“Take up là gì?” – Tóm gọn mọi cách dùng “take up” trong 10 phút
- Hiền Thu
- Jul 22
- 5 min read
“Take up là gì?” – Đây là cụm động từ quen thuộc nhưng có nhiều nghĩa dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ từng cách dùng của “take up” để áp dụng chính xác trong giao tiếp và học thuật.

Take up là gì ?
Trong tiếng Anh, “take up” là một cụm động từ linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa bắt đầu một hoạt động, đảm nhận một công việc, chiếm không gian hoặc thời gian, thậm chí là chấp nhận một lời mời hay sửa đổi quần áo. Cùng Tram Nguyen IELTS khám phá thêm những nét nghĩa chính của cụm từ này nhé.
1.1. Bắt đầu một điều gì đó mới
“Take up” thường được dùng khi ai đó khởi đầu một sở thích, thói quen hoặc vai trò mới trong công việc.
Ví dụ:
Lan took up baking as a way to relax after work.
(Lan bắt đầu học làm bánh như một cách thư giãn sau giờ làm.)
After graduation, he took up a role at a tech startup.
(Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đảm nhận một vị trí tại một công ty khởi nghiệp.)
1.2. Chiếm thời gian hoặc không gian
Khi một vật thể choán chỗ hay một hoạt động nào đó lấn thời gian, bạn có thể dùng “take up”.
Ví dụ:
The tent took up most of the garden space.
(Cái lều chiếm gần hết không gian sân vườn.)
Answering emails takes up a good portion of my morning.
(Trả lời email tốn kha khá thời gian buổi sáng của tôi.)
1.3. Đề cập hoặc xử lý một vấn đề
“Take up” còn được dùng khi bạn bắt đầu nói đến hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể, thường thấy trong các cuộc họp, lớp học hoặc trao đổi cá nhân.
Ví dụ:
The board took up the question of staff training first.
(Ban giám đốc bàn đến vấn đề đào tạo nhân sự trước tiên.)
You can take this matter up with the customer support team.
(Bạn có thể nêu vấn đề này với bộ phận hỗ trợ khách hàng.)
1.4. Làm ngắn quần áo
Trong bối cảnh thời trang hoặc sửa đồ, “take up” có nghĩa là rút ngắn chiều dài của trang phục cho vừa vặn hơn.
Ví dụ:
I had to take up the hem so the dress wouldn’t drag on the floor.
(Tôi phải cắt gấu váy để nó không lê dưới đất.)
He took up his trousers by a few centimeters.
(Anh ấy cắt ngắn quần khoảng vài xen-ti-mét.)
1.5. Một số nghĩa mở rộng khác
Ngoài những cách dùng chính, “take up” còn xuất hiện trong vài ngữ cảnh khác thú vị:
Tiếp tục điều gì đó dang dở:
We’ll take up from where we paused last week. (Chúng ta sẽ tiếp tục từ chỗ tạm dừng tuần trước.)
Đồng ý một lời đề nghị:
She took up the job offer without hesitation. (Cô ấy nhận lời mời làm việc mà không chút đắn đo.)
Nhặt hoặc nâng thứ gì đó lên:
He bent down and took up a stray paper from the floor. (Anh cúi xuống nhặt tờ giấy lạc trên sàn.)
“Take up” đi với V-ing hay to V?
Một câu hỏi phổ biến của nhiều người học tiếng Anh là: “Take up” đi với V-ing hay to V? Câu trả lời là: “Take up” luôn đi với V-ing khi theo sau là một hành động.
Cụm động từ này có cấu trúc cơ bản như sau:
take up + V-ing (khi nói đến bắt đầu một hoạt động/thói quen)
take something up (khi đi kèm tân ngữ)
Ví dụ:
She took up drawing after retiring. (Cô ấy bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu.)
He’s thinking about taking swimming lessons. (Anh ấy đang nghĩ đến việc học bơi.)
Tuy nhiên, “take up” cũng có thể được theo sau bởi danh từ trong các cấu trúc khác:
Subject + take up + noun
→ Dùng khi đề cập đến sở thích, hoạt động hoặc một cơ hội nào đó.
Ví dụ: I want to take up photography this summer. (Tôi muốn bắt đầu học nhiếp ảnh vào mùa hè này.)
Take something up with someone
→ Mang nghĩa thảo luận hay giải quyết vấn đề với ai đó.
Ví dụ: You should take it up with your manager. (Bạn nên bàn chuyện đó với quản lý.)
Take up where + mệnh đề
→ Dùng để tiếp tục một điều gì đó bị gián đoạn.
Ví dụ: Let’s take up where we left off last week.
(Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại tuần trước.)
Những cụm từ thường đi với “take up” – Dễ học, dễ dùng
Không chỉ là một cụm động từ thông dụng, “take up” còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm mang ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là những collocations phổ biến với “take up”, được phân chia rõ ràng theo từng mục đích sử dụng – giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng hiệu quả trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật.
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
take up a hobby | Bắt đầu một sở thích mới | I want to take up pottery this summer. |
take up a sport | Bắt đầu một môn thể thao | She took up badminton to stay active. |
take up a course | Đăng ký học một khóa học | He took up a French course online. |
take up knitting | Học đan lát | My grandma took up knitting last winter. |
take up employment | Bắt đầu đi làm | After college, she took up employment in education. |
take up residence | Bắt đầu cư trú ở đâu đó | They took up residence near the coast. |
take up a habit | Bắt đầu một thói quen | He took up journaling to reduce stress. |
take up a challenge | Nhận thử thách | She took up the challenge without hesitation. |
take up a position | Đảm nhận vị trí, công việc | He’ll take up the new role next month. |
take up an offer | Nhận lời đề nghị | I decided to take up the company’s job offer. |
take up the cause | Ủng hộ phong trào/lý tưởng | They took up the cause of climate action. |
take up arms | Cầm vũ khí đấu tranh | The villagers took up arms to defend their land. |
take up space | Chiếm không gian | The bookshelf takes up too much space. |
take up time | Chiếm thời gian | Preparing for the trip took up my whole evening. |
take up an issue | Bắt đầu bàn về một vấn đề | We’ll take up this issue in the next meeting. |
take up a collection | Quyên góp tiền cho mục đích cụ thể | They took up a collection for flood victims. |
take something up with someone | Bàn bạc/thảo luận với ai đó | You should take it up with your teacher. |
take up where (someone) left off | Tiếp tục từ nơi ai đó dừng lại | Let’s take up where we left off last week. |
take up the story | Tiếp tục kể một câu chuyện | She took up the story from the middle part. |
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “take up là gì” và cách dùng cụm động từ này một cách chính xác, linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Đừng quên luyện tập thật nhiều qua câu ví dụ, đoạn văn hoặc bài nói – bởi chỉ khi bạn thực sự dùng nó, “take up” mới trở thành của mình. Cùng Tram Nguyen IELTS chinh phục tiếng Anh từng bước vững chắc nhé!
Comments