50 Từ nối cực hay cực hay - bài ielts writing nào cũng dùng được
- Hiền Thu
- Mar 28
- 5 min read
Bạn đang luyện IELTS Writing nhưng cảm thấy bài viết của mình thiếu sự mạch lạc, từ vựng nghèo nàn và chưa đủ “chất học thuật”? Bí quyết nằm ở việc sử dụng các từ nối phù hợp – công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả giúp bạn tăng điểm Coherence & Cohesion một cách rõ rệt.
Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ tổng hợp 50 từ nối cực hay – bài Writing IELTS nào cũng dùng được, chia theo nhóm và có ví dụ cụ thể để bạn dễ học – dễ áp dụng.

1. Mở đầu luận điểm – giới thiệu ý
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
It is worth noting that… | Đáng chú ý là | It is worth noting that many young people prefer remote jobs. | Đáng chú ý là nhiều người trẻ thích công việc từ xa. |
It was not by accident that… | Không phải tình cờ mà… | It was not by accident that the policy was implemented during the crisis. | Không phải tình cờ mà chính sách này được thực hiện trong khủng hoảng. |
What is more dangerous,… | Nguy hiểm hơn là… | What is more dangerous, this trend may widen the gap between rich and poor. | Nguy hiểm hơn là xu hướng này có thể làm rộng khoảng cách giàu nghèo. |
But frankly speaking… | Thành thật mà nói | But frankly speaking, I don’t think this solution will work. | Thành thật mà nói, tôi không nghĩ giải pháp này hiệu quả. |
Be affected to a greater or lesser degree… | Ít nhiều bị ảnh hưởng | Most industries were affected to a greater or lesser degree by the pandemic. | Hầu hết các ngành đều ít nhiều bị ảnh hưởng bởi đại dịch. |
2. Trích dẫn số liệu – dẫn chứng học thuật
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
According to estimation,… | Theo ước tính | According to estimation, global warming will raise sea levels by 30cm. | Theo ước tính, hiện tượng nóng lên toàn cầu sẽ làm mực nước biển dâng 30cm. |
According to statistics,… | Theo thống kê | According to statistics, over 70% of teens use smartphones daily. | Theo thống kê, hơn 70% thanh thiếu niên sử dụng điện thoại hàng ngày. |
According to survey data,… | Theo dữ liệu khảo sát | According to survey data, students prefer flexible learning environments. | Theo dữ liệu khảo sát, học sinh thích môi trường học linh hoạt. |
3. Nêu nhiều góc nhìn
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Viewed from different sides,… | Nhìn từ nhiều khía cạnh | Viewed from different sides, globalization is both a challenge and an opportunity. | Nhìn từ nhiều khía cạnh, toàn cầu hóa vừa là thách thức, vừa là cơ hội. |
As far as I know,… | Theo tôi được biết | As far as I know, the new policy will take effect next month. | Theo tôi được biết, chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau. |
Not long ago,… | Cách đây không lâu | Not long ago, online shopping was not common. | Cách đây không lâu, mua sắm trực tuyến chưa phổ biến. |
More recently,… | Gần đây hơn | More recently, AI has been widely used in education. | Gần đây hơn, trí tuệ nhân tạo đã được sử dụng rộng rãi trong giáo dục. |
4. Nhấn mạnh – làm rõ quan điểm
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
What is mentioning is that… | Điều đáng nói là | What is mentioning is that people often ignore environmental warnings. | Điều đáng nói là người ta thường bỏ qua cảnh báo môi trường. |
It can’t be denied that… | Không thể phủ nhận | It can’t be denied that urbanization brings both benefits and problems. | Không thể phủ nhận rằng đô thị hóa mang lại cả lợi ích và vấn đề. |
To be hard times,… | Trong lúc khó khăn | To be hard times, communities often come together. | Trong thời gian khó khăn, cộng đồng thường đoàn kết hơn. |
To be honestly,… | Thành thật mà nói | To be honestly, I think schools should teach financial literacy. | Thành thật mà nói, tôi nghĩ trường học nên dạy về tài chính cá nhân. |
5. Mở rộng – chuyển ý
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Make best use of… | Tận dụng tối đa | We should make best use of solar energy. | Chúng ta nên tận dụng tối đa năng lượng mặt trời. |
In a little more detail… | Chi tiết hơn một chút | In a little more detail, the law affects both businesses and individuals. | Chi tiết hơn một chút, luật ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và cá nhân. |
On second thoughts… | Sau khi suy nghĩ lại | On second thoughts, I believe it’s better to delay the plan. | Sau khi suy nghĩ lại, tôi cho rằng nên hoãn kế hoạch. |
I have a feeling that… | Tôi có cảm giác rằng | I have a feeling that people will return to traditional books. | Tôi có cảm giác rằng mọi người sẽ quay lại với sách giấy. |
6. Diễn đạt quan điểm cá nhân
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In my opinion,… | Theo tôi | In my opinion, children should learn a second language early. | Theo tôi, trẻ nên học ngôn ngữ thứ hai từ sớm. |
To my mind,… | Theo tôi | To my mind, public transport should be free. | Theo tôi, phương tiện công cộng nên miễn phí. |
7. Diễn đạt lý do – mục đích
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
By means of,… | Bằng cách | By means of online platforms, education has become more accessible. | Nhờ các nền tảng trực tuyến, giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn. |
With a view to doing something,… | Với mục đích | The government launched a campaign with a view to raising awareness. | Chính phủ phát động chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức. |
On account of,… | Bởi vì | The project failed on account of poor planning. | Dự án thất bại vì kế hoạch kém. |
On the grounds that… | Với lý do rằng | They protested on the grounds that the law was unfair. | Họ phản đối vì cho rằng luật không công bằng. |
8. So sánh – đối lập
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Contrary to… | Trái với | Contrary to popular belief, money doesn’t guarantee happiness. | Trái với suy nghĩ thông thường, tiền không đảm bảo hạnh phúc. |
In contrast with… | Trái ngược với | In contrast with rural areas, cities are more polluted. | Trái ngược với vùng nông thôn, thành phố ô nhiễm hơn. |
Nevertheless / Nonetheless | Tuy nhiên / Dù sao | He was tired. Nevertheless, he finished the work. | Anh ấy mệt, tuy nhiên vẫn hoàn thành công việc. |
9. Giải thích – minh họa – kết luận
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In other words,… | Nói cách khác | In other words, education is the key to development. | Nói cách khác, giáo dục là chìa khóa phát triển. |
To illustrate… | Để minh họa | To illustrate, Singapore has invested heavily in green spaces. | Để minh họa, Singapore đã đầu tư mạnh vào mảng xanh. |
Thus / Hence / Accordingly | Do đó | The cost is too high. Hence, many people cannot afford it. | Chi phí quá cao. Do đó, nhiều người không đủ khả năng chi trả. |
10. Điều kiện – thay thế – bổ sung
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
As long as… | Miễn là | As long as you try, you’ll succeed. | Miễn là bạn cố gắng, bạn sẽ thành công. |
In the event of… | Trong trường hợp | In the event of an emergency, call 911. | Trong trường hợp khẩn cấp, gọi 911. |
By virtue of… | Nhờ vào | She got the job by virtue of her experience. | Cô ấy có việc nhờ vào kinh nghiệm. |
In lieu of… | Thay cho | In lieu of a speech, he sent a video message. | Thay vì phát biểu, anh ấy gửi video. |
No matter what… | Cho dù thế nào | No matter what happens, never give up. | Dù có chuyện gì xảy ra, đừng từ bỏ. |
In addition to… | Thêm vào đó | In addition to books, I enjoy podcasts. | Thêm vào sách, tôi còn thích nghe podcast. |
Comments