Phân biệt See - Look - Watch - View: Cách dùng chi tiết
- Hiền Thu
- Apr 17
- 9 min read
Các bạn có từng bối rối khi dùng see, look, watch, view? Chúng đều là hành động “nhìn”, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái khác nhau và nếu dùng sai, bạn dễ mất điểm trong bài thi IELTS – đặc biệt là phần Speaking và Writing.
Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ giúp bạn phân biệt See – Look – Watch – View một cách thông minh, dễ nhớ, có ví dụ và bài tập dạng IELTS đi kèm để bạn hiểu sâu – nhớ lâu.

Động từ See là gì?
“See” là một trong những động từ miêu tả hành động “nhìn” phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng bản chất và cách dùng của từ này trong từng ngữ cảnh – đặc biệt là khi làm bài thi IELTS..
1.1. Định nghĩa động từ “see”
Theo từ điển Oxford, see được định nghĩa là: “To become aware of somebody/something by using your eyes.”
Tạm dịch: nhận biết ai đó hoặc điều gì đó bằng mắt, một cách tự nhiên và không chủ đích.
Khác với các động từ như look hay watch, “see” thiên về sự nhận thức chứ không phải hành động quan sát có chủ đích. Khi bạn thấy một vật hay một người, điều đó đơn giản xảy ra vì nó nằm trong tầm nhìn của bạn, chứ không phải vì bạn cố ý nhìn.
1.2. Cấu trúc thông dụng với “see”
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến cần ghi nhớ khi sử dụng “see”:
see somebody/something
see somebody/something + adjective
see somebody/something doing something
see somebody/something do something
Những cấu trúc này rất hay gặp trong IELTS Speaking khi kể về trải nghiệm, quan sát hoặc cảm xúc của bản thân.
1.3. Ví dụ
Việc sử dụng đúng “see” giúp bài nói và viết trong IELTS trở nên tự nhiên hơn.
I saw a beautiful flower in the garden yesterday.
(Speaking Part 1 – chủ đề Nature)
I hate to see people being treated unfairly.
(Speaking Part 3 – chủ đề Social issues)
As we can see in the chart, the figure increased steadily from 2010 to 2015.
(Writing Task 1 – miêu tả biểu đồ)
I often see my classmates studying in the library.
(Speaking Part 2 – mô tả thói quen)
Như bạn thấy, “see” phù hợp trong cả phần thi nói và viết, đặc biệt khi bạn mô tả sự việc, thể hiện cảm xúc hoặc nhận xét một hiện tượng.
1.4. Nghĩa mở rộng của “see”
Ngoài nghĩa “nhìn thấy tự nhiên”, “see” còn được dùng khi nói đến việc xem chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc sự kiện, mang ý nghĩa gần giống với “watch” – nhưng tập trung vào trải nghiệm hơn là quá trình quan sát.
Một số cấu trúc đi kèm:
see something
see something on + TV/YouTube/Netflix
Ví dụ
Did you see the documentary on climate change last night?
(Speaking Part 1 – chủ đề Media)
I really want to see the new historical film before the test ends.
(Speaking Part 2 – kể về một trải nghiệm mong muốn)
Động từ Look là gì?
2.1. Định nghĩa động từ “look”
Theo từ điển Oxford, look có nghĩa là: “To turn your eyes in a particular direction.”
Tức là bạn chủ động hướng ánh mắt đến một thứ gì đó cụ thể, thường là để quan sát, chú ý hoặc tìm kiếm thông tin.
Không giống như “see” – mang tính bị động, “look” yêu cầu người nói cố tình chuyển hướng mắt để tập trung vào một đối tượng hoặc sự vật nhất định.
2.2. Cấu trúc phổ biến với “look”
look at somebody/something
look + adjective (trong một số trường hợp miêu tả ngoại hình)
look for something (tìm kiếm)
look after somebody/something (chăm sóc)
look like (trông giống)
Trong phạm vi bài này, ta tập trung vào cấu trúc chính: look at + somebody/something, thường được dùng trong IELTS Writing Task 1 hoặc trong các tình huống mô tả.
2.3. Ví dụ
Dưới đây là các ví dụ cho thấy cách dùng “look” trong từng phần của bài thi IELTS:
Look at the line graph. It shows significant changes over time.
(Writing Task 1 – mở đầu bài viết phân tích biểu đồ)
I looked at the painting for a long time. It reminded me of my hometown.
(Speaking Part 2 – kể về một vật có ý nghĩa)
When you look at how people commute nowadays, you’ll notice a shift to public transport.
(Speaking Part 3 – phân tích xu hướng xã hội)
I often look for new vocabulary while reading articles online.
(Speaking Part 1 – thói quen học tập)
2.4. Ghi nhớ nhanh cách dùng “look”
Dùng “look at” khi mô tả biểu đồ, số liệu (Writing Task 1).
Dùng “look for” khi nói về quá trình tìm kiếm thông tin (Speaking Part 1 hoặc 3).
Dùng “look like” khi mô tả ngoại hình, sự tương đồng (Speaking Part 1).
Tránh nhầm với “see” nếu bạn chủ động quan sát thứ gì đó.
Động từ Watch là gì?
Sau khi đã phân biệt được “see” là hành động bị động và “look” là chủ động ngắn hạn, giờ là lúc tìm hiểu về “watch” – động từ diễn tả sự quan sát có chủ đích và kéo dài. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking khi bạn kể về thói quen xem TV, video, hoặc mô tả hành động theo dõi điều gì đó đang diễn ra.
3.1. Định nghĩa động từ “watch”
Theo từ điển Oxford, watch được định nghĩa là: “To look at somebody/something for a time, paying attention to what happens.”
Tức là bạn chủ động quan sát một sự việc hoặc đối tượng trong một khoảng thời gian, thường vì nó có chuyển động, sự thay đổi, hoặc cần theo dõi liên tục.
3.2. Cấu trúc phổ biến với “watch”
watch somebody/something
watch somebody/something doing something
watch somebody/something do something
watch something for + khoảng thời gian
Khác với “look”, “watch” thường dùng khi bạn quan sát một quá trình đang diễn ra: xem một trận bóng, theo dõi ai đó nấu ăn, hoặc theo dõi tin tức.
3.3. Ví dụ
Động từ “watch” xuất hiện rất thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking khi bạn mô tả các hoạt động giải trí, thói quen học tập, hoặc phản ánh xã hội:
I watch English movies every weekend to improve my listening skills.
(Speaking Part 1 – chủ đề Hobbies & Language Learning)
I once watched a street performance that completely amazed me.
(Speaking Part 2 – kể về một trải nghiệm đáng nhớ)
Nowadays, many people prefer watching short videos instead of reading the news.
(Speaking Part 3 – so sánh xu hướng truyền thông)
We can watch how the number of users increases gradually throughout the year.
(Writing Task 1 – mô tả biểu đồ động)
3.4. Ghi nhớ cách dùng “watch”
Dùng “watch” khi bạn mô tả hoạt động có diễn biến theo thời gian, đặc biệt là trong chủ đề giải trí, công nghệ, giáo dục.
Tốt nhất nên tránh dùng “see” hoặc “look” khi nói về xem video, TV, hoặc các sự kiện trực tiếp.
Trong Writing Task 1, “watch” có thể dùng để mô tả sự thay đổi của đối tượng qua thời gian, nếu bạn cần viết dạng biểu đồ động.
Động từ View là gì?
4.1. Định nghĩa động từ “view”
Theo từ điển Oxford, view được định nghĩa là:
“To look at something carefully, especially because it is beautiful, interesting or you are forming an opinion.”
Tức là bạn quan sát điều gì đó một cách kỹ lưỡng, có chủ ý, và thường là để cảm nhận, đánh giá hoặc đưa ra quan điểm.
4.2. Cấu trúc phổ biến với “view”
view something
view something from somewhere
view something through something
in somebody’s view = theo quan điểm của ai đó (dạng danh từ)
Động từ “view” thường xuất hiện trong văn viết học thuật, bài phân tích, bài luận – nơi yêu cầu người viết phải thể hiện ý kiến rõ ràng nhưng có chiều sâu.
4.3. Ví dụ
Dưới đây là các tình huống sử dụng “view” phù hợp với từng phần trong kỳ thi IELTS:
From the balcony, we could view the entire coastline.
(Speaking Part 2 – mô tả cảnh vật đẹp)
Many tourists come here to view the sunset over the mountains.
(Speaking Part 1 – chủ đề Travel or Nature)
In my view, governments should invest more in education than military.
(Writing Task 2 – thể hiện lập luận cá nhân)
The pie chart allows us to view the distribution of expenses across categories.
(Writing Task 1 – phân tích số liệu)
4.4. Ghi nhớ cách dùng “view”
Dùng “view” khi bạn mô tả một cảnh vật đặc biệt, hoặc phân tích biểu đồ/số liệu (Writing Task 1).
Trong Writing Task 2, cụm “In my view,” là cách thể hiện quan điểm trang trọng, phù hợp hơn “I think” hay “I believe”.
Nếu bạn muốn thể hiện sự đánh giá mang tính cảm nhận, “view” là lựa chọn tốt hơn các từ còn lại.
Bài tập
Bài 1: Điền đúng dạng của động từ (see / look / watch / view)
Điền một trong bốn động từ phù hợp vào chỗ trống. Chú ý đến thì và ngữ cảnh.
I usually ______ a few TED Talks every week to improve my academic vocabulary.
If you ______ at the second bar, you’ll notice a sharp decrease.
I stopped suddenly when I ______ a snake on the path.
From my hotel room, I could ______ the entire city skyline.
In my ______, governments should provide free education for all.
She loves to ______ the sunset by the beach every evening.
He ______ his phone while crossing the road and didn’t notice the car.
I don’t like to ______ horror films alone at night.
______ at question number 3 again — your answer isn’t complete.
We can ______ a clear difference in tone between the two speakers.
Đáp án & Giải thích
watch → TED Talks có nội dung kéo dài, cần quan sát kỹ.
look → “look at” dùng khi chuyển hướng ánh nhìn có chủ đích.
saw → Nhìn thấy một cách bất ngờ, không có chủ ý → “see” (quá khứ).
view → Ngắm cảnh từ xa → dùng “view” để nhấn mạnh sự chiêm ngưỡng.
view → Dùng như danh từ: “in my view” = theo quan điểm của tôi.
watch → Hành động liên tục, kéo dài theo thời gian (sunset).
was looking at → “look at” hành động có chủ ý, đúng thì tiếp diễn.
watch → Xem phim cần theo dõi diễn biến → dùng “watch”.
Look → Câu mệnh lệnh + “look at” → kiểm tra lại.
see → Nhận biết sự khác biệt → dùng “see”.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)
“Can you ______ the difference between these two pie charts?”
A. see B. look C. watch D. view
“In this essay, I will present my ______ on environmental issues.”
A. see B. look C. watch D. view
“Students should ______ more educational videos to boost their listening skills.”
A. see B. look C. watch D. view
“Let’s ______ at the data from 2010 to 2020.”
A. see B. look C. watch D. view
“While I was walking home, I suddenly ______ a cat jump from the tree.”
A. looked B. saw C. watched D. viewed
Đáp án
A – see: “see the difference” = nhận ra sự khác biệt
D – view: “my view” = quan điểm (danh từ)
C – watch: video cần theo dõi liên tục → “watch”
B – look: chuyển hướng quan sát dữ liệu → “look at”
B – saw: hành động xảy ra bất ngờ → “saw”
Bài 3: Viết lại câu với từ gợi ý
Viết lại câu sử dụng đúng động từ trong ngoặc sao cho ngữ nghĩa không đổi và đúng ngữ pháp.
I accidentally noticed my IELTS teacher at the bookstore. (see)
→ _______________________________________________________
We observed the player closely during the entire match. (watch)
→ _______________________________________________________
Please check the pie chart again before writing. (look at)
→ _______________________________________________________
I enjoyed the scenery from the top of the mountain. (view)
→ _______________________________________________________
Gợi ý trả lời
I saw my IELTS teacher at the bookstore by chance.
We watched the player closely throughout the whole match.
Please look at the pie chart again before starting your writing.
I viewed the scenery from the mountaintop.
Bảng ghi nhớ: Phân biệt See – Look – Watch – View
Động từ | Tính chất hành động | Mức độ chủ động | Khi nào dùng? | Ví dụ trong IELTS |
See | Nhìn thấy một cách tự nhiên | Bị động | Khi bạn vô tình thấy thứ gì đó, không có chủ ý | I saw a beautiful painting on my way to school. |
Look | Hướng mắt có chủ đích | Chủ động | Khi bạn chuyển ánh mắt đến một đối tượng cụ thể | Look at the chart and describe the main features. |
Watch | Quan sát có diễn biến | Chủ động cao | Khi bạn quan sát điều gì đó đang diễn ra, có chuyển động | I usually watch documentaries to learn new ideas. |
View | Quan sát kỹ, có đánh giá | Trang trọng | Khi bạn ngắm cảnh, xem dữ liệu, thể hiện quan điểm học thuật | In my view, environmental protection is essential. |
Việc phân biệt rõ các động từ như see, look, watch, view không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai cơ bản trong giao tiếp, mà còn thể hiện sự chính xác và linh hoạt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.
Nếu bạn đang:
Bị mất gốc
Dùng sai từ trong Speaking và Writing,
Hoặc chưa biết học từ thế nào để nhớ lâu – dùng đúng,
Hãy để Tram Nguyen IELTS đồng hành cùng bạn. Chúng mình có các khóa học từ mất gốc đến 7.5+, học online lẫn offline, tài liệu độc quyền, giáo viên chấm sửa cá nhân – và đặc biệt là lộ trình học cá nhân hóa dựa vào trình độ và mục tiêu của bạn
👉 Inbox fanpage Tram Nguyen IELTS để được tư vấn miễn phí & nhận tài liệu học thử ngay hôm nay!
תגובות