top of page

Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng - Phần 1

Muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn không thể bỏ qua ngữ pháp IELTS – yếu tố quyết định sự rõ ràng và chính xác trong bài thi. Dù bạn viết một bài Writing hay trả lời Speaking, nếu mắc lỗi ngữ pháp, điểm số sẽ bị trừ đáng kể.

Hôm nay, Trâm Nguyễn IELTS sẽ giúp bạn hệ thống lại những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà bất kỳ ai ôn thi IELTS cũng cần nắm vững, hãy cùng xem ngay nhé.


tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng của ielts

I. CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

Thì trong tiếng Anh là yếu tố cốt lõi quyết định sự chính xác khi diễn đạt trong cả Speaking và Writing. Hiểu và sử dụng đúng các thì giúp bài nói trôi chảy, bài viết mạch lạc và hạn chế lỗi sai mất điểm không đáng có.


Thì Quá Khứ (Past Tenses)

1.1 Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

  • Công thức:

    • Động từ thường: S + V2/V-ed + O

      Ví dụ: He played football yesterday.

    • Động từ "to be": S + was/were + N/Adj

      Ví dụ: She was very tired last night.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ, thường có thời gian xác định (yesterday, last week, in 2010, etc.).

    • Được sử dụng nhiều trong Writing Task 1 (khi mô tả số liệu quá khứ) và Speaking Part 2 (khi kể chuyện, mô tả trải nghiệm).

  • Dấu hiệu nhận biết: last year, ago, in 2000, yesterday.

1.2 Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Công thức: S + was/were + V-ing

    Ví dụ: We were playing basketball at 9 AM yesterday.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    • Hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào (thường đi với thì quá khứ đơn).Ví dụ: I was watching TV when she called me.

  • Dấu hiệu nhận biết: while, when, at that time, at 9 AM yesterday.

1.3 Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

  • Công thức: S + had + V3/V-ed

    Ví dụ: She had left before I arrived.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn).

    • Được sử dụng trong Writing Task 1 (dạng Process) và Speaking Part 2 (khi kể về một sự kiện trong quá khứ).

  • Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, when, until then.


Thì Hiện Tại (Present Tenses)

2.1 Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

  • Công thức:

    • Động từ thường: S + V(s/es) + O

      Ví dụ: She studies English every day.

    • Động từ "to be": S + is/am/are + N/Adj

      Ví dụ: I am a teacher.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên.

    • Thường xuất hiện trong Speaking Part 1 và Writing Task 1 (khi mô tả biểu đồ không có mốc thời gian cụ thể).

  • Dấu hiệu nhận biết: usually, always, often, sometimes, every day.

2.2 Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

  • Công thức: S + is/am/are + V-ing

    Ví dụ: She is writing a letter now.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

    • Dùng để nói về kế hoạch trong tương lai gần (thường xuất hiện trong Speaking).Ví dụ: I am traveling to Hanoi next weekend.

  • Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, currently, this week.

  • Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ cảm xúc (love, hate, understand, believe...).

2.3 Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

  • Công thức: S + have/has + V3/V-ed

    Ví dụ: I have lived in Hanoi for 5 years.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

    • Rất quan trọng trong Speaking Part 1, 2, 3 khi nói về kinh nghiệm cá nhân.Ví dụ: I have visited 10 countries so far.

  • Dấu hiệu nhận biết: for, since, already, yet, so far, up to now.


Thì Tương Lai (Future Tenses)

3.1 Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

  • Công thức:

    • Động từ thường: S + will + V

      Ví dụ: She will travel to Japan next year.

    • Động từ "to be": S + will be + N/Adj

      Ví dụ: I will be a doctor.

  • Cách dùng:

    • Dùng khi nói về dự đoán, lời hứa, quyết định tại thời điểm nói.

    • Xuất hiện trong Writing Task 2 khi đưa ra ý kiến về tương lai.

  • Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, in the future.

3.2 Thì Tương Lai Gần (Be going to)

  • Công thức: S + is/am/are + going to +V

     Ví dụ: I am going to visit my grandmother tomorrow.

  • Cách dùng:

    • Dùng khi nói về kế hoạch đã có trước.

    • Xuất hiện trong Speaking Part 1 khi nói về dự định cá nhân.

  • Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, in a few days.



II. CÂU SO SÁNH TRONG NGỮ PHÁP IELTS

Câu so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các sự vật, sự kiện. Trong IELTS, câu so sánh thường được sử dụng trong Writing Task 1 (so sánh số liệu) và Speaking (khi mô tả, đánh giá sự vật, hiện tượng).

Dưới đây là ba dạng so sánh chính trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:


1. So sánh ngang bằng (Equal Comparison)

Dùng khi muốn diễn tả hai sự vật có mức độ bằng nhau về một đặc điểm nào đó.

1.1 Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ

S + be + as + Adj + as + N/Pronoun

  • Ví dụ:

    • The black bag is as expensive as the white one. (Chiếc túi đen đắt ngang với chiếc túi trắng.)

    • This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)

1.2 Cấu trúc so sánh ngang bằng với trạng từ

S + V + as + Adv + as + N/Pronoun (+V)

  • Ví dụ:

    • Amy doesn’t sing as well as she used to. (Amy hát không hay như trước.)

    • He runs as fast as a professional athlete. (Anh ấy chạy nhanh như một vận động viên chuyên nghiệp.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "as", theo sau phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, he, she, they), không dùng tân ngữ (me, him, her).


2. So sánh hơn (Comparative)

Dùng khi muốn nói về sự khác biệt giữa hai sự vật, trong đó một cái có mức độ cao hơn cái còn lại.

2.1 Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn (tính từ một âm tiết)

S + V + Adj + -er + than + N/Pronoun

  • Ví dụ:

    • My brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi.)

    • This room is colder than the one upstairs. (Phòng này lạnh hơn phòng trên tầng.)

2.2 Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên)

S + V + more/less + Adj + than + N/Pronoun

  • Ví dụ:

    • David is more intelligent than his brother. (David thông minh hơn anh trai của anh ấy.)

    • This exercise is less complicated than the previous one. (Bài tập này ít phức tạp hơn bài trước.)

2.3 Lưu ý khi sử dụng so sánh hơn

  • Với tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, ngay trước đó là một nguyên âm duy nhất → nhân đôi phụ âm rồi thêm "-er".

    • Ví dụ: big → bigger, hot → hotter, sad → sadder.

  • Với tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "-y", đổi "-y" thành "-i" rồi thêm "-er".

    • Ví dụ: happy → happier, busy → busier, easy → easier.

  • Một số tính từ hai âm tiết vẫn được coi là tính từ ngắn, bao gồm: simple, clever, narrow, quiet.


3. So sánh nhất (Superlative)

Dùng khi muốn nói về một sự vật có mức độ cao nhất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.

3.1 Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn

S + V + the + Adj + -est

  • Ví dụ:

    • She is the shortest girl in the village. (Cô ấy là cô gái thấp nhất trong làng.)

    • This is the biggest city in the country. (Đây là thành phố lớn nhất trong cả nước.)

3.2 Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài

S + V + the most/ the least + Adj

  • Ví dụ:

    • I chose the least expensive oven in the store. (Tôi chọn chiếc lò nướng ít đắt nhất trong cửa hàng.)

    • That was the most difficult test I have ever taken. (Đó là bài kiểm tra khó nhất tôi từng làm.)

3.3 Lưu ý khi sử dụng so sánh nhất

  • Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, ngay trước đó là nguyên âm duy nhất, cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm "-est".

    • Ví dụ: big → biggest, hot → hottest, sad → saddest.

  • Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "-y" → đổi "-y" thành "-i" rồi thêm "-est".

    • Ví dụ: happy → happiest, busy → busiest, easy → easiest.


4. Một số tính từ so sánh bất quy tắc cần lưu ý

Không phải tất cả các tính từ đều tuân theo quy tắc thêm "-er" hoặc "more". Một số từ thay đổi hoàn toàn khi dùng trong so sánh hơn và so sánh nhất.

Tính từ gốc

So sánh hơn

So sánh nhất

good

better

best

bad

worse

worst

far

farther/further

farthest/furthest

little

less

least

many/much

more

most

  • Ví dụ:

    • He is better at math than I am. (Anh ấy giỏi toán hơn tôi.)

    • This is the best book I have ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc.)

    • Today is worse than yesterday. (Hôm nay tệ hơn hôm qua.)


III. TỪ LOẠI TRONG NGỮ PHÁP IELTS

Hiểu rõ và sử dụng chính xác các loại từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và đúng ngữ pháp trong bài thi IELTS. Dưới đây, Trâm Nguyễn IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết về danh từ, động từ, tính từ, giới từ – những thành phần không thể thiếu trong một câu hoàn chỉnh.


Danh từ (Noun)

Danh từ là từ dùng để gọi tên người, sự vật, địa điểm hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai nhóm chính: danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns).

1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)

  • Có thể xuất hiện ở cả dạng số ít và số nhiều.

  • Một số danh từ chỉ tồn tại ở dạng số nhiều, ví dụ: socks, trousers, scissors.

  • Có thể sử dụng a/an/the trước danh từ số ít.

  • Có thể kết hợp với số đếm: one book, two apples, three cars.

Ví dụ:

  • She bought a new dress yesterday.

  • I have two brothers.

2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

  • Không có dạng số nhiều, không thể đếm trực tiếp.

  • Chỉ có thể đo lường bằng các đơn vị cụ thể như: a bottle of water, a piece of advice, a bar of chocolate.

  • Không đứng với mạo từ a/an.

Ví dụ:

  • Water is essential for life.

  • She gave me some advice on studying IELTS.


Động từ (Verb)

Động từ là thành phần chính của câu, diễn tả hành động hoặc trạng thái. Dưới đây là các loại động từ quan trọng trong tiếng Anh.

1. Nội động từ (Intransitive Verbs)

  • Không có tân ngữ trực tiếp theo sau.

  • Nếu có tân ngữ, phải đi kèm với giới từ.

Ví dụ:

  • She sleeps early every night.

  • Children play in the park.

2. Ngoại động từ (Transitive Verbs)

  • Luôn cần có tân ngữ đi kèm để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  • Hành động của động từ tác động trực tiếp lên danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • I ate an apple. (Không thể nói "I ate." vì câu chưa đầy đủ ý nghĩa.)

  • She wrote a letter to her friend.

3. Động từ nguyên mẫu có “to” (To-infinitive)

  • Hình thành bằng cách thêm "to" vào động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • She wants to learn English.

  • He decided to move abroad.

4. Danh động từ (Gerund – V-ing)

  • Hình thành bằng cách thêm -ing vào động từ, có tính chất như danh từ.

Ví dụ:

  • Swimming is my favorite sport.

  • She enjoys reading novels.

5. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

  • Được sử dụng để diễn tả khả năng, yêu cầu, sự cho phép hoặc dự đoán.

  • Luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (bare infinitive, không có "to").

Các động từ khuyết thiếu phổ biến: can, could, will, would, may, might, must, shall, should.

  • Ví dụ:

    • He can speak three languages.

    • You must finish your homework before going out.

  • Đặc điểm của Modal Verbs:

    • Không thay đổi theo chủ ngữ (không thêm -s khi chủ ngữ số ít).

    • Không có dạng V-ing, V-ed, hoặc to-infinitive.

    • Khi phủ định, chỉ cần thêm not (He should not lie).

    • Khi đặt câu hỏi, đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ (Can he swim?).


Tính từ (Adjective)

Tính từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ, giúp câu văn sinh động và chi tiết hơn.

1. Tính từ mô tả (Descriptive Adjective)

  • Dùng để mô tả tính chất của danh từ.

  • Có hai loại:

    • Mô tả chung: big, small, happy, tall, fast, slow.

    • Mô tả riêng (xuất phát từ danh từ riêng, luôn viết hoa): Vietnamese, American, Australian.

Ví dụ:

  • The tall boy is my brother.

  • She has an Australian accent.

2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

  • Dùng để chỉ quyền sở hữu của một danh từ.

  • Các tính từ sở hữu phổ biến: my, his, her, their, our.

  • Nếu muốn thay thế danh từ, dùng đại từ sở hữu: mine, his, hers, theirs, ours.

Ví dụ:

  • This is my house.

  • His book is on the table.

3. Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjective)

  • Dùng để xác định danh từ đang được nhắc đến.

  • Các từ thường dùng: this, that, these, those.

Ví dụ:

  • I want to buy this shirt.

  • Those books belong to me.


Giới từ (Preposition)

Giới từ giúp liên kết các từ trong câu, chỉ ra vị trí, thời gian hoặc quan hệ giữa các thành phần khác.

1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

  • At: dùng cho giờ cụ thể.

    • Ví dụ: The class starts at 8 AM.

  • On: dùng cho ngày cụ thể.

    • Ví dụ: My birthday is on Monday.

  • In: dùng cho tháng, năm, thế kỷ, khoảng thời gian dài.

    • Ví dụ: She was born in December.

2. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place)

  • On: dùng khi một vật ở trên bề mặt của vật khác.

    • Ví dụ: The book is on the table.

  • In: dùng khi một vật ở bên trong một không gian nào đó.

    • Ví dụ: She is in the room.

  • At: dùng khi nói về một địa điểm cụ thể.

    • Ví dụ: We met at the bus stop.

3. Giới từ chỉ hướng (Prepositions of Direction)

  • To: chỉ hướng đến một nơi nào đó.

    • Ví dụ: She is going to school.

  • Into: chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian.

    • Ví dụ: He walked into the room.

  • Onto: chỉ sự di chuyển lên bề mặt của vật khác.

    • Ví dụ: The cat jumped onto the sofa.

Trên đây là tổng hợp các phần ngữ pháp IELTS (Phần 1) thường gặp nhất. Nếu bạn đang có bất kì băn khoăn nào về kỳ thi IELTS cũng như quá trình ôn luyện gặp vấn đề hãy liên hệ ngay với Trâm Nguyễn IELTS để được tư vấn các khóa học chuyên sâu ngay hôm nay nhé


Comments


  • White Facebook Icon
  • YouTube
  • White Pinterest Icon
  • White Instagram Icon

#TramnguyenIELTS

Address: Số 9 ngõ 37/16 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội

​Tel: 0399 760 969 - 0934 36 36 93

© 2025 by #TramnguyenIELTS

 All rights reserved

bottom of page