Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng nhất hiện nay!
top of page

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng nhất hiện nay!

Trong bài viết dưới đây, tramnguyenielts.com tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề bao gồm: Animals, Conservation, Technology, Health, Economics, History, Agriculture, Education. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng nhất hiện nay!
Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng nhất hiện nay!

I. Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng

1. Chủ đề Animals, Conservation

Animals, Conservation là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Animals, Conservation:

Từ vựng IELTS Reading về Động vật:

  • Animal: Động vật

  • Bird: Chim

  • Mammal: Động vật có vú

  • Reptile: Động vật bò sát

  • Amphibian: Động vật lưỡng cư

  • Fish: Cá

  • Invertebrate: Động vật không xương sống

  • Wildlife: Động vật hoang dã

  • Domestic animal: Động vật nuôi

  • Endangered species: Loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

  • Rare species: Loài động vật hiếm gặp

  • Extinct species: Loài động vật đã tuyệt chủng

Từ vựng IELTS Reading về Môi trường sống:

  • Habitat: Môi trường sống

  • Forest: Rừng

  • Ocean: Đại dương

  • Desert: Sa mạc

  • Mountain: Núi

  • Wetland: Đất ngập nước

  • Grassland: Thảo nguyên

  • Savanna: Thảo nguyên nhiệt đới

  • Tundra: Vùng đồng cỏ Bắc Cực

  • Arctic: Bắc Cực

  • Antarctic: Nam Cực

Từ vựng IELTS Reading về Các hoạt động bảo tồn:

  • Conservation: Bảo tồn

  • Protection: Bảo vệ

  • Rehabilitation: Phục hồi

  • Reforestation: Tái trồng rừng

  • Species management: Quản lý loài

  • Sustainable development: Phát triển bền vững

  • Environmental awareness: Nhận thức về môi trường

  • Environmental education: Giáo dục môi trường

Từ vựng IELTS Reading về Các mối đe dọa đối với động vật:

  • Deforestation: Phá rừng

  • Poaching: Săn trộm

  • Overfishing: Khai thác thủy sản quá mức

  • Pollution: Ô nhiễm

  • Climate change: Biến đổi khí hậu

  • Habitat loss: Mất môi trường sống

Một số collocations thường gặp:

  • Conservation of endangered species: Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

  • Habitat destruction: Phá hủy môi trường sống

  • Wildlife protection: Bảo vệ động vật hoang dã

  • Environmental awareness campaign: Chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường

  • Sustainable development goal: Mục tiêu phát triển bền vững

2. Chủ đề Technology

Technology là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Technology:

Từ vựng IELTS Reading về Công nghệ:

  • Technology: Công nghệ

  • Engineering: Kỹ thuật

  • Science: Khoa học

  • Innovation: Đổi mới

  • Research: Nghiên cứu

  • Development: Phát triển

  • Application: Ứng dụng

  • Computation: Tính toán

  • Robotics: Robot

  • Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo

Từ vựng IELTS Reading về Các lĩnh vực công nghệ:

  • Information technology: Công nghệ thông tin

  • Computer science: Khoa học máy tính

  • Software engineering: Kỹ thuật phần mềm

  • Hardware engineering: Kỹ thuật phần cứng

  • Electronics: Điện tử

  • Telecommunications: Viễn thông

  • Transportation: Giao thông vận tải

  • Manufacturing: Sản xuất

  • Healthcare: Y tế

  • Education: Giáo dục

Từ vựng IELTS Reading về Các thuật ngữ công nghệ:

  • Algorithm: Thuật toán

  • Data: Dữ liệu

  • Database: Cơ sở dữ liệu

  • Network: Mạng lưới

  • Server: Máy chủ

  • Client: Máy khách

  • Operating system: Hệ điều hành

  • Application software: Phần mềm ứng dụng

  • Hardware: Phần cứng

  • Software: Phần mềm

Một số collocations thường gặp:

  • Advances in technology: Những tiến bộ trong công nghệ

  • The use of technology: Việc sử dụng công nghệ

  • The impact of technology: Ảnh hưởng của công nghệ

  • The development of technology: Sự phát triển của công nghệ

  • The future of technology: Tương lai của công nghệ

3. Chủ đề Health

Health là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Health:

Từ vựng IELTS Reading về Sức khỏe:

  • Health: Sức khỏe

  • Well-being: Sức khỏe toàn diện

  • Fitness: Thể lực

  • Healthcare: Chăm sóc sức khỏe

  • Medical care: Chăm sóc y tế

  • Preventive care: Chăm sóc dự phòng

  • Primary care: Chăm sóc ban đầu

  • Secondary care: Chăm sóc thứ cấp

  • Tertiary care: Chăm sóc thứ ba

Từ vựng IELTS Reading về Các bệnh tật:

  • Disease: Bệnh tật

  • Illness: Bệnh tật

  • Injury: Chấn thương

  • Ailment: Bệnh tật nhẹ

  • Syndrome: Hội chứng

  • Condition: Tình trạng

  • Complication: Biến chứng

  • Symptom: Triệu chứng

  • Diagnosis: Chẩn đoán

Từ vựng IELTS Reading về Các phương pháp điều trị:

  • Treatment: Điều trị

  • Medication: Thuốc

  • Surgery: Phẫu thuật

  • Therapy: Trị liệu

  • Rehabilitation: Phục hồi chức năng

  • Prevention: Phòng ngừa

  • Vaccination: Tiêm chủng

  • Diet: Chế độ ăn uống

  • Exercise: Tập thể dục

Từ vựng IELTS Reading về Các cơ sở y tế:

  • Hospital: Bệnh viện

  • Clinic: Phòng khám

  • Doctor's office: Phòng khám bác sĩ

  • Pharmacy: Nhà thuốc

  • Dentist's office: Phòng khám nha khoa

  • Optometrist's office: Phòng khám mắt

Một số collocations thường gặp:

  • Maintain good health: Duy trì sức khỏe tốt

  • Take care of one's health: Chăm sóc sức khỏe của bản thân

  • Seek medical attention: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế

  • Lead a healthy lifestyle: Sống một lối sống lành mạnh

  • Preventive medicine: Y học dự phòng

4. Chủ đề Economics

Economics là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Economics:

Từ vựng IELTS Reading về Kinh tế:

  • Economy: Kinh tế

  • Economics: Kinh tế học

  • Financial market: Thị trường tài chính

  • Global economy: Nền kinh tế toàn cầu

  • Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô

  • Microeconomics: Kinh tế vi mô

  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế

  • Economic recession: Suy thoái kinh tế

  • Inflation: Lạm phát

  • Deflation: Giảm phát

Từ vựng IELTS Reading về Các ngành kinh tế:

  • Agriculture: Nông nghiệp

  • Manufacturing: Sản xuất

  • Construction: Xây dựng

  • Retail: Bán lẻ

  • Wholesale: Bán buôn

  • Services: Dịch vụ

  • Finance: Tài chính

  • Technology: Công nghệ

  • Energy: Năng lượng

Từ vựng IELTS Reading về Các thuật ngữ kinh tế:

  • GDP: Tổng sản phẩm quốc nội

  • CPI: Chỉ số giá tiêu dùng

  • Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp

  • Interest rate: Lãi suất

  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái

  • Trade deficit: Mậu dịch thâm hụt

  • Trade surplus: Mậu dịch thặng dư

  • Balance of payments: Cân đối thanh toán

  • Foreign direct investment: Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Một số collocations thường gặp:

  • The state of the economy: Tình hình kinh tế

  • The impact of the economy: Ảnh hưởng của kinh tế

  • The development of the economy: Sự phát triển của kinh tế

  • The growth of the economy: Tăng trưởng kinh tế

  • The recession of the economy: Suy thoái kinh tế

5. Chủ đề History

History là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề History:

Từ vựng IELTS Reading về Các sự kiện lịch sử:

  • Event: Sự kiện

  • War: Chiến tranh

  • Revolution: Cách mạng

  • Colonization: Thuộc địa hóa

  • Independence: Độc lập

  • Civil war: Nội chiến

  • World war: Chiến tranh thế giới

  • Cold war: Chiến tranh lạnh

  • Peace treaty: Hiệp ước hòa bình

Từ vựng IELTS Reading về Các nhân vật lịch sử:

  • Person: Nhân vật

  • Ruler: Nhà cai trị

  • Leader: Lãnh đạo

  • Soldier: Quân nhân

  • Politician: Chính trị gia

  • Activist: Nhà hoạt động

  • Inventor: Nhà phát minh

  • Artist: Nghệ sĩ

  • Writer: Nhà văn

Từ vựng IELTS Reading về Các thời kỳ lịch sử:

  • Ancient: Cổ đại

  • Medieval: Trung cổ

  • Renaissance: Phục hưng

  • Enlightenment: Khai sáng

  • Industrial Revolution: Cách mạng công nghiệp

  • 20th century: Thế kỷ 20

  • 21st century: Thế kỷ 21

Từ vựng IELTS Reading về Các thuật ngữ lịch sử:

  • Cause: Nguyên nhân

  • Effect: Hậu quả

  • Legacy: Di sản

  • Consequences: Hậu quả

  • Conflict: Xung đột

  • Peace: Hòa bình

  • Democracy: Dân chủ

  • Dictatorship: Độc tài

  • Monarchy: Quân chủ

Một số collocations thường gặp:

  • Historical event: Sự kiện lịch sử

  • Historical figure: Nhân vật lịch sử

  • Historical period: Thời kỳ lịch sử

  • Historical context: Bối cảnh lịch sử

  • Historical significance: Tầm quan trọng lịch sử

6. Chủ đề Agriculture

Agriculture là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Agriculture:

Từ vựng IELTS Reading về Các loại cây trồng:

  • Crop: Cây trồng

  • Grain: Lúa, ngô, lúa mì,...

  • Fruit: Trái cây

  • Vegetable: Rau củ

  • Herb: Rau thơm

  • Nuts: Hạt

  • Oilseeds: Hạt có dầu

  • Plant: Cây

Từ vựng IELTS Reading về Các loại vật nuôi:

  • Animal: Động vật

  • Livestock: Gia súc, gia cầm

  • Cattle: Bò

  • Pig: Lợn

  • Sheep: Cừu

  • Goat: Dê

  • Chicken: Gà

  • Duck: Vịt

  • Fish: Cá

Từ vựng IELTS Reading về Các phương pháp trồng trọt:

  • Agriculture: Nông nghiệp

  • Farming: Canh tác

  • Tillage: Luân canh

  • Irrigation: Tưới tiêu

  • Fertilization: Bón phân

  • Pesticide: Thuốc trừ sâu

  • Herbicide: Thuốc diệt cỏ

  • Pest: Sâu bệnh

Từ vựng IELTS Reading về Các vấn đề trong nông nghiệp:

  • Food security: An ninh lương thực

  • Climate change: Biến đổi khí hậu

  • Water scarcity: Thiếu nước

  • Soil erosion: Biến đổi đất

  • Pests and diseases: Sâu bệnh

  • Deforestation: Phá rừng

  • Overfishing: Khai thác thủy sản quá mức

Một số collocations thường gặp:

  • Agricultural production: Sản xuất nông nghiệp

  • Agricultural technology: Công nghệ nông nghiệp

  • Agricultural practices: Thực hành nông nghiệp

  • Agricultural development: Phát triển nông nghiệp

  • Agricultural sustainability: Nông nghiệp bền vững

7. Chủ đề Education

Education là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Education:

Từ vựng IELTS Reading về Các cấp học:

  • Preschool: Mẫu giáo

  • Primary school: Tiểu học

  • Secondary school: Trung học cơ sở

  • High school: Trung học phổ thông

  • College: Cao đẳng

  • University: Đại học

  • Graduate school: Trường sau đại học

  • PhD program: Chương trình tiến sĩ

Từ vựng IELTS Reading về Các loại hình giáo dục:

  • Formal education: Giáo dục chính quy

  • Non-formal education: Giáo dục phi chính quy

  • Informal education: Giáo dục không chính thức

  • Distance education: Giáo dục từ xa

  • Online education: Giáo dục trực tuyến

  • Blended learning: Học kết hợp

Từ vựng IELTS Reading về Các phương pháp giảng dạy:

  • Traditional teaching: Phương pháp giảng dạy truyền thống

  • Active learning: Phương pháp học tập tích cực

  • Project-based learning: Phương pháp học tập theo dự án

  • Problem-based learning: Phương pháp học tập giải quyết vấn đề

  • Collaborative learning: Phương pháp học tập hợp tác

  • Independent learning: Phương pháp học tập tự chủ

Từ vựng IELTS Reading về Các vấn đề trong giáo dục:

  • Access to education: Tiếp cận giáo dục

  • Quality of education: Chất lượng giáo dục

  • Inequity in education: Bất bình đẳng trong giáo dục

  • Dropout rate: Tỷ lệ bỏ học

  • Teacher shortage: Thiếu giáo viên

  • Funding for education: Tài trợ cho giáo dục

  • Educational reform: Cải cách giáo dục

Một số collocations thường gặp:

  • Educational system: Hệ thống giáo dục

  • Educational policy: Chính sách giáo dục

  • Educational attainment: Trình độ học vấn

  • Educational opportunities: Cơ hội giáo dục

  • Educational challenges: Thách thức giáo dục

  • Educational outcomes: Kết quả giáo dục

II. Cách ghi nhớ từ vựng IELTS Reading hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng IELTS Reading hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Tìm hiểu nghĩa của từ vựng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ vựng IELTS Reading để có thể sử dụng từ vựng một cách chính xác. Bạn có thể tìm hiểu nghĩa của từ vựng qua từ điển, internet hoặc hỏi giáo viên.

  • Liên hệ từ vựng với các ví dụ cụ thể: Việc liên hệ từ vựng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và lâu dài hơn. Bạn có thể tìm các ví dụ về cách sử dụng từ vựng IELTS Reading trong sách, báo, tạp chí hoặc trên internet.

  • Tạo flashcard hoặc ghi chú để ôn tập: Flashcard hoặc ghi chú là một cách hiệu quả để ôn tập từ vựng IELTS Reading. Bạn có thể tự tạo flashcard hoặc ghi chú theo cách riêng của mình.

  • Sử dụng từ vựng trong các bài tập thực hành: Việc sử dụng từ vựng trong các bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng IELTS Reading. Bạn có thể tham gia các bài tập luyện tập từ vựng trên mạng hoặc trong sách giáo trình.

Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng nhất hiện nay. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng và thuộc lòng các kiến thức này ngay hôm nay bạn nhé!


bottom of page