top of page

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp: Tổng Hợp Từ A-Z Giúp Bạn Ghi Điểm IELTS

“Bạn làm nghề gì?” là một câu hỏi quá quen thuộc trong cả đời sống lẫn bài thi IELTS. Thế nhưng, trả lời mạch lạc, sử dụng từ chính xác và đúng ngữ cảnh lại không dễ, đặc biệt nếu bạn chưa nắm chắc từ vựng về nghề nghiệp.

Trong bài viết dưới đây, Tram Nguyen IELTS sẽ tổng hợp cho bạn các nhóm từ vựng phổ biến nhất trong chủ đề này, kèm theo ví dụ thực tiễn và gợi ý cách dùng trong bài thi – giúp bạn ghi điểm ngay từ những câu đầu tiên.

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp: Tổng Hợp Từ A-Z Giúp Bạn Ghi Điểm IELTS

1. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Pháp luật & An ninh

Ngành luật và an ninh là một chủ đề phổ biến trong các bài nói IELTS, đặc biệt khi bạn đề cập đến vai trò xã hội, nghề nghiệp mơ ước hoặc những công việc mang tính trách nhiệm cao. Dưới đây là những từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ theo hướng học thuật và chuyên sâu.

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Lawyer

Luật sư

She decided to become a lawyer after graduating from law school.

Judge

Thẩm phán

The judge announced the final decision after a long hearing.

Bodyguard

Vệ sĩ

He works as a bodyguard for a celebrity in Los Angeles.

Detective

Thám tử

The detective quickly found key evidence in the case.

Security guard

Nhân viên bảo vệ

Every entrance of the building is protected by a security guard.

Forensic scientist

Nhân viên pháp y

The forensic scientist examined the crime scene carefully.

Barrister

Luật sư bào chữa

She chose to be a barrister to defend those in need.

2. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Công nghệ thông tin – IT

Ngành công nghệ đang là xu hướng toàn cầu và rất thường xuất hiện trong các đề IELTS Speaking/ Writing về công việc tương lai, thị trường lao động, kỹ năng số... Đây là nhóm từ vựng bạn không nên bỏ qua.

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Software engineer

Kỹ sư phần mềm

He works as a software engineer at a multinational corporation.

Web developer

Lập trình viên web

She's a web developer specializing in e-commerce platforms.

UX designer

Thiết kế trải nghiệm người dùng

A great UX designer always prioritizes user needs.

Database administrator

Quản trị cơ sở dữ liệu

The database administrator ensures data security and access.

Systems analyst

Chuyên viên phân tích hệ thống

As a systems analyst, he identifies software inefficiencies.

Cybersecurity analyst

Chuyên viên an ninh mạng

The cybersecurity analyst monitors potential digital threats.

IT business analyst

Chuyên viên phân tích nghiệp vụ

She works as an IT business analyst in a tech startup.

3. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Nhóm từ này rất hữu ích nếu bạn nói về nền kinh tế, thói quen chi tiêu, sự nghiệp trong môi trường công sở hoặc khởi nghiệp. Đây là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Writing Task 2 và cả Speaking Part 3.

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Accountant

Kế toán

The accountant checks all financial statements carefully.

Entrepreneur

Doanh nhân

He is a successful entrepreneur in the fintech sector.

Financial advisor

Cố vấn tài chính

You should consult a financial advisor before investing.

Economist

Nhà kinh tế học

The economist predicted a global downturn.

Customer service rep

Nhân viên chăm sóc khách hàng

The customer service rep resolved my issue quickly.

Business consultant

Tư vấn doanh nghiệp

She works as a business consultant for international clients.

Investment analyst

Nhà phân tích đầu tư

He’s an investment analyst at a major financial firm.

4. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Y tế – Chăm sóc sức khỏe

Khi nói đến các chủ đề về sức khỏe, dịch vụ cộng đồng hay những công việc mang tính nhân đạo, bạn sẽ cần đến nhóm từ vựng trong ngành y. Đây cũng là cách để bạn ghi điểm lexical resource trong bài nói về người truyền cảm hứng hoặc ước mơ nghề nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Doctor

Bác sĩ

She has always wanted to be a doctor to help people.

Nurse

Y tá

The nurse checked the patient's vital signs every hour.

Pharmacist

Dược sĩ

A pharmacist must understand drug interactions carefully.

Surgeon

Bác sĩ phẫu thuật

The surgeon performed a complex heart surgery.

Physiotherapist

Chuyên viên vật lý trị liệu

He visits a physiotherapist after his sports injury.

Midwife

Nữ hộ sinh

The midwife helped deliver the baby safely.

Social worker

Nhân viên xã hội

The social worker supports disadvantaged families.

5. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Khoa học – Nghiên cứu – Tự nhiên – Xã hội

Nếu bạn muốn hướng bài nói hoặc viết của mình theo hướng chuyên sâu, học thuật hoặc môi trường nghiên cứu, đây là nhóm từ nên ghi nhớ. Những nghề này cũng giúp bạn thể hiện chiều sâu tư duy khi phân tích xã hội hoặc khoa học.

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Biologist

Nhà sinh vật học

The biologist studied marine ecosystems for 20 years.

Astronomer

Nhà thiên văn học

The astronomer discovered a new exoplanet.

Psychologist

Nhà tâm lý học

She works as a psychologist in a school counseling center.

Lab technician

Kỹ thuật viên phòng lab

The lab technician conducted blood tests for patients.

Physicist

Nhà vật lý học

Einstein is one of the most famous physicists of all time.

Meteorologist

Nhà khí tượng học

The meteorologist predicted heavy rainfall this weekend.

6. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Hành chính – Quản lý – Văn phòng

Nếu bạn làm việc hoặc muốn thi IELTS để theo đuổi sự nghiệp trong môi trường công sở, đừng bỏ qua nhóm từ này. Đây là những công việc quen thuộc và rất dễ đưa vào phần thi Speaking Part 1 hoặc mô tả công việc trong Writing Task 1 (General Training).

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

HR manager

Quản lý nhân sự

The HR manager is in charge of recruitment and training.

Project manager

Quản lý dự án

The project manager ensured the launch went smoothly.

Receptionist

Nhân viên lễ tân

The receptionist greeted every guest with a smile.

Personal assistant

Thư ký riêng

Her personal assistant manages her daily schedule.

Recruitment officer

Nhân viên tuyển dụng

The recruitment officer reviewed over 100 CVs.

7. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn – Du lịch

Đây là nhóm từ thường xuất hiện trong các chủ đề về trải nghiệm, dịch vụ hoặc mô tả một kỳ nghỉ – rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Đừng quên làm quen với nhóm ngành dịch vụ này nếu bạn đang học để thi IELTS General.

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Chef

Bếp trưởng

The chef prepared a 5-course meal for the event.

Waiter/Waitress

Phục vụ bàn

The waitress took our order with patience.

Bartender

Nhân viên pha chế

The bartender created a signature cocktail.

Hotel manager

Quản lý khách sạn

The hotel manager solved the issue immediately.

Tour guide

Hướng dẫn viên du lịch

The tour guide explained the history of each landmark.

8. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật – Sáng tạo – Truyền thông

Nếu bạn muốn bài thi Speaking nổi bật và cá tính hơn, hãy thử nói về những công việc trong lĩnh vực sáng tạo – nơi thể hiện đam mê, ý tưởng và tính nghệ thuật. Đây là nhóm từ rất hữu ích cho những ai có sở thích về âm nhạc, thiết kế, điện ảnh…

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ ứng dụng

Photographer

Nhiếp ảnh gia

The photographer captured the perfect sunset shot.

Graphic designer

Thiết kế đồ họa

He created the brand identity as a graphic designer.

Fashion designer

Nhà thiết kế thời trang

She showcased her latest collection at Fashion Week.

Film director

Đạo diễn phim

The film director won multiple international awards.

Playwright

Nhà viết kịch

The playwright is known for powerful political dramas.

MC (Master of Ceremonies)

Người dẫn chương trình

The MC kept the audience engaged throughout the event.

Vốn từ vựng là nền tảng giúp bạn làm chủ mọi kỹ năng trong bài thi IELTS, đặc biệt khi các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp – công việc – thị trường lao động xuất hiện ngày càng thường xuyên trong phần Speaking và Writing.

Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, hoặc muốn được định hướng học bài bản, Tram Nguyen IELTS chính là người đồng hành phù hợp với bạn.

Tham khảo ngay các khóa luyện thi IELTS chuyên sâu tại Tram Nguyen IELTS – nơi bạn không chỉ học từ vựng theo chủ đề mà còn biết cách ứng dụng chính xác vào bài thi, qua hệ thống bài giảng, sửa bài chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả.

Đừng chỉ học “thuộc lòng” – hãy học “đúng cách”. Inbox fanpage Tram Nguyen IELTS hoặc để lại thông tin đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp với bạn.

Học thật – luyện thật – đạt điểm thật. Sẵn sàng cùng Tram Nguyen IELTS chinh phục điểm số bạn mong muốn.

 
 
 

Comments


  • White Facebook Icon
  • YouTube
  • White Pinterest Icon
  • White Instagram Icon

#TramnguyenIELTS

Address: Số 9 ngõ 37/16 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội

​Tel: 0399 760 969 - 0934 36 36 93

© 2025 by #TramnguyenIELTS

 All rights reserved

bottom of page