top of page

Series Mỗi Ngày Một Từ Mới - #Chocoholic

Series Daily Vocab nâng cấp từ vựng IELTS Speaking - Chocoholic.


Chắc bạn cũng đoán đoán được nghĩa của nó rồi phải không? Choco-holic là danh từ ghép từ #chocolate và hậu tố #holic tương tự như trong shopaholic (noun) - người nghiện shopping, workaholic (noun) - người nghiện công việc hay alcoholic (noun) - người nghiện rượu/đồ uống có cồn đó.


Như vậy, "chocoholic" nghĩa là người nghiện ăn sô-cô-la 😄 Đây là cách ghép từ informal, nghe cũng cute nhỉ.



Lưu ý: Bạn có thể dùng từ này trong Speaking và hạn chế dùng trong Writing nhé, vì nó informal mà ;) Riêng "workaholic""acoholic" thì bạn dùng thoải mái nhé vì nó được xếp hạng C2 (tương đương band 8.0 - 9.0) lận đó.


Ví dụ:


🍒 We are becoming a nation of "shopaholics"— mindless slaves with an insatiable compulsion to shop. => Chúng ta đang dần trở thành một quốc gia của những “kẻ nghiện mua sắm” — những nô lệ vô tri với sự thôi thúc mua sắm vô độ.


🍒 As a chocoholic, I succumbed to temptation and had a piece of chocolate at midnight. => Là một kẻ nghiện sô cô la, tôi không kìm được sự cám dỗ nên đã ăn một miếng sô cô la lúc nửa đêm 😂.


🍒 A self-confessed workaholic, Tony Richardson can't remember when he last had a holiday. => Tự nhận mình là một người nghiện công việc, Tony Richardson không thể nhớ lần cuối cùng anh ấy có kỳ nghỉ là khi nào.


🍒 Over time, the stress of the workaholic lifestyle can lead to burnout. => Theo thời gian, sự căng thẳng của lối sống tham công tiếc việc có thể dẫn đến kiệt sức.


🍒 Many activists are proposing to prohibit the sale of alcoholic beverages. => Nhiều nhà hoạt động đang đề xuất cấm bán đồ uống có cồn.

Các bạn comment chocoholic ở phía dưới hoặc thử đặt câu với các nhóm từ này để nhớ bài lâu hơn nhé.

--- Follow Facebook mình để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂 ---

📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com 🛎 Theo dõi blog Tram Nguyen IELTS

Comments


bottom of page