top of page

Series Mỗi Ngày Một Từ Mới - Find one's feet

Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing



Hi there, cụm từ của ngày hôm nay sẽ là: Find one's feet




Definition: to become familiar with and confident in a new situation

Định nghĩa: thích nghi và quen với môi trường mới, lĩnh vực mới

---


Giải nghĩa:

Find one's feet - nghĩa đen là đứng dậy và có khả năng đi lại được, và nghĩa bóng có nghĩa là thích nghi với môi trường mới, điều gì mới và dần trở nên tự tin đối mặt, khẳng định được vị trí của mình trong lĩnh vực nào đó.

---


Ví dụ:

🍓 He is still finding his feet with everything at the college.

=> Anh ấy đang cố gắng thích nghi với cuộc sống ở trường đại học.


🍓 I only recently joined the project so I'm still finding my feet.

=> Tôi vừa mới tham gia vào dự án này nên tôi vẫn đang làm quen dần với mọi thứ.


🍓 I think she really started to find her feet with this album

=> Tớ nghĩ cô ấy sẽ khẳng định được tài năng của mình với album lần này.


🍓 My family have just moved to Danmark so I'm still finding my feet with everything.

=> Gia đình mình chỉ mới chuyển đến Đan Mạch thôi nên mình vẫn đang làm quen dần với cuộc sống nơi đây.


👉 Comment "Find my feet" dưới post này để nhớ lâu hơn nhé!


---

Follow page để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂


📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com

🛎 Tham gia group @Cùng nhau học IELTS

🍓 Follow Instagram: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/


Comentários


bottom of page