top of page

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 đầy đủ từ A-Z

Từ vựng - một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp bạn chinh phục được điểm số cao trong bài thi IELTS Writing Task 1. Vậy hãy cùng Trâm Nguyễn IELTS bỏ túi một số từ vựng IELTS Writing Task 1 thông dụng trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 đầy đủ từ A-Z
Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 đầy đủ từ A-Z

I. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 theo dạng bài

1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph

Dạng Line graph trong phần thi IELTS Writing Task 1 là dạng biểu đồ trong đó có chứa một số đường. Những đường này sẽ biểu diễn cho một sự thay đổi của một yếu tố nào đó qua nhiều mốc trong một khoảng thời gian (tuần, tháng, năm, thập kỷ,…). Để miêu tả một biểu đồ line graph, người viết cần sử dụng các từ vựng phù hợp để thể hiện xu hướng và mức độ thay đổi của các đường. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing task 1 dạng Line graph thông dụng:

1.1. Từ vựng miêu tả xu hướng

  • Tăng:

    • Danh từ: increase, rise, growth, surge, upturn, jump, boost, surge, spike, peak

    • Động từ: increase, rise, climb, soar, shoot up, rocket, surge, spike, peak

    • Trạng từ: rapidly, sharply, dramatically, significantly, substantially, considerably

  • Giảm:

    • Danh từ: decrease, decline, fall, drop, slump, slide, downturn, recession.

    • Động từ: decrease, decline, fall, drop, slump, slide, downturn, recede.

    • Trạng từ: gradually, slowly, steadily.

  • Giữ nguyên:

    • Danh từ: stability, constancy, stagnation, equilibrium.

    • Động từ: remain, stay, level off, plateau.

    • Trạng từ: unchanged, stable, constant, stagnant, level.


1.2. Từ vựng miêu tả mức độ thay đổi

  • Mức độ tăng:

    • Tính từ: substantial, considerable, significant, dramatic, sharp.

    • Trạng từ: sharply, dramatically, substantially, considerably, significantly.

  • Mức độ giảm:

    • Tính từ: substantial, considerable, significant, dramatic, sharp.

    • Trạng từ: sharply, dramatically, substantially, considerably, significantly.

1.3. Từ vựng miêu tả các đặc điểm khác của biểu đồ

  • Giới hạn:

    • Danh từ: minimum, maximum, range, limit.

    • Trạng từ: from, to, between, up to, down to.

  • Đồ thị:

    • Danh từ: line graph, bar chart, pie chart, table, diagram.

    • Trạng từ: as can be seen from the graph, as shown in the graph.

1.4. Cụm động từ

  • Miêu tả xu hướng:

    • Tăng: increase by, rise by, jump by, soar by, surge by, spike by, peak at.

    • Giảm: decrease by, decline by, fall by, drop by, slump by, slide by, downturn by, recede to.

  • Miêu tả mức độ thay đổi:

    • Tăng: increase substantially, increase significantly, increase dramatically, increase sharply.

    • Giảm: decrease substantially, decrease significantly, decrease dramatically, decrease sharply.

1.5. Collocations

  • Tăng: a steady increase, a sharp increase, a gradual increase, a dramatic increase.

  • Giảm: a steady decrease, a sharp decrease, a gradual decrease, a dramatic decrease.

1.6. Giới từ

  • Tăng: from X to Y, from X to Z, from Y to Z.

  • Giảm: from X to Y, from X to Z, from Y to Z.

2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart

Dưới đây là một số từ vựng dạng bar chart IELTS Writing task 1 thông dụng:

2.1. Từ vựng miêu tả sự so sánh

  • Tương đương:

    • Danh từ: equivalence, parity, equality, balance.

    • Động từ: equal, match, be equal to, be the same as, be equivalent to.

    • Trạng từ: similarly, likewise, in the same way.

  • Lớn hơn:

    • Danh từ: superiority, predominance, dominance, advantage.

    • Động từ: exceed, surpass, outdo, top, beat, outstrip, outdistance.

    • Trạng từ: more than, higher than, above, greater than, superior to.

  • Nhỏ hơn:

    • Danh từ: inferiority, subordinance, disadvantage.

    • Động từ: fall short of, lag behind, be less than, be lower than, be inferior to.

    • Trạng từ: less than, lower than, below, smaller than, inferior to.

  • Tương quan:

    • Danh từ: correlation, relationship, association, connection.

    • Động từ: correlate, relate, associate, connect.

    • Trạng từ: in relation to, in comparison to, in proportion to.


2.2. Từ vựng miêu tả mức độ chênh lệch

  • Mức độ chênh lệch lớn:

    • Tính từ: significant, substantial, considerable, dramatic, sharp.

    • Trạng từ: significantly, substantially, considerably, dramatically, sharply.

  • Mức độ chênh lệch nhỏ:

    • Tính từ: slight, minor, negligible, insignificant.

    • Trạng từ: slightly, marginally, to a small extent, to a negligible extent.

2.3. Từ vựng miêu tả các đặc điểm khác của biểu đồ

  • Giới hạn:

    • Danh từ: minimum, maximum, range, limit.

    • Trạng từ: from, to, between, up to, down to.

  • Đồ thị:

    • Danh từ: bar graph, line graph, pie chart, table, diagram.

    • Trạng từ: as can be seen from the graph, as shown in the graph.

2.4. Cụm động từ

  • Tương đương: be equal to, be the same as, be equivalent to.

  • Lớn hơn: exceed, surpass, outdo, top, beat, outstrip, outdistance.

  • Nhỏ hơn: fall short of, lag behind, be less than, be lower than, be inferior to.

2.5. Collocations

  • Tương đương: be at par with, be on a par with, be evenly matched with.

  • Lớn hơn: be far greater than, be much higher than, be considerably higher than.

  • Nhỏ hơn: be far lower than, be much less than, be considerably less than.

3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart


Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing task 1 dạng Pie chart thông dụng:

3.1. Từ vựng miêu tả các phần của biểu đồ

  • Phần lớn:

    • Danh từ: majority, predominance, dominance, preponderance, bulk, lion's share.

    • Tính từ: largest, biggest, main, major, principal, predominant, dominant, preponderant.

    • Trạng từ: mostly, mainly, largely, chiefly, in the main, in the majority.

  • Phần nhỏ:

    • Danh từ: minority, minority share, small fraction, small percentage.

    • Tính từ: smallest, smallest, minor, minor share, small fraction, small percentage.

    • Trạng từ: only, just, barely, scarcely, not much, not many, not a lot.


3.2. Từ vựng miêu tả mối quan hệ giữa các phần

  • Tương đương:

    • Danh từ: equivalence, parity, equality, balance.

    • Tính từ: equal, the same, equivalent, balanced.

    • Trạng từ: equally, similarly, likewise.

  • Lớn hơn:

    • Danh từ: superiority, predominance, dominance, advantage.

    • Tính từ: larger, bigger, greater, more, superior, predominant, dominant, advantageous.

    • Trạng từ: more than, higher than, above, greater than, superior to.

  • Nhỏ hơn:

    • Danh từ: inferiority, subordinance, disadvantage.

    • Tính từ: smaller, less, smaller than, less than, inferior, subordinate, disadvantageous.

    • Trạng từ: less than, lower than, below, smaller than, inferior to.

3.3. Từ vựng miêu tả các đặc điểm khác của biểu đồ

  • Giới hạn:

    • Danh từ: minimum, maximum, range, limit.

    • Trạng từ: from, to, between, up to, down to.

  • Đồ thị:

    • Danh từ: pie chart, line graph, bar chart, table, diagram.

    • Trạng từ: as can be seen from the graph, as shown in the graph.

3.4. Cụm động từ

  • Tương đương: be equal to, be the same as, be equivalent to.

  • Lớn hơn: exceed, surpass, outdo, top, beat, outstrip, outdistance.

  • Nhỏ hơn: fall short of, lag behind, be less than, be lower than, be inferior to.

3.5. Collocations

  • Tương đương: be at par with, be on a par with, be evenly matched with.

  • Lớn hơn: be far greater than, be much higher than, be considerably higher than.

  • Nhỏ hơn: be far lower than, be much less than, be considerably less than.

4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Table

Dưới đây là một số từ vựng dạng Table IELTS Writing task 1 thông dụng:

4.1. Từ vựng miêu tả số liệu

  • Danh từ:

    • Số lượng: number, quantity, amount, figure, value.

    • Tỷ lệ: rate, percentage, proportion, ratio.

    • Đơn vị: unit, measure, metric, system.

  • Động từ:

    • Đưa ra số liệu: provide, present, offer, list, show, illustrate.

    • So sánh số liệu: compare, contrast, contrast, correlate, relate.

4.2. Từ vựng miêu tả cấu trúc bảng

  • Danh từ:

    • Bảng: table, data table, spreadsheet, matrix.

    • Cột: column, heading, label.

    • Hàng: row, data point, value.

  • Động từ:

    • Tạo bảng: create, construct, build, design, draw up.

    • Xem xét bảng: examine, study, analyze, review, assess.

4.3. Từ vựng miêu tả các đặc điểm khác của bảng

  • Độ chính xác: accuracy, precision, correctness, reliability.

  • Tính đầy đủ: completeness, comprehensiveness, thoroughness, exhaustiveness.

  • Tính rõ ràng: clarity, lucidity, transparency, intelligibility.


5. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Process

Dạng Process trong phần thi Writing Task 1 là dạng bài yêu cầu thí sinh miêu tả một quy trình, thường là một quy trình sản xuất hoặc chế biến. Để miêu tả một quy trình một cách rõ ràng và mạch lạc, thí sinh cần sử dụng các từ vựng phù hợp để mô tả các bước trong quy trình và mối quan hệ giữa các bước đó. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing task 1 dạng Process thông dụng:

5.1. Từ vựng miêu tả các bước trong quy trình

  • Danh từ:

    • Bước: step, stage, phase, process, procedure, method.

    • Công cụ: tool, equipment, apparatus, machinery, device.

    • Nguyên liệu: material, ingredient, substance, component, factor.

  • Động từ:

    • Thực hiện một bước: perform, carry out, execute, implement, conduct.

    • Sử dụng một công cụ: use, employ, utilize, apply, operate.

    • Thêm một nguyên liệu: add, combine, mix, blend, incorporate.

5.2. Từ vựng miêu tả mối quan hệ giữa các bước

  • Danh từ:

    • Thứ tự: order, sequence, arrangement, progression, flow.

    • Liên kết: connection, link, association, relationship, correlation.

  • Động từ:

    • Đến trước: precede, come before, come first.

    • Đến sau: follow, come after, come second.

    • Kết nối: connect, link, associate, relate, correlate.


6. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map

Dạng Map trong phần thi Writing Task 1 là dạng bài yêu cầu thí sinh mô tả một bản đồ, thường là một bản đồ địa lý hoặc một bản đồ giao thông. Để miêu tả một bản đồ một cách rõ ràng và mạch lạc, thí sinh cần sử dụng các từ vựng phù hợp để mô tả các đặc điểm của bản đồ và mối quan hệ giữa các đặc điểm đó. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing task 1 dạng Map thông dụng:

6.1. Từ vựng miêu tả các đặc điểm của bản đồ

  • Danh từ:

    • Địa điểm: location, place, position, site, area.

    • Thông tin: information, data, facts, statistics, details.

    • Đặc điểm: feature, characteristic, attribute, property, quality.

  • Động từ:

    • Nêu vị trí: locate, place, position, set, establish.

    • Cung cấp thông tin: provide, offer, furnish, present, show.

    • Miêu tả: describe, depict, portray, illustrate, represent.

6.2. Từ vựng miêu tả mối quan hệ giữa các đặc điểm

  • Danh từ:

    • Thứ tự: order, sequence, arrangement, progression, flow.

    • Liên kết: connection, link, association, relationship, correlation.

  • Động từ:

    • Đến trước: precede, come before, come first.

    • Đến sau: follow, come after, come second.

    • Kết nối: connect, link, associate, relate, correlate.


7. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Multiple chart

Dạng Multiple chart trong phần thi Writing Task 1 là dạng bài yêu cầu thí sinh so sánh và đối chiếu hai hoặc nhiều biểu đồ. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần sử dụng các từ vựng phù hợp để mô tả các điểm tương đồng và khác biệt giữa các biểu đồ. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing task 1 dạng Multiple chart thông dụng:

7.1. Từ vựng miêu tả các điểm tương đồng

  • Danh từ:

    • Tương đồng: similarity, similarity, correspondence, parity, equivalence.

    • Điểm chung: common point, common feature, common characteristic, shared feature, shared characteristic.

  • Động từ:

    • Giống: be similar to, be comparable to, be akin to, be analogous to, be equivalent to.

    • Có điểm chung: share, have in common, have something in common with, have something to do with.

7.2. Từ vựng miêu tả các điểm khác biệt

  • Danh từ:

    • Khác biệt: difference, contrast, distinction, disparity, discrepancy.

    • Điểm khác biệt: difference point, difference feature, difference characteristic, distinguishing feature, distinguishing characteristic.

  • Động từ:

    • Khác với: be different from, be unlike, be contrary to, be opposed to, be contrasted with.

    • Có điểm khác biệt: differ from, be at variance with, be at odds with, be in contrast to.


II. Cách học từ vựng IELTS Writing Task 1 hiệu quả

Làm sao để học từ vựng IELTS Writing Task 1 hiệu quả nhất? Tham khảo một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng IELTS Writing Task 1 nhanh chóng, cụ thể:

  • Lập danh sách từ vựng từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài: Bạn có thể lập danh sách từ vựng theo từng dạng bài trong Writing Task 1, chẳng hạn như dạng Bar chart, Line graph, Pie chart, Table, Map, Process, Multiple chart. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách phù hợp.

  • Phân loại từ vựng từ vựng IELTS Writing Task 1 theo chủ đề: Bạn có thể phân loại từ vựng theo chủ đề, chẳng hạn như từ vựng về kinh tế, từ vựng về xã hội, từ vựng về khoa học, từ vựng về môi trường. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.

  • Học từ vựng từ vựng IELTS Writing Task 1 thông qua các bài mẫu: Bạn có thể học từ vựng thông qua các bài mẫu IELTS Writing Task 1. Khi đọc các bài mẫu, bạn hãy chú ý đến các từ vựng được sử dụng để miêu tả dữ liệu, mô tả xu hướng, so sánh và đối chiếu các dữ liệu.

  • Luyện tập sử dụng từ vựng từ vựng IELTS Writing Task 1: Bạn có thể luyện tập sử dụng từ vựng thông qua các bài tập viết. Khi viết bài, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng đã học một cách linh hoạt và chính xác.

Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 theo 7 dạng bài chi tiết từ A-Z. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn học từ vựng IELTS Writing Task 1 hiệu quả.


Comments


bottom of page