--- #Shopping là một trong những topics thường gặp trong Speaking. Hãy thử áp dụng một số cấu trúc dưới đây để bài nói trở nên mượt mà và tự nhiên hơn nhé!
🍓 𝐖𝐢𝐧𝐝𝐨𝐰 𝐬𝐡𝐨𝐩𝐩𝐢𝐧𝐠: chỉ đi xem đồ chứ không có ý định mua đồ Eg: I didn't have a lot to do so I decided to walk around town, do some window shopping (Tôi không có việc gì làm nên tôi đi dạo quanh thị trấn, ngắm nghía các thứ).
🍓 𝐓𝐨 𝐛𝐞 𝐯𝐚𝐥𝐮𝐞 𝐟𝐨𝐫 𝐦𝐨𝐧𝐞𝐲: thứ gì đó đáng giá để mua (đáng đồng tiền bát gạo) Eg: The latest Apple Macbook is value for money (chiếc Macbook mới nhất của Apple rất đáng để mua đó).
🍓 𝐌𝐮𝐬𝐭 - 𝐡𝐚𝐯𝐞 𝐩𝐫𝐨𝐝𝐮𝐜𝐭𝐬: các sản phẩm phổ biến được yêu thích và sử dụng nhiều Eg: You should buy the latest must-have products (Bạn nên mua sản phẩm được ưa chuộng đó).
🍓High street name: cửa hàng nổi tiếng Eg: We’ve got a few local shops nearby but none of the big high street names (Chúng tôi có một vài nhãn hàng địa phương ở gần đây nhưng không có cửa hiệu nào nổi tiếng).
🍓𝐓𝐨 𝐭𝐫𝐲 𝐬𝐨𝐦𝐞𝐭𝐡𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐧: thử đồ Eg: When I buy clothes, I have to try something on to make sure an item of clothing fits or is suitable (Khi đi mua quần áo, tôi phải thử đồ để chắc chắn rằng món hàng đó vừa vặn với mình).
🍓𝐓𝐨 𝐬𝐡𝐨𝐩 𝐚𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝: lượn lờ mua sắm 🍓𝐓𝐨 𝐛𝐫𝐨𝐰𝐬𝐞 𝐚𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 (v): ngó nghiêng, xem hàng chứ chưa có ý định mua gì cụ thể 🍓𝐓𝐨 𝐩𝐢𝐜𝐤 𝐮𝐩 𝐚 𝐛𝐚𝐫𝐠𝐚𝐢𝐧: mua được món hời (rẻ hơn giá trị thật) Eg: We tried to shop around to see if we could pick up a bargain (Chúng tôi lượn lờ xung quanh để xem có mua được món hời nào không).
👍👍 Hãy đặt câu với các cụm từ và comment dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé!
#Follow page để theo dõi bài học mới mỗi ngày 🍂
---
#TramnguyenIELTS đào tạo onine & offline các khoá học từ 0 - 6.5++ sĩ số nhỏ.
☘️Khóa học hiện có www.tramnguyenielts.com
🍂 Group Cùng nhau học IELTS
⭐️ Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
🍓 Bài test đầu vào miễn phí: https://bit.ly/3j7dfN1
#tramnguyenielts #nâng_cấp_vocab
+2
415 Số người tiếp cận được 30 Lượt tương tác Không thể quảng cáo
88
6 lượt chia sẻ
Thích
Bình luận
Chia sẻ
Comments