Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing
Hi everyone, từ vựng của ngày hôm nay là: Sticky fingers
Definition: to steal something quickly without anyone noticing
Định nghĩa: tính ăn cắp vặt
---
Giải nghĩa:
Sticky fingers là cụm từ có nguồn gốc khá thú vị, xuất phát từ nước Anh vào khoảng thế kỷ thứ 18. Khi đó, người ta nghĩ rằng nếu ai đó mà có thói quen táy máy tắt mắt ăn cắp vặt, thì các đồ vật có giá trị hay tiền bạc sẽ tự động "dính chặt vào tay họ" - to have sticky fingers. Cụm từ này thường được dùng chỉ thói ăn cắp những thứ đồ nhỏ ở siêu thị, cửa hàng chứ không áp dụng với các trường hợp to tát như cướp ngân hàng các bạn nha ^^
---
Ví dụ:
🍓 You stole that guy's wallet? You have some sticky fingers, my friend!
=> Cậu lấy ví của người kia phải không? Vậy là cậu có tính ăn cắp vặt đấy!
🍓 I think the new cashier we hired has sticky fingers, because money has begun disappearing from the till on the days that he's working.
=> Tôi nghĩ người thu ngân mới chúng ta vừa thuê có tính ăn cắp vặt, vì tiền bắt đầu biến mất từ ngày cậu ta vào làm.
🍓 Watch these young kids with sticky fingers who come in here
=> Trông chừng những đứa trẻ ăn cắp vặt khi chúng đến đây nhé.
👉 Comment "Sticky fingers" phía dưới để nhớ bài lâu hơn nhé.
Follow page để theo dõi tài liệu IELTS mỗi ngày 🍂
---
📮 Khóa học IELTS www.tramnguyenielts.com
🛎 Group Cùng nhau học IELTS
🍓 Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
コメント