Từ Vựng Về Nghề Nghiệp: Tổng Hợp Từ A-Z Giúp Bạn Ghi Điểm IELTS
- Hiền Thu
- Jul 6
- 7 min read
“Bạn làm nghề gì?” là một câu hỏi quá quen thuộc trong cả đời sống lẫn bài thi IELTS. Thế nhưng, trả lời mạch lạc, sử dụng từ chính xác và đúng ngữ cảnh lại không dễ, đặc biệt nếu bạn chưa nắm chắc từ vựng về nghề nghiệp.
Trong bài viết dưới đây, Tram Nguyen IELTS sẽ tổng hợp cho bạn các nhóm từ vựng phổ biến nhất trong chủ đề này, kèm theo ví dụ thực tiễn và gợi ý cách dùng trong bài thi – giúp bạn ghi điểm ngay từ những câu đầu tiên.
Mục lục
1. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Pháp luật & An ninh
2. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Công nghệ thông tin – IT
3. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
4. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Y tế – Chăm sóc sức khỏe
5. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Khoa học – Nghiên cứu – Tự nhiên – Xã hội
6. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Hành chính – Quản lý – Văn phòng
7. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn – Du lịch
8. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật – Sáng tạo – Truyền thông

1. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Pháp luật & An ninh
Ngành luật và an ninh là một chủ đề phổ biến trong các bài nói IELTS, đặc biệt khi bạn đề cập đến vai trò xã hội, nghề nghiệp mơ ước hoặc những công việc mang tính trách nhiệm cao. Dưới đây là những từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ theo hướng học thuật và chuyên sâu.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Lawyer | Luật sư | She decided to become a lawyer after graduating from law school. |
Judge | Thẩm phán | The judge announced the final decision after a long hearing. |
Bodyguard | Vệ sĩ | He works as a bodyguard for a celebrity in Los Angeles. |
Detective | Thám tử | The detective quickly found key evidence in the case. |
Security guard | Nhân viên bảo vệ | Every entrance of the building is protected by a security guard. |
Forensic scientist | Nhân viên pháp y | The forensic scientist examined the crime scene carefully. |
Barrister | Luật sư bào chữa | She chose to be a barrister to defend those in need. |
2. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Công nghệ thông tin – IT
Ngành công nghệ đang là xu hướng toàn cầu và rất thường xuất hiện trong các đề IELTS Speaking/ Writing về công việc tương lai, thị trường lao động, kỹ năng số... Đây là nhóm từ vựng bạn không nên bỏ qua.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Software engineer | Kỹ sư phần mềm | He works as a software engineer at a multinational corporation. |
Web developer | Lập trình viên web | She's a web developer specializing in e-commerce platforms. |
UX designer | Thiết kế trải nghiệm người dùng | A great UX designer always prioritizes user needs. |
Database administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | The database administrator ensures data security and access. |
Systems analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống | As a systems analyst, he identifies software inefficiencies. |
Cybersecurity analyst | Chuyên viên an ninh mạng | The cybersecurity analyst monitors potential digital threats. |
IT business analyst | Chuyên viên phân tích nghiệp vụ | She works as an IT business analyst in a tech startup. |
3. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Nhóm từ này rất hữu ích nếu bạn nói về nền kinh tế, thói quen chi tiêu, sự nghiệp trong môi trường công sở hoặc khởi nghiệp. Đây là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Writing Task 2 và cả Speaking Part 3.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Accountant | Kế toán | The accountant checks all financial statements carefully. |
Entrepreneur | Doanh nhân | He is a successful entrepreneur in the fintech sector. |
Financial advisor | Cố vấn tài chính | You should consult a financial advisor before investing. |
Economist | Nhà kinh tế học | The economist predicted a global downturn. |
Customer service rep | Nhân viên chăm sóc khách hàng | The customer service rep resolved my issue quickly. |
Business consultant | Tư vấn doanh nghiệp | She works as a business consultant for international clients. |
Investment analyst | Nhà phân tích đầu tư | He’s an investment analyst at a major financial firm. |
4. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Y tế – Chăm sóc sức khỏe
Khi nói đến các chủ đề về sức khỏe, dịch vụ cộng đồng hay những công việc mang tính nhân đạo, bạn sẽ cần đến nhóm từ vựng trong ngành y. Đây cũng là cách để bạn ghi điểm lexical resource trong bài nói về người truyền cảm hứng hoặc ước mơ nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Doctor | Bác sĩ | She has always wanted to be a doctor to help people. |
Nurse | Y tá | The nurse checked the patient's vital signs every hour. |
Pharmacist | Dược sĩ | A pharmacist must understand drug interactions carefully. |
Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật | The surgeon performed a complex heart surgery. |
Physiotherapist | Chuyên viên vật lý trị liệu | He visits a physiotherapist after his sports injury. |
Midwife | Nữ hộ sinh | The midwife helped deliver the baby safely. |
Social worker | Nhân viên xã hội | The social worker supports disadvantaged families. |
5. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Khoa học – Nghiên cứu – Tự nhiên – Xã hội
Nếu bạn muốn hướng bài nói hoặc viết của mình theo hướng chuyên sâu, học thuật hoặc môi trường nghiên cứu, đây là nhóm từ nên ghi nhớ. Những nghề này cũng giúp bạn thể hiện chiều sâu tư duy khi phân tích xã hội hoặc khoa học.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Biologist | Nhà sinh vật học | The biologist studied marine ecosystems for 20 years. |
Astronomer | Nhà thiên văn học | The astronomer discovered a new exoplanet. |
Psychologist | Nhà tâm lý học | She works as a psychologist in a school counseling center. |
Lab technician | Kỹ thuật viên phòng lab | The lab technician conducted blood tests for patients. |
Physicist | Nhà vật lý học | Einstein is one of the most famous physicists of all time. |
Meteorologist | Nhà khí tượng học | The meteorologist predicted heavy rainfall this weekend. |
6. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Hành chính – Quản lý – Văn phòng
Nếu bạn làm việc hoặc muốn thi IELTS để theo đuổi sự nghiệp trong môi trường công sở, đừng bỏ qua nhóm từ này. Đây là những công việc quen thuộc và rất dễ đưa vào phần thi Speaking Part 1 hoặc mô tả công việc trong Writing Task 1 (General Training).
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
HR manager | Quản lý nhân sự | The HR manager is in charge of recruitment and training. |
Project manager | Quản lý dự án | The project manager ensured the launch went smoothly. |
Receptionist | Nhân viên lễ tân | The receptionist greeted every guest with a smile. |
Personal assistant | Thư ký riêng | Her personal assistant manages her daily schedule. |
Recruitment officer | Nhân viên tuyển dụng | The recruitment officer reviewed over 100 CVs. |
7. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn – Du lịch
Đây là nhóm từ thường xuất hiện trong các chủ đề về trải nghiệm, dịch vụ hoặc mô tả một kỳ nghỉ – rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Đừng quên làm quen với nhóm ngành dịch vụ này nếu bạn đang học để thi IELTS General.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Chef | Bếp trưởng | The chef prepared a 5-course meal for the event. |
Waiter/Waitress | Phục vụ bàn | The waitress took our order with patience. |
Bartender | Nhân viên pha chế | The bartender created a signature cocktail. |
Hotel manager | Quản lý khách sạn | The hotel manager solved the issue immediately. |
Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch | The tour guide explained the history of each landmark. |
8. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật – Sáng tạo – Truyền thông
Nếu bạn muốn bài thi Speaking nổi bật và cá tính hơn, hãy thử nói về những công việc trong lĩnh vực sáng tạo – nơi thể hiện đam mê, ý tưởng và tính nghệ thuật. Đây là nhóm từ rất hữu ích cho những ai có sở thích về âm nhạc, thiết kế, điện ảnh…
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
Photographer | Nhiếp ảnh gia | The photographer captured the perfect sunset shot. |
Graphic designer | Thiết kế đồ họa | He created the brand identity as a graphic designer. |
Fashion designer | Nhà thiết kế thời trang | She showcased her latest collection at Fashion Week. |
Film director | Đạo diễn phim | The film director won multiple international awards. |
Playwright | Nhà viết kịch | The playwright is known for powerful political dramas. |
MC (Master of Ceremonies) | Người dẫn chương trình | The MC kept the audience engaged throughout the event. |
Vốn từ vựng là nền tảng giúp bạn làm chủ mọi kỹ năng trong bài thi IELTS, đặc biệt khi các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp – công việc – thị trường lao động xuất hiện ngày càng thường xuyên trong phần Speaking và Writing.
Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, hoặc muốn được định hướng học bài bản, Tram Nguyen IELTS chính là người đồng hành phù hợp với bạn.
Tham khảo ngay các khóa luyện thi IELTS chuyên sâu tại Tram Nguyen IELTS – nơi bạn không chỉ học từ vựng theo chủ đề mà còn biết cách ứng dụng chính xác vào bài thi, qua hệ thống bài giảng, sửa bài chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả.
Đừng chỉ học “thuộc lòng” – hãy học “đúng cách”. Inbox fanpage Tram Nguyen IELTS hoặc để lại thông tin đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp với bạn.
Học thật – luyện thật – đạt điểm thật. Sẵn sàng cùng Tram Nguyen IELTS chinh phục điểm số bạn mong muốn.
Comments