Welcome to Series học từ mới từ chuyện chêm với TramnguyenIELTS. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu tới các bạn một chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 - Patience. Cùng ngó qua một chút để có thêm ideas và vocab cho topic này nhé.
Are you a patient person? - bạn có phải một người kiên nhẫn không? Mình chưa bao giờ hỏi bản thân như vậy, vì for sure mình chẳng patient tí nào. Nhưng rồi mình nhận ra sự kiên nhẫn chính là thứ khiến bạn trưởng thành, be mature và cảm thấy bình yên hơn.
Patience mang đến sự bình tĩnh (calmness), suy nghĩ tích cực (optimism), hi vọng (hope) và sự tự tin (confidence) trong cuộc sống.
The way I see it, (theo cách mình nhìn nhận), patience is the ability to accept or tolerate troubles without getting angry, frustrated or upset.
Patience cũng là cách để chúng ta kiềm chế bản thân (to exercise self-control) và chịu trách nhiệm cho chính cuộc sống của mình (to take charge of our lives). By learning patience, chúng ta sẽ đưa ra những quyết định đúng hơn (be better at making decisions), tránh khỏi những sai lầm như khi vội vã (to avoid mistakes made in haste).
Khi bình tĩnh và kiên nhẫn, chúng sẽ có một well-balanced life, giảm thiểu những suy nghĩ tiêu cực hay stress. Điều này cũng giúp build up long-lasting relationships, bởi chúng sẽ cởi mở hơn, be more open to others' mistakes and shortcomings.
Thế nhưng, patience is a mindset, nó khó có thể come overnight. Bạn cần từng bước get out of your comfort zone để có thể practice being patient.
🎁 Điểm lại một số từ vựng trong bài nhé!
Be mature (adj): trưởng thành
Calm (adj) - calmness (n): sự bình thản, bình tĩnh
Optimism (n): sự tích cực
Happen to be...: vô tình lại là...
To the way I see it = I think: tôi cho rằng
To tolerate troubles (v): chịu đựng, nhẫn nại trước khó khăn
To be frustrated (adj): giận dữ, phẫn nộ
To exercise self-control: kiểm soát bản thân
To take charge of sth (v): chịu trách nhiệm cho thứ gì
To do sth in haste (v): làm gì một cách vội vã
Well-balanced life (n): cuộc sống cân bằng
Long-lasting relationship (n): mối quan hệ lâu dài, bền vững
To be open to sth: cởi mở, suy nghĩ thoáng hơn về thứ gì
Shortcomings (n): khuyết điểm, thiếu sót
Mindset (n): cách suy nghĩ
To come overnight: dễ dàng có được trong thời gian ngắn
To practice sth: thực hiện điều gì
Nếu các bạn thích bài học này hãy để lại comment #Thankyou cho mình biết nhé. Để nhớ bài lâu hơn, đừng quên comment dưới post này một từ vựng mà bạn thích nhất trong bài. Cảm ơn các bạn đã theo dõi, follow Facebook mình để đọc các bài viết tiếp theo 🍂 #tramnguyenielts #Quote_of_the_day #Dailyvocab
コメント