Cụm động từ - một trong những kiến thức bạn cần nắm vững nếu muốn chinh phục được điểm số cao trong bài thi IELTS. Dưới đây, Trâm Nguyễn IELTS đã tổng hợp một số Phrasal verbs Take thông dụng trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng ngay bạn nhé!
I. Tổng hợp Phrasal verbs Take thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây, Trâm Nguyễn IELTS đã tổng hợp một số Phrasal verbs Take thông dụng trong tiếng Anh. Cùng tham khảo ý nghĩa và cách dùng bạn nhé!
1. Take aback
Phrasal verbs Take aback là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngạc nhiên, sốc, sửng sốt, bất ngờ, bàng hoàng,... ". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc ai đó bị một điều gì đó làm cho bất ngờ hoặc sốc đến mức họ không biết phải phản ứng như thế nào. Ví dụ:
I was taken aback by her honesty. (Tôi đã rất ngạc nhiên về sự trung thực của cô ấy.)
The news of her death took us all aback. (Tin tức về cái chết của cô ấy đã khiến tất cả chúng tôi bất ngờ.)
2. Take after
Trong tiếng Anh, cụm động từ "take after" có nghĩa là "trông giống hoặc có những đặc điểm giống như một người khác, thường là thành viên trong gia đình". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc một đứa trẻ có ngoại hình hoặc tính cách giống cha mẹ hoặc người thân khác. Ví dụ:
"The young boy takes after his father in appearance." (Cậu bé trẻ tuổi trông giống bố cậu ấy về ngoại hình.)
"She takes after her mother in her love of cooking." (Cô ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ cô ấy.)
3. Take apart
Trong tiếng Anh, cụm động từ take apart là gì? Phrasal verbs Take apart có nghĩa là "tách rời, tháo rời, phân tích". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc tháo rời một thứ gì đó thành các bộ phận nhỏ hơn để xem cách nó hoạt động hoặc để sửa chữa nó. Ví dụ:
I took apart my old bicycle to see how it worked. (Tôi đã tháo rời chiếc xe đạp cũ của mình để xem nó hoạt động như thế nào.)
The mechanic took apart the car engine to fix it. (Thợ máy đã tháo rời động cơ ô tô để sửa chữa nó.)
4. Take aside
Trong tiếng Anh, cụm động từ take aside là gì? Phrasal verbs Take aside có nghĩa là "dẫn ai đó ra khỏi một nhóm người hoặc một cuộc thảo luận để nói chuyện riêng với họ". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc một người muốn nói chuyện riêng với ai đó một cách bí mật hoặc riêng tư. Ví dụ:
The teacher took the student aside to talk about his behavior. (Giáo viên đã dẫn học sinh ra ngoài để nói chuyện về hành vi của cậu ấy.)
The manager took the employee aside to discuss her performance. (Giám đốc đã dẫn nhân viên ra ngoài để thảo luận về hiệu suất của cô ấy.)
5. Take away
Phrasal verbs Take away là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm động từ "take away":
Lấy đi, mang đi. Ví dụ: The thief took away the car. (Tên trộm đã lấy đi chiếc xe.)
Loại bỏ, trừ đi. Ví dụ: The teacher took away a point from my grade. (Giáo viên đã trừ điểm của tôi.)
Học được, thu nhận. Ví dụ: I took away a lot from that experience. (Tôi đã học được rất nhiều từ trải nghiệm đó.)
Mua đồ ăn mang đi. Ví dụ: I'm going to take away pizza tonight. (Tối nay tôi sẽ mua pizza mang về.)
6. Take back
Phrasal verbs Take back là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có hai nghĩa phổ biến:
Lấy lại, nhận lại thứ gì đó mà trước kia bạn đã bán, tặng, cho đi,... Ví dụ: I'm going to take back the book I borrowed from you. (Tôi sẽ lấy lại cuốn sách mà tôi đã mượn của bạn.)
Hồi tưởng, nhớ lại điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: The song took me back to my childhood. (Bài hát khiến tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.)
7. Take down
Trong tiếng Anh, cụm động từ take down là gì? Phrasal verbs Take down có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm động từ "take down":
Ghi chép, ghi lại. Ví dụ: The reporter took down the witness's testimony. (Nhà báo đã ghi lại lời khai của nhân chứng.)
Loại bỏ, hạ gục. Ví dụ: The boxer took down his opponent with a single punch. (Võ sĩ quyền anh đã hạ gục đối thủ bằng một cú đấm duy nhất.)
Phá hủy, tháo dỡ. Ví dụ: The workers took down the old building. (Công nhân đã phá hủy tòa nhà cũ.)
Tiêu diệt, đánh bại. Ví dụ: The army took down the enemy's stronghold. (Quân đội đã tiêu diệt căn cứ của kẻ thù.)
8. Take in
Trong tiếng Anh, cụm động từ take in là gì? Phrasal verbs Take in có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm động từ "take in":
Lấy vào, thu nhận. Ví dụ: The lungs take in oxygen. (Phổi lấy vào oxy.)
Hiểu, lĩnh hội. Ví dụ: The students took in the information quickly. (Sinh viên tiếp thu thông tin rất nhanh chóng.)
Tiếp nhận, thu nhận. Ví dụ: The city took in a large number of refugees. (Thành phố đã tiếp nhận một số lượng lớn người tị nạn.)
May lại, sửa lại. Ví dụ: I need to take in my new dress. (Tôi cần may lại chiếc váy mới của mình.)
9. Take it
Trong tiếng Anh, cụm từ take it là gì? Phrasal verbs Take it có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ "take it":
Chấp nhận, chịu đựng. Ví dụ: I can't take it anymore. (Tôi không thể chịu đựng thêm nữa.)
Đối phó, giải quyết. Ví du: Let me take it from you. (Để tôi xử lý nó.)
Nghĩ là, hiểu là. Ví dụ: So, you're taking it that I'm going to do it? (Vậy, bạn hiểu là tôi sẽ làm nó phải không?)
Điểm, kết quả. Ví dụ: The team took it 3-2. (Đội đã giành chiến thắng 3-2.)
10. Take off
Phrasal verbs Take off là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa phổ biến:
Cất cánh (máy bay, chim, côn trùng,...). Ví dụ: The plane took off from the airport. (Máy bay cất cánh từ sân bay.)
Rời đi, đi khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: He took off from work early. (Anh ấy rời khỏi công việc sớm.)
Nổi tiếng, thành công. Ví dụ: The movie took off and became a box office hit. (Bộ phim nổi tiếng và trở thành một hit phòng vé.)
11. Take on
Phrasal verbs Take on là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhận, đảm nhận, bắt đầu làm một việc gì đó". Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc nhận trách nhiệm hoặc gánh vác một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ:
I'm going to take on the responsibility of raising my children. (Tôi sẽ nhận trách nhiệm nuôi dạy con cái của mình.)
The company is taking on a new project. (Công ty đang nhận một dự án mới.)
12. Take out
Phrasal verbs Take out là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa phổ biến:
Mua đồ ăn mang về. Ví dụ: I'll take out Chinese food for dinner tonight. (Tối nay tôi sẽ mua đồ ăn Trung Quốc mang về.)
Loại bỏ, trừ đi. Ví dụ: The teacher took out 10 points from my grade. (Giáo viên đã trừ 10 điểm từ điểm của tôi.)
Giết, hạ gục. Ví dụ: The boxer took out his opponent with a single punch. (Võ sĩ quyền anh hạ gục đối thủ bằng một cú đấm duy nhất.)
13. Take over
Phrasal verbs Take over là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nắm quyền kiểm soát, tiếp quản". Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc thay thế một người hoặc một nhóm người đang có quyền kiểm soát một thứ gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ "take over":
The new manager took over the company. (Giám đốc mới đã tiếp quản công ty.)
The rebels took over the government. (Phiến quân đã tiếp quản chính phủ.)
14. Take through
Phrasal verbs Take through là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hướng dẫn, giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ "take through":
The teacher took the students through the lesson step by step. (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh bài học từng bước một.)
The manager took the new employee through the company's policies and procedures. (Quản lý đã hướng dẫn nhân viên mới về các chính sách và quy trình của công ty.)
15. Take to
Phrasal verbs Take to là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bắt đầu thích, trở nên thích, quen với". Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc một người hoặc một con vật bắt đầu thích một người, một thứ gì đó hoặc một hoạt động nào đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ "take to":
The children took to the new dog immediately. (Trẻ em ngay lập tức thích con chó mới.)
The old man took to his new home very quickly. (Ông lão nhanh chóng thích nghi với ngôi nhà mới của mình.)
16. Take up
Phrasal verbs Take up là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa phổ biến:
Bắt đầu làm một việc gì đó, bắt đầu một công việc hoặc nhiệm vụ mới. Ví dụ: He is going to take up a new job next month. (Anh ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng sau.)
Chiếm thời gian hoặc không gian. Ví dụ: The project will take up a lot of time and effort. (Dự án sẽ chiếm rất nhiều thời gian và công sức.)
Tham khảo thêm bài viết:
II. Bài tập Phrasal verbs Take có đáp án
Làm ngay một số bài tập phrasal verbs Take dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách dùng cụm động từ với Take trong tiếng Anh bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất
The band's new album ____ where their last one left off.
takes in
takes up
takes down
He refused to ____ his assertion that I had lied.
take back
take to
take up
take away
It must be time to ____ the holiday decorations.
take aside
take after
take down
take through
He ordered a ____ from the Indian restaurant.
take aback
take away
take off
take on
There are rumours that a German firm is bidding to ____ the shoe factory.
take off
take away
take up
take over
Đáp án:
b
a
c
b
d
Trên đây là một số Phrasal verbs với Take thông dụng trong tiếng Anh. Nắm vững ý nghĩa và cách dùng để áp dụng dễ dàng trong giao tiếp cũng như trong bài thi IELTS bạn nhé!
Comentarios