Thuộc lòng một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng!
top of page

Thuộc lòng một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng!

Từ vựng là một trong những tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 2. Vậy nên, cùng tramnguyenielts.com bỏ túi một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng dưới đây nhé!

Thuộc lòng một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng!
Thuộc lòng một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng!

I. Tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing Task 2

Tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing Task 2 đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất trong bài thi Writing, chiếm 25% tổng điểm.

Tiêu chí Lexical Resource được chia thành 4 yếu tố chính:

  • Range of vocabulary (Sự đa dạng trong việc sử dụng từ ngữ): Thí sinh cần sử dụng được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề bài viết, tránh lặp lại các từ vựng đơn giản, quen thuộc.

  • Precision of meaning (Sự chính xác và tinh tế trong nghĩa của từ): Thí sinh cần sử dụng từ ngữ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, tránh sử dụng từ sai nghĩa hoặc không phù hợp.

  • Collocation (Các cụm từ cố định): Thí sinh cần sử dụng các cụm từ cố định một cách chính xác, tránh sử dụng sai hoặc không phù hợp.

  • Style (Phong cách viết): Thí sinh cần sử dụng từ ngữ phù hợp với phong cách viết của mình, tránh sử dụng từ ngữ quá trang trọng hoặc quá suồng sã.

Để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Thí sinh có thể tăng cường vốn từ vựng của mình bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc, tham gia các cuộc trò chuyện với người bản ngữ,... Ngoài ra, thí sinh cũng cần chú ý đến cách sử dụng từ ngữ, tránh lặp lại các từ vựng đơn giản, quen thuộc, sử dụng từ sai nghĩa hoặc không phù hợp, sử dụng sai các cụm từ cố định,...

II. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng được chia theo các chủ đề phổ biến:

1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề giáo dục

  • Education: giáo dục

  • Schooling: quá trình học tập

  • Teaching: giảng dạy

  • Learning: học tập

  • Knowledge: kiến thức

  • Skills: kỹ năng

  • Education system: hệ thống giáo dục

  • School curriculum: chương trình giảng dạy

  • School fees: học phí

  • School uniform: đồng phục học sinh

  • School exam: kỳ thi học sinh

  • School report card: bảng điểm học sinh

  • School principal: hiệu trưởng

  • School teacher: giáo viên

  • School student: học sinh

  • Schoolmate: bạn học

  • Schoolfriend: bạn học

  • Schoolyard: sân trường

  • School building: tòa nhà trường học

  • School bus: xe buýt đưa đón học sinh

  • School holiday: kỳ nghỉ học sinh

  • School trip: chuyến đi học

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề môi trường

  • Environment: môi trường

  • Air pollution: ô nhiễm không khí

  • Water pollution: ô nhiễm nước

  • Soil pollution: ô nhiễm đất

  • Sound pollution: ô nhiễm tiếng ồn

  • Visual pollution: ô nhiễm thị giác

  • Environmental protection: bảo vệ môi trường

  • Environmental conservation: bảo tồn môi trường

  • Recycling: tái chế

  • Waste management: quản lý rác thải

  • Renewable energy: năng lượng tái tạo

  • Sustainable development: phát triển bền vững

  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường

  • Green technology: công nghệ xanh

  • Eco-tourism: du lịch sinh thái

  • Eco-friendly product: sản phẩm thân thiện với môi trường

  • Eco-friendly packaging: bao bì thân thiện với môi trường

3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề công nghệ

  • Technology: công nghệ

  • Information technology (IT): công nghệ thông tin

  • Computer: máy tính

  • Internet: Internet

  • Smartphone: điện thoại thông minh

  • Tablet: máy tính bảng

  • Laptop: máy tính xách tay

  • Social media: mạng xã hội

  • E-commerce: thương mại điện tử

  • Artificial intelligence (AI): trí tuệ nhân tạo

  • Internet of Things (IoT): Internet vạn vật

  • Big data: dữ liệu lớn

  • Data analysis: phân tích dữ liệu

  • Cloud computing: điện toán đám mây

  • Virtual reality (VR): thực tế ảo

  • Augmented reality (AR): thực tế tăng cường

  • 3D printing: in 3D

4. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề xã hội

  • Society: xã hội

  • Social problem: vấn đề xã hội

  • Poverty: nghèo đói

  • Hunger: nạn đói

  • Unemployment: thất nghiệp

  • Crime: tội phạm

  • War: chiến tranh

  • Peace: hòa bình

  • Discrimination: phân biệt đối xử

  • Equality: bình đẳng

  • Human rights: quyền con người

  • Women's rights: quyền phụ nữ

  • Children's rights: quyền trẻ em

  • Minorities' rights: quyền thiểu số

  • Social justice: công lý xã hội

  • Social mobility: sự di chuyển lên của tầng lớp xã hội

  • Social change: sự thay đổi xã hội

5. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề kinh tế

  • Economy: kinh tế

  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế

  • Economic development: phát triển kinh tế

  • Economic recession: suy thoái kinh tế

  • Economic crisis: khủng hoảng kinh tế

  • Inflation: lạm phát

  • Deflation: giảm phát

  • Unemployment rate: tỷ lệ thất nghiệp

  • GDP (gross domestic product): tổng sản phẩm quốc nội

  • GNP (gross national product): tổng sản phẩm quốc gia

  • GDP per capita: GDP bình quân đầu người

  • Foreign direct investment (FDI): đầu tư trực tiếp nước ngoài

  • Import: nhập khẩu

  • Export: xuất khẩu

  • Balance of trade: cán cân thương mại

  • Trade deficit: thâm hụt thương mại

  • Trade surplus: thặng dư thương mại

Tham khảo thêm bài viết:

III. Mẹo thuộc lòng từ vựng IELTS Writing Task 2

Dưới đây là một số mẹo thuộc lòng từ vựng IELTS Writing Task 2:

  • Tạo flashcard: Đây là một cách học từ vựng hiệu quả và dễ dàng. Thí sinh có thể tự tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard có sẵn trên điện thoại hoặc máy tính.

  • Tập trung vào các từ vựng trọng tâm: Thay vì cố gắng học hết tất cả các từ vựng IELTS Writing Task 2 trong một chủ đề, thí sinh nên tập trung vào các từ vựng trọng tâm, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS.

  • Luyện tập sử dụng từ vựng: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng IELTS Writing Task 2 là sử dụng chúng thường xuyên. Thí sinh có thể luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài tập viết, nói hoặc các bài hội thoại với người bản ngữ.

  • Sử dụng từ điển trực tuyến: Từ điển trực tuyến là một công cụ hữu ích giúp thí sinh tìm hiểu nghĩa của từ và cách sử dụng từ. Thí sinh có thể sử dụng từ điển trực tuyến để tìm hiểu các từ vựng mới, tra cứu nghĩa của từ và cách sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Dưới đây là một số mẹo cụ thể cho việc học từ vựng IELTS Writing Task 2:

  • Tìm hiểu cách sử dụng từ vựng trong các câu: Thí sinh không chỉ cần học nghĩa của từ mà còn cần tìm hiểu cách sử dụng từ trong các câu. Thí sinh có thể tìm hiểu cách sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 trong các câu bằng cách đọc các bài báo, tạp chí, sách hoặc các bài viết mẫu.

  • Chú ý đến các cụm từ cố định: Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ cố định. Thí sinh cần chú ý đến các cụm từ cố định để sử dụng chúng một cách chính xác. Thí sinh có thể tìm hiểu các cụm từ cố định bằng cách đọc các bài báo, tạp chí, sách hoặc các bài viết mẫu.

  • Tham gia các diễn đàn tiếng Anh: Tham gia các diễn đàn tiếng Anh là một cách hiệu quả để luyện tập sử dụng từ vựng. Thí sinh có thể tham gia các diễn đàn tiếng Anh để thảo luận về các chủ đề khác nhau, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm.

Việc học từ vựng IELTS Writing Task 2 đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Thí sinh cần kiên trì luyện tập để đạt được kết quả tốt.

Trên đây, tramnguyenielts.com đã tổng hợp một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng nhất. Áp dụng ngay các mẹo phía trên để nhanh chóng trau dồi vốn từ bạn nhé!


bottom of page