top of page

50 từ vựng về Giáng sinh và 10 mẫu câu chúc mừng ngày lễ Noel trong tiếng Anh

Noel - ngày lễ không chỉ quan trọng đối với thế giới mà giờ đây còn trở thành một dịp đặc biệt không thể thiếu trong năm của người Việt Nam chúng ta. Vậy bạn đã biết cách mô tả ngày này như thế nào hay chưa? Nếu chưa, cùng TramnguyenIELTS bỏ túi ngay 50 từ vựng về Giáng sinh và 10 mẫu câu chúc mừng trong bài viết dưới đây nhé!

50 từ vựng về Giáng sinh và 10 mẫu câu chúc mừng ngày lễ Noel trong tiếng Anh
50 từ vựng về Giáng sinh và 10 mẫu câu chúc mừng ngày lễ Noel trong tiếng Anh

I. Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh đầy đủ nhất

Dưới đây là tổng hợp 50 từ vựng về Giáng sinh, cụ thể như: Ngày lễ Noel, đồ ăn trong ngày lễ và các vật dụng được sử dụng làm đồ trang trí:

1. Từ vựng về Giáng sinh: Lễ Noel

Nắm vững một số từ vựng về Giáng sinh thông dụng dưới đây để dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking chủ đề Describe an important holiday in your country bạn nhé:

  • Winter /ˈwɪn.tər/ (n): mùa đông

  • Christmas /ˈkrisməs/ (n): là lễ Giáng sinh

  • Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ (n): Chúa Giê-su

  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Father Christmas /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/(n): ông già Nô-en

  • Angel /’eindʤəl/ (n): thiên thần

  • Elf /elf/ (n): chú lùn

  • Shepherd /ˈʃep.əd/ (n): người chăn cừu

  • Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): túi quà của ông già Nô-en

  • Gift /ɡɪft/ = present /ˈprezənt/ (n): món quà

  • Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n): con tuần lộc

  • Rudolph /ˈruˌdɔlf/ (n): tuần lộc mũi đỏ

  • Sled /sled/ Sleigh /sleɪ/ (n): xe trượt tuyết

  • Snowman /’snoumən/ (n): người tuyết

  • Fireplace /’faɪə.pleɪs/ (n): lò sưởi

  • Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn quàng

  • carol /ˈkærəl/ (n): bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Nô-en

  • White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ (n): tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng

  • Feast /fiːst/ (n): bữa yến tiệc

  • Church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ

  • Chimney /’tʃɪmni/ (n): ống khói

  • Ritual /’rɪtʃuəl/ (n): nghi thức

  • Snowflakes /’snoʊfleɪk/ (n): bông tuyết

  • Wassail /ˈwɒseɪl/: tiệc uống chúc mừng Giáng sinh

  • Vigil /’vɪddʒɪl/: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối

Từ vựng về Giáng sinh: Lễ Noel
Từ vựng về Giáng sinh: Lễ Noel

2. Từ vựng về Giáng sinh: Đồ ăn

Đồ ăn trong dịp Giáng sinh nhiều vô kể, nhưng dưới đây là các từ vựng về Giáng sinh trong tiếng Anh thông dụng nhất, cụ thể đó là:

  • Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ (n): bánh quy gừng hình người

  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n): bánh pút đinh

  • Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ (n): socola nóng

  • Yule log /’ju:l ,lɔg/ (n): Bánh kem hình khúc cây

  • Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/ (n): đồ uống truyền thống được làm từ kem/sữa/ trứng đánh tan hòa cùng đường và 1 ít rượu

  • Turkey /ˈtɜːki/ (n): gà Tây

  • Cookie /ˈkʊki/ (n): bánh quy

  • Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): cây kẹo hình gậy

  • Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ (n): bánh gừng

Từ vựng về Giáng sinh: Đồ ăn
Từ vựng về Giáng sinh: Đồ ăn

3. Từ vựng về Giáng sinh: Đồ trang trí

Bỏ túi ngay những từ vựng về đồ trang trí Giáng sinh dưới đây bạn nhé:

  • Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ (n): thiệp Giáng sinh

  • Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ (n): tất Giáng sinh

  • Card /kɑ:rd/ (n): thiệp chúc mừng

  • Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn choàng

  • Ornament /’ɔ:nəmənt/ (n): vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh

  • Ribbon /ˈrɪbən/ (n): dây ruy băng

  • Candle /ˈkændəl/ (n): nến

  • Tinsel /ˈtɪn.səl/ (n) : dây kim tuyến

  • Curling ribbon /'kə:liɳ ˈrɪbən/ (n): ruy băng xoắn

  • Bell /bel/ (n): chuông

  • Christmas tree/pine /ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ (n): cây thông Noel

  • Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/ (n): cây tầm gửi

  • Spruce /spruːs/ (n): cây tùng

  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/ (n) : đèn nháy

  • Wreath /riθ/ (n): vòng hoa

  • Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ (n): bông tuyết

Từ vựng về Giáng sinh: Đồ trang trí
Từ vựng về Giáng sinh: Đồ trang trí

II. Mẫu câu sử dụng từ vựng về Noel

Để chúc Giáng sinh an lành tới người thân, gia đình, bạn bè thì bạn sẽ sử dụng những câu chúc nào? Cùng xem người bản xứ gửi những lời yêu thương đến như thế nào trong ngày lễ tuyệt vời này:

  • Christmas is the best holiday of the year – Giáng sinh là dịp lễ tuyệt nhất trong năm.

  • Christmas is coming – Mùa Giáng sinh đang đến.

  • I wrote a Christmas List for Santa –Tôi đã viết danh sách điều ước Giáng sinh’ cho ông già Noel.

  • I feel so excited for this Christmas – Tôi rất háo hức mong chờ Giáng sinh này đến.

  • I have to buy some gingerbread man for my baby – Tôi phải mua ít kẹo cho các con tôi.

  • My father bought my younger sister beautiful toys – Mẹ tôi mua cho em gái tôi những món đồ chơi đẹp.

  • I have to buy gifts for my daughter and my husband – Tôi phải mua quà cho con gái và chồng tôi.

  • This Xmas has a lot of snow – Giáng sinh năm nay có rất nhiều tuyết.

  • Christmas Dinner is a tradition – Bữa tối giáng sinh là một truyền thống đẹp.

Trên đây là đầy đủ từ vựng về Giáng sinh cũng như các câu chúc tuyệt vời nhất trong ngày lễ này. Cùng thuộc lòng để học luyện thi IELTS hiệu quả bạn nhé!


Commentaires


bottom of page