Tổng hợp các phrasal verb Bring thông dụng trong tiếng Anh
top of page

Tổng hợp các phrasal verb Bring thông dụng trong tiếng Anh

Có bao nhiêu phrasal verb Bring thông dụng trong tiếng Anh? Cách dùng các cụm động từ này như thế nào chính xác nhất? Ở bài viết dưới đây, cùng tramnguyenielts.com hiểu tường tận về ý nghĩa, cách sử dụng của phrasal verb bring bạn nhé!

Tổng hợp các phrasal verb Bring thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp các phrasal verb Bring thông dụng trong tiếng Anh

I. Các phrasal verb Bring trong tiếng Anh

Tham khảo ý nghĩa và cách dùng chính xác của các cụm động từ/phrasal verb bring trong bài viết dưới đây bạn nhé!

1. Bring about

Phrasal verb Bring đầu tiên Trâm Nguyễn IELTS giới thiệu đến bạn chính là “Bring about”. Vậy Bring about là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa "gây ra", "làm cho xảy ra", "đưa tới". Ví dụ:

  • The new law will bring about a number of changes in the way the government works. (Luật mới sẽ dẫn đến một số thay đổi trong cách chính phủ hoạt động.)

  • The invention of the printing press brought about a revolution in the way people communicated. (Sự phát minh ra máy in đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong cách mọi người giao tiếp.)

2. Bring along

Phrasal verb Bring along là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "mang theo". Ví dụ:

  • Can you bring along your umbrella? It's going to rain. (Bạn có thể mang theo ô không? Trời sắp mưa.)

  • I'll bring along my camera to the party. (Tôi sẽ mang theo máy ảnh của mình đến bữa tiệc.)

3. Bring around

Cụm động từ Bring around là gì? Phrasal verb Bring around mang nghĩa "làm cho ai đó thay đổi ý kiến, quan điểm". Ví dụ:

  • I'm trying to bring my wife around to the idea of buying a new car. (Tôi đang cố gắng làm cho vợ tôi thay đổi ý kiến về việc mua một chiếc xe mới.)

  • I was able to bring the customer around to our way of thinking. (Tôi đã có thể làm cho khách hàng thay đổi suy nghĩ của họ về cách làm của chúng tôi.)

4. Bring back

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tham khảo phrasal verb bring back nhé. Bring back là gì? Cụm động từ Bring back có nghĩa là "mang lại", "khôi phục" một thứ gì đó đã từng tồn tại trước đây. Ví dụ:

  • The company is bringing back its popular line of products. (Công ty đang mang trở lại dòng sản phẩm nổi tiếng của mình.)

  • The band is bringing back their old style of music. (Ban nhạc đang mang lại phong cách nhạc cũ của họ.)

Lưu ý: Bring back cũng có thể có nghĩa là "khiến ai đó nhớ lại một thứ gì đó". Ví dụ: "The smell of her perfume brought back memories of our first date." (Mùi nước hoa của cô ấy khiến tôi nhớ lại buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi.)

5. Bring down

Bring down là gì? Phrasal verb Bring down là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "bring down" bao gồm:

  • Đưa xuống. Ví dụ: I brought the box down from the shelf. (Tôi đã mang cái hộp xuống từ kệ.)

  • Làm sụp đổ. Ví dụ: The earthquake brought down the building. (Trận động đất đã làm sụp đổ tòa nhà.)

  • Làm cho thất bại. Ví dụ: The company's poor management brought down the stock price. (Việc quản lý kém của công ty đã làm cho giá cổ phiếu giảm.)

  • Làm cho bị hạ thấp. Ví dụ: The scandal brought down the politician's career. (Vụ bê bối đã làm cho sự nghiệp của chính trị gia bị hạ thấp.)

  • Làm cho thất vọng. Ví dụ: The bad news brought me down. (Tin xấu đã làm cho tôi thất vọng.)

Các phrasal verb với Bring trong tiếng Anh
Các phrasal verb với Bring trong tiếng Anh

6. Bring forth

Bring forth là một cụm từ được sử dụng nhiều trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Vậy Bring forth là gì? Cụm từ này mang nghĩa "sinh ra", "mang ra", "trình bày", "đưa ra". Ví dụ:

  • The woman brought forth a healthy baby boy. (Người phụ nữ sinh ra một bé trai khỏe mạnh.)

  • The farmer brought forth a bountiful harvest. (Người nông dân thu hoạch được một vụ mùa bội thu.)

7. Bring forward

Phrasal verb Bring forward là gì? Cụm từ "bring forward" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng với nghĩa "đưa lên trước", "đưa ra", "đề xuất". Ví dụ:

  • The company brought forward a new product line. (Công ty đưa ra một dòng sản phẩm mới.)

  • The government brought forward a new tax plan. (Chính phủ đề xuất một kế hoạch thuế mới.)

8. Bring in

Bring in là gì? Phrasal verb Bring in được sử dụng như thế nào? "Bring in" là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "bring in" bao gồm:

  • Mang vào. Ví dụ: I brought in the groceries. (Tôi đã mang đồ tạp hóa vào.)

  • Thu được. Ví dụ: The company brought in a lot of money last year. (Công ty thu được rất nhiều tiền vào năm ngoái.)

  • Thu hút. Ví dụ: The speaker's speech brought in a large audience. (Bài nói của diễn giả thu hút nhiều khán giả.)

  • Đưa vào sử dụng. Ví dụ: The company brought in a new software system. (Công ty đưa vào sử dụng một hệ thống phần mềm mới.)

  • Tuyển dụng. Ví dụ: The company is bringing in a new employee. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.)

9. Bring off

Bring off là gì? Đây là một phrasal verb Bring có nghĩa là "thành công", "hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn". Ví dụ:

  • The team was able to bring off the difficult rescue. (Đội đã có thể thực hiện thành công cuộc giải cứu khó khăn.)

  • The politician was able to bring off a stunning victory. (Chính trị gia đã có thể thực hiện thành công một chiến thắng ngoạn mục.)

10. Bring on

Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu về phrasal verb Bring on nhé. Bring on là gì và được sử dụng với mục đích như thế nào? "Bring on" là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "bring on" bao gồm:

  • Khiến cho xảy ra. Ví dụ: Bring on the rain! (Hãy cho mưa xuống!)

  • Chấp nhận một thách thức. Ví dụ: I'll bring on any challenge. (Tôi sẽ chấp nhận bất kỳ thách thức nào.)

  • Đưa ra. Ví dụ: The doctor will bring on the pain medication. (Bác sĩ sẽ đưa ra thuốc giảm đau.)

  • Tăng cường. Ví dụ: The company is bringing on more staff. (Công ty đang tăng cường nhân sự.)

Tham khảo thêm bài viết:

11. Bring out

Phrasal verb Bring out là một trong những cụm động từ tiếng Anh thông dụng. Vậy bring out là gì? Cùng Trâm Nguyễn IELTS tìm hiểu các ý nghĩa cụ thể dưới đây nhé:

  • Đưa ra. Ví dụ: The company brought out a new product line. (Công ty đã đưa ra một dòng sản phẩm mới.)

  • Trình bày. Ví dụ: The teacher brought out a new lesson plan. (Giáo viên đã trình bày một kế hoạch bài học mới.)

  • Kích thích. Ví dụ: The music brought out the dancer in me. (Âm nhạc đã kích thích sự nhảy múa trong tôi.)

  • Nhấn mạnh. Ví dụ: The dress brought out her curves. (Chiếc váy đã nhấn mạnh đường cong của cô ấy.)

  • Làm nổi bật. Ví dụ: The lighting brought out the beauty of the painting. (Ánh sáng đã làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh.)

12. Bring out in

Bring out in là gì và thường được mọi người sử dụng với mục đích như nào? Phrasal verb bring out in trong tiếng Anh có nghĩa là "kích thích", "khơi dậy", "làm nổi bật". Ví dụ:

  • The music brought out the dancer in me. (Âm nhạc đã khơi dậy bản tính yêu thích nhảy múa của tôi.)

  • The dress brought out her curves. (Chiếc váy đã làm nổi bật những đường cong của cô ấy.)

13. Bring round

Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu phrasal verb bring round là gì và cách sử dụng cụm động từ này nhé. "Bring round" có nghĩa là "khiến ai đó tỉnh lại" hoặc "khiến ai đó thay đổi suy nghĩ". Ví dụ:

  • The doctor brought the patient round. (Bác sĩ đã khiến bệnh nhân tỉnh lại.)

  • I finally brought my friend round to my way of thinking. (Cuối cùng tôi đã khiến bạn tôi thay đổi suy nghĩ.)

14. Bring up

Phrasal verb Bring up là cụm động từ tiếng Anh cuối cùng Trâm Nguyễn giới thiệu đến bạn trong bài viết hôm nay. Vậy Bring up là gì? "Bring up" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "bring up" bao gồm:

  • Nuôi dưỡng. Ví dụ: My parents brought me up to be a good person. (Bố mẹ tôi đã nuôi dưỡng tôi để trở thành một người tốt.)

  • Đề cập đến một vấn đề. Ví dụ: Can we bring up the topic of the new project at the next meeting? (Chúng ta có thể đề cập đến chủ đề của dự án mới tại cuộc họp tiếp theo không?)

  • Nôn mửa. Ví dụ: I feel like I'm going to bring up. (Tôi cảm thấy như mình sắp nôn.)

Bring up là gì?
Bring up là gì?

II. Bài tập phrasal verb Bring có đáp án

Luyện ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa và biết cách sử dụng thành thạo các phrasal verb bring trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất

  1. The fresh air brought him________after he had fainted.

    1. round

    2. off

    3. up

  2. The storm brought several trees________.

    1. forth

    2. back

    3. down

  3. Her new piano teacher has really brought her________.

    1. on

    2. around

    3. about

  4. The police brought________some new evidence in the case.

    1. out in

    2. along

    3. forward

  5. Can I bring a friend________to the party?

    1. back

    2. along

    3. about

2. Bài 2: Chọn một trong những phrasal verb bring dưới đây để điền vào chỗ trống

bring out, bring off, bring about, bring up, bring in

  1. She's one of the few singers who can________such a difficult piece of music.

  2. It took hours of negotiations to________a reconciliation between the two sides.

  3. He's got some funny ideas about how to________children.

  4. I can't wait till they________the new model.

  5. We need to________an expert to deal with this problem.

3. Đáp án

Bài 1:

  1. a

  2. c

  3. a

  4. c

  5. b

Bài 2:

  1. bring off

  2. bring about

  3. bring up

  4. bring out

  5. bring in

Trên đây là tổng hợp tất tần tật các phrasal verb bring thông dụng nhất trong tiếng Anh. Lưu ngay những cụm động từ này lại để trau dồi vốn từ hiệu quả cũng như áp dụng nhanh chóng vào trong quá trình giao tiếp hàng ngày bạn nhé!


bottom of page