top of page

⭐⭐TỪ VỰNG SPEAKING CỰC XỊN CHỦ ĐỀ WEATHER


Gửi các bạn các từ vựng cực xịn và dễ áp dụng cho chủ đề Weather/Climate trong IELTS Speaking. Rất nhiều cụm trong số này được xếp loại C2 (tương đương band 8.0-9.0) lun đó nha ^^




🍓 Boiling hot (informal): cực kỳ nóng (nóng chảy mỡ)

Eg: It can get boiling hot in the summer (Vào mùa hè trời có thể nóng chảy mỡ).


🍓 Bitterly cold: lạnh se sắt

Eg: Every morning, we sometimes get bitterly cold winds (Chúng tôi thường cảm thấy những cơn gió lạnh buốt vào mỗi buổi sáng).


🍓 Heatstroke /ˈhiːtstrəʊk/: sốc nhiệt, say nắng (vì ở quá lâu ngoài trời nóng)

Eg: A lot of old people suffer from heatstroke in the summer (Rất nhiều người già bị sốc nhiệt vào mùa hè).


🍓 To pour down: mưa nặng hạt

Eg: We were in town walking around the shops when it started to pour down (Chúng tôi đang đi dạo quanh các cửa hàng trong thị trấn thì trời bắt đầu mưa như trút nước).


🍓 Torrential rain /təˈrenʃl/ /reɪn/: mưa xối xả, mưa tầm tã

Eg: My mum and dad drove us to the airport in the torrential rain and wind (Bố mẹ tôi lái xe đưa chúng tôi đến sân bay trong cơn mưa gió xối xả tầm tã).


🍓 To get drenched /drentʃt/: bị ướt

🍓 To get caught in the rain: bị dính mưa

Eg: Don't go outside this afternoon if you don't want to get caught/get drenched in the rain (Đừng ra ngoài chiều hôm nay nếu bạn không muốn bị ướt mưa).


🍓 Mild climate: khí hậu ôn hoà

Eg: I really love Da Lat because of its mild climate (Tôi rất thích Đà Lạt bởi khí hậu ôn hoà).



👍👍 Hãy đặt câu với các cụm từ phía trên và comment dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé!


Follow page để theo dõi bài học mới mỗi ngày 🍂


_______________


#TramnguyenIELTS đào tạo onine & offline các khoá học từ 0 - 6.5++ sĩ số nhỏ.


📮 Khóa học hiện có www.tramnguyenielts.com

🛎 Group Cùng nhau học IELTS

🍓 Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/

🔑 Bài test đầu vào miễn phí: https://bit.ly/3j7dfN1

Comments


bottom of page