40+ idioms & từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
top of page

Bỏ túi 40+ idioms & từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng, việc mở rộng vốn từ vựng về tính cách con người vô cùng quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống? Vì vậy, hôm nay Trâm Nguyễn IELTS sẽ giới thiệu với bạn đọc một số từ vựng về tính cách con người tiếng Anh và cách ghi nhớ chúng dễ dàng thông qua phương pháp Mindmap. Cùng tìm hiểu nhé!

40+ idioms & từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
40+ idioms & từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

I. Tổng hợp từ vựng về tính cách con người tiếng Anh

1. Từ vựng miêu tả tính cách tích cực

Bỏ túi một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh - Tính cách tích cực để học luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà. Tham khảo:

  1. Positive /ˈpɑːzətɪv/: Tích cực. Example: I try to keep a positive attitude even when things get tough. (Tôi cố gắng giữ tinh thần tích cực ngay cả khi việc trở nên khó khăn.)

  2. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: Tự tin. Example: She is confident in her abilities and knows she can succeed. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình và biết mình có thể thành công.)

  3. Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/: Nhiệt tình. Example: He was enthusiastic about the project and worked hard to make it a success. (Anh ấy rất nhiệt tình với dự án và đã cố gắng làm cho nó thành công.)

  4. Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo. Example: The artist had a very creative approach to her work. (Nghệ sĩ có cách tiếp cận sáng tạo đối với công việc của mình.)

  5. Compassionate /kəmˈpæʃənət/: Thấu hiểu, từ bi. Example: The nurse was very compassionate towards her patients and always put their needs first. (Y tá rất thấu hiểu và từ bi với bệnh nhân của mình và luôn đặt nhu cầu của họ lên đầu tiên.)

  6. Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn. Example: It takes patience and perseverance to achieve your goals. (Cần phải kiên nhẫn và bền chí để đạt được mục tiêu của bạn.)

  7. Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy. Example: John is a reliable employee who always completes his work on time. (John là một nhân viên đáng tin cậy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)

  8. Honest /ˈɑːnɪst/: Trung thực. Example: It's important to be honest with yourself and with others. (Việc trung thực với chính mình và với người khác rất quan trọng.)

  9. Kind /kaɪnd/: Tử tế. Example: She is always kind to those around her and goes out of her way to help others. (Cô ấy luôn tử tế với những người xung quanh và cố gắng giúp đỡ người khác.)

  10. Respectful /rɪˈspɛktfl/: Tôn trọng. Example: It's important to be respectful of other people's opinions, even if you don't agree with them. (Việc tôn trọng ý kiến của người khác rất quan trọng, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.)

  11. Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan. Example: She has an optimistic outlook on life and always sees the best in people. (Cô ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống và luôn nhìn thấy điều tốt nhất trong con người.)

  12. Gracious /ˈɡreɪʃəs/: Lịch thiệp, nhã nhặn. Example: She is always gracious in her interactions with others, even in difficult situations. (Cô ấy luôn lịch thiệp và nhã nhặn trong giao tiếp với người khác, ngay cả trong tình huống khó khăn.)

  13. Empathetic /ɛmˌpæθɪˈtɪk/: Đồng cảm. Example: The therapist was very empathetic towards her clients and helped them work through their problems. (Nhà tâm lý học rất đồng cảm với khách hàng của mình và giúp họ vượt qua các vấn đề của họ.)

  14. Generous /ˈdʒɛnərəs/: Rộng lượng, hào phóng. Example: He was always generous with his time and resources, and was happy to help others in need. (Anh ấy luôn rộng lượng với thời gian và tài nguyên của mình, và sẵn sàng giúp đỡ người khác khi cần thiết.)

  15. Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Dũng cảm. Example: She showed a lot of courage in standing up for what she believed in, even in the face of opposition. (Cô ấy đã cho thấy rất nhiều sự dũng cảm khi bảo vệ những gì cô tin tưởng, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối.)

  16. Persevering /ˌpɜːrsəˈvɪrɪŋ/: Kiên trì, bền bỉ. Example: He had a persevering attitude and never gave up on his dreams, even in the face of adversity. (Anh ấy có tinh thần kiên trì và không bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.)

  17. Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/: Hấp dẫn, quyến rũ. Example: He was a very charismatic leader who inspired others to follow him. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo rất hấp dẫn và truyền cảm hứng cho người khác noi theo.)

  18. Passionate /ˈpæʃənət/ (đam mê). Example: She was very passionate about her work and always put in her best effort. (Cô ấy rất đam mê với công việc của mình và luôn cố gắng hết sức.)

  19. Humble /ˈhʌmbl/: Khiêm tốn. Example: She was a very humble person who never boasted about her accomplishments. (Cô ấy là một người rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang về thành tích của mình.)

  20. Forgiveness /fərˈɡɪvɪŋ/: Tha thứ. Example: She was forgiveness and never held grudges against those who had wronged her. (Cô ấy rất tha thứ và không bao giờ giữ hận thù với những người đã làm hại cô.)

Tổng hợp từ vựng về tính cách con người tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về tính cách con người tiếng Anh

Tham khảo thêm bài viết:

2. Từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực

Bỏ túi một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh - Tính cách tiêu cực để học luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà. Tham khảo:

  1. Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/: Bi quan. Example: She had a pessimistic attitude towards life and always expected the worst to happen. (Cô ấy có thái độ bi quan với cuộc sống và luôn mong chờ điều xấu nhất xảy ra.)

  2. Cynical /ˈsɪnɪkəl/: Hoài nghi, không tin vào đức tin. Example: He was a cynical person who believed that people only did things for their own selfish reasons. (Anh ấy là một người hoài nghi, tin rằng mọi người chỉ làm việc vì lợi ích cá nhân của mình.)

  3. Arrogant /ˈærəɡənt/: Kiêu ngạo. Example: She had an arrogant personality and always acted as if she was better than everyone else. (Cô ấy có tính cách kiêu ngạo và luôn hành động như thể mình tốt hơn những người khác.)

  4. Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ. Example: He was a selfish person who only thought about himself and never considered the feelings of others. (Anh ấy là một người ích kỷ, chỉ suy nghĩ về bản thân mình và không bao giờ quan tâm đến cảm xúc của người khác.)

  5. Stubborn /ˈstʌbərn/: Bướng bỉnh. Example: She was a stubborn person who never wanted to admit when she was wrong. (Cô ấy là một người bướng bỉnh, không bao giờ muốn thừa nhận khi mình sai.)

  6. Moody /ˈmuːdi/: Thất thường. Example: He had a moody personality and his moods could change from one moment to the next. (Anh ấy có tính cách thất thường và tâm trạng của anh ấy có thể thay đổi từ một phút sang phút khác.)

  7. Depressed /dɪˈprɛst/: Trầm cảm. Example: She had been feeling depressed lately and didn't have the energy to do anything. (Cô ấy cảm thấy trầm cảm gần đây và không có năng lượng để làm bất cứ điều gì.)

  8. Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng. Example: He was an anxious person who worried about everything, even things that were out of his control. (Anh ấy là một người lo lắng, lo lắng về mọi thứ, kể cả những điều ngoài tầm kiểm soát của mình.)

  9. Insecure /ˌɪnsəˈkjʊr/: Không tự tin. Example: She had always felt insecure about her abilities, even though she was very talented. (Cô ấy luôn cảm thấy thiếu tự tin về khả năng của mình, dù cho cô ấy rất tài năng.)

  10. Jealous /ˈdʒɛləs/: Ghen tuông. Example: He was a jealous person who couldn't stand to see his partner talking to other people. (Anh ấy là một người ghen tuông, không thể chịu được khi đối tác của mình nói chuyện với người khác.)

  11. Judgmental /dʒʌdʒˈmɛntəl/: Hay đánh giá người khác. Example: She was a judgmental person who always had something negative to say about others. (Cô ấy là một người dễ đánh giá người khác, luôn có điều gì đó tiêu cực để nói về người khác.)

  12. Manipulative /məˈnɪpjʊlətɪv/: Âm mưu. Example: He was a manipulative person who always tried to get what he wanted by deceiving others. (Anh ấy là một người âm mưu, luôn cố gắng đạt được những gì anh ấy muốn bằng cách lừa dối người khác.)

  13. Aggressive /əˈɡrɛsɪv/: Hiếu chiến. Example: He had an aggressive personality and would often get into arguments with others. (Anh ấy có tính cách hiếu chiến và thường xuyên tranh cãi với người khác.)

  14. Hostile /ˈhɑːstaɪl/: Thù địch. Example: She had a hostile attitude towards people who disagreed with her and would often become confrontational. (Cô ấy có thái độ thù địch với những người không đồng ý với cô ấy và thường trở nên đối đầu.)

  15. Disrespectful /ˌdɪsrɪˈspɛktfl/: Thiếu tôn trọng. Example: He was a disrespectful person who often talked back to his parents and teachers. (Anh ấy là một người thiếu tôn trọng, thường nói lại với bố mẹ và giáo viên.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Idiom miêu tả tích cách con người

Bên cạnh từ vựng về tính cách con người, bạn cũng có thể học thêm một số idiom chỉ tính cách dưới đây để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày hay vào bài thi IELTS Speaking thực chiến.

  • A chip on one's shoulder /ə tʃɪp ɒn wʌnz ˈʃəʊldə/

  • Ý nghĩa: cảm giác tự phụ hoặc tự cho mình nặng về một điều gì đó

  • Ví dụ: He always had a chip on his shoulder about his height, even though he was actually quite tall. (Anh ta luôn cảm thấy tự phụ về chiều cao của mình, dù cho thực ra anh ta khá cao.)

  • An old soul /æn oʊld soʊl/

  • Ý nghĩa: một người trẻ tuổi nhưng có trí tuệ, sự hiểu biết và trải nghiệm của một người lớn tuổi

  • Ví dụ: She's only 20, but she's already an old soul who loves listening to jazz and reading classic literature. (Cô ấy chỉ mới 20 tuổi nhưng đã là một linh hồn già, yêu thích nghe nhạc jazz và đọc văn học cổ điển.)

  • The life and soul of the party /ðə laɪf ənd səʊl əv ðə ˈpɑːti/

    • Ý nghĩa: người tạo ra và giữ cho bữa tiệc hoạt động sôi động và vui vẻ

    • Ví dụ: He's always the life and soul of the party, telling jokes and making everyone laugh. (Anh ta luôn là linh hồn của bữa tiệc, kể chuyện cười và khiến mọi người cười thích thú.)

  • A wolf in sheep's clothing /ə wʊlf ɪn ʃiːps ˈkləʊðɪŋ/

    • Ý nghĩa: một người hay vật thể giấu giếm tính cách xấu xa, giả dối trong vẻ ngoài vô hại

    • Ví dụ: She seemed so sweet and innocent, but it turned out she was a wolf in sheep's clothing who had been stealing from her coworkers. (Cô ấy có vẻ ngọt ngào và vô tội nhưng thật ra cô ấy là một con sói trong vỏ cừu, đã đánh cắp của đồng nghiệp.)

  • A snake in the grass /ə sneɪk ɪn ðə ɡrɑːs/

  • Ý nghĩa: một người hay vật thể giấu giếm ý định xấu xa và sẵn sàng phản bội

  • Ví dụ: I thought he was my friend, but it turns out he was a snake in the grass who was spreading rumors about me behind my back. (Tôi từng nghĩ anh ta là bạn của tôi, nhưng hóa ra anh ta là một con rắn trong bụi cỏ, đã tung tin đồn về tôi sau lưng.)

  • A loose cannon /ə luːs ˈkænən/

    • Ý nghĩa: một người hoặc tình huống mà không thể dự đoán hoặc kiểm soát được, có thể gây ra hậu quả không mong muốn

    • Ví dụ: He's a loose cannon who always says and does whatever he wants, regardless of the consequences. (Anh ta là một pháo nổ lỏng, luôn nói và làm mọi thứ theo ý muốn của mình, bất kể hậu quả.)

  • To have a short fuse /tuː hæv ə ʃɔːt fjuːz/

    • Ý nghĩa: dễ bực mình và phản ứng kịch liệt khi đối mặt với sự bất đồng ý kiến hoặc tình huống căng thẳng

    • Ví dụ: He has a short fuse and always gets angry when things don't go his way. (Anh ta dễ nổi nóng và luôn tức giận khi mọi thứ không theo ý muốn của mình.)

  • To be a stick-in-the-mud /tuː biː ə stɪk ɪn ðə mʌd/

    • Ý nghĩa: người không muốn thay đổi hoặc làm điều mới mẻ, không thích tham gia các hoạt động vui chơi giải trí

    • Ví dụ: He's such a stick-in-the-mud that he never wants to try anything new or go anywhere fun. (Anh ta quá cứng nhắc đến nỗi không bao giờ muốn thử điều mới hoặc đi đâu đó vui vẻ.)

III. Cách ghi nhớ từ vựng về tính cách con người thông qua Mindmap

Phương pháp mind map là một công cụ học tập và ghi nhớ hiệu quả để hình dung các khái niệm bằng các biểu đồ hình vòng quanh một từ chủ đề. Đối với việc học từ vựng về tính cách con người, bạn có thể áp dụng phương pháp học từ vựng IELTS này như sau:

  • Bước 1: Chọn từ chủ đề "tính cách con người" và viết nó giữa trang giấy.

  • Bước 2: Viết những từ vựng về tính cách con người bạn muốn học xung quanh từ chủ đề này. Ví dụ: friendly, confident, kind, honest, generous, thoughtful, cheerful, loyal,...

  • Bước 3: Kết nối các từ vựng chỉ tính cách con người bằng nhánh, hình ảnh hoặc từ ngữ liên quan đến chủ đề để giúp bạn kết nối các từ vựng với nhau và dễ nhớ hơn.

  • Bước 4: Bổ sung thêm ví dụ hoặc hình ảnh vào các từ vựng về tính cách con người để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

  • Bước 5: Luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng mind map để ghi nhớ từ vựng về tính cách con người mới và áp dụng chúng vào thực tế.

Cách ghi nhớ từ vựng về tính cách con người thông qua Mindmap
Cách ghi nhớ từ vựng về tính cách con người thông qua Mindmap

Thông qua phương pháp sơ đồ tư duy, bạn có thể hình dung và ghi nhớ các từ vựng về tính cách con người một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công!

Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về con người và tương tác với họ một cách thông minh và hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm những từ vựng mới và cách học và ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn. Đừng ngần ngại bắt đầu học và áp dụng ngay những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.


bottom of page