🍂 Series học từ mới từ chuyện chêm (P2)
top of page

🍂 Series học từ mới từ chuyện chêm (P2)

Welcome to Series học từ mới từ chuyện chêm với TramnguyenIELTS. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu tới các bạn một chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 - Patience. Cùng ngó qua một chút để có thêm ideas và vocab cho topic này nhé.


Are you a patient person? - bạn có phải một người kiên nhẫn không? Mình chưa bao giờ hỏi bản thân như vậy, vì for sure mình chẳng patient tí nào. Nhưng rồi mình nhận ra sự kiên nhẫn chính là thứ khiến bạn trưởng thành, be mature và cảm thấy bình yên hơn.

Patience mang đến sự bình tĩnh (calmness), suy nghĩ tích cực (optimism), hi vọng (hope) và sự tự tin (confidence) trong cuộc sống.



The way I see it, (theo cách mình nhìn nhận), patience is the ability to accept or tolerate troubles without getting angry, frustrated or upset.

Patience cũng là cách để chúng ta kiềm chế bản thân (to exercise self-control) và chịu trách nhiệm cho chính cuộc sống của mình (to take charge of our lives). By learning patience, chúng ta sẽ đưa ra những quyết định đúng hơn (be better at making decisions), tránh khỏi những sai lầm như khi vội vã (to avoid mistakes made in haste).

Khi bình tĩnh và kiên nhẫn, chúng sẽ có một well-balanced life, giảm thiểu những suy nghĩ tiêu cực hay stress. Điều này cũng giúp build up long-lasting relationships, bởi chúng sẽ cởi mở hơn, be more open to others' mistakes and shortcomings.

Thế nhưng, patience is a mindset, nó khó có thể come overnight. Bạn cần từng bước get out of your comfort zone để có thể practice being patient.

🎁 Điểm lại một số từ vựng trong bài nhé!

  • Be mature (adj): trưởng thành

  • Calm (adj) - calmness (n): sự bình thản, bình tĩnh

  • Optimism (n): sự tích cực

  • Happen to be...: vô tình lại là...

  • To the way I see it = I think: tôi cho rằng

  • To tolerate troubles (v): chịu đựng, nhẫn nại trước khó khăn

  • To be frustrated (adj): giận dữ, phẫn nộ

  • To exercise self-control: kiểm soát bản thân

  • To take charge of sth (v): chịu trách nhiệm cho thứ gì

  • To do sth in haste (v): làm gì một cách vội vã

  • Well-balanced life (n): cuộc sống cân bằng

  • Long-lasting relationship (n): mối quan hệ lâu dài, bền vững

  • To be open to sth: cởi mở, suy nghĩ thoáng hơn về thứ gì

  • Shortcomings (n): khuyết điểm, thiếu sót

  • Mindset (n): cách suy nghĩ

  • To come overnight: dễ dàng có được trong thời gian ngắn

  • To practice sth: thực hiện điều gì

Nếu các bạn thích bài học này hãy để lại comment #Thankyou cho mình biết nhé. Để nhớ bài lâu hơn, đừng quên comment dưới post này một từ vựng mà bạn thích nhất trong bài. Cảm ơn các bạn đã theo dõi, follow Facebook mình để đọc các bài viết tiếp theo 🍂 #tramnguyenielts #Quote_of_the_day #Dailyvocab

bottom of page