Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh – Đầy Đủ, Dễ Nhớ, Dễ Học
- Hiền Thu
- Jun 30
- 8 min read
360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng nhưng dễ gây rối. Bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh nhờ cách chia nhóm thông minh, mẹo học hiệu quả và bài tập thực hành kèm đáp án.
Mục lục
1. Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì? Vì Sao Phải Học?
2. Bảng Tổng Hợp 360 Động Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến
3. Cách Phân Nhóm Động Từ Bất Quy Tắc Để Học Dễ Nhớ
4. Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
4.1. Học theo nhóm và hình ảnh
4.2. Học qua bài hát (Irregular Verbs Song)
4.3. Ghi nhớ bằng ví dụ, đặt câu, đọc truyện hoặc dùng flashcard

1. Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì? Vì Sao Phải Học?
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed thông thường khi chuyển sang quá khứ đơn (V2) hoặc quá khứ phân từ (V3).
Ví dụ: “go” → “went” (V2) → “gone” (V3), không phải “goed”.
Khác với động từ có quy tắc (regular verbs) – chỉ cần thêm -ed, các động từ bất quy tắc cần được học thuộc vì mỗi từ có cách biến đổi riêng. Việc này khiến chúng trở thành phần quan trọng và thường gây nhầm lẫn trong quá trình học tiếng Anh.
Tại sao cần học động từ bất quy tắc?
Giao tiếp hàng ngày: Nhiều động từ thông dụng như go, eat, make, do, take, say... đều là bất quy tắc.
Bài thi tiếng Anh (IELTS, TOEIC...): Các dạng bài như viết lại câu, chia thì, viết luận đều yêu cầu sử dụng đúng dạng động từ.
Tăng độ chính xác ngữ pháp: Biết dùng đúng V2 và V3 giúp bạn nói và viết mạch lạc, chuyên nghiệp hơn.
Chính vì vậy, việc nắm chắc bảng động từ bất quy tắc là nền tảng quan trọng để tiến bộ trong tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng viết và nói.
2. Bảng Tổng Hợp 360 Động Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc được tổng hợp theo thứ tự bảng chữ cái:
STT | Dạng nguyên thể (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của từ |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten/browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted/bust | busted/bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/chided | chid/chidden/chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/cleft/cleaved | cloven/cleft/cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
45 | daydream | daydreamed daydreamt | daydreamed daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved/disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit | fitted/fit | fitted/fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung, quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
77 | get | got | got/gotten | có được |
78 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn/hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwove interweaved | interwove interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
3. Cách Phân Nhóm Động Từ Bất Quy Tắc Để Học Dễ Nhớ
Việc chia nhóm là cách học thông minh giúp bạn ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc dễ dàng hơn, thay vì học rời rạc. Dưới đây là 4 nhóm phổ biến bạn nên biết:
3.1. Nhóm V1 = V2 = V3
Đây là nhóm dễ học nhất, vì ba cột của động từ đều giống nhau. Ví dụ:
hit – hit – hit (đánh)
put – put – put (đặt)
cut – cut – cut (cắt)
3.2. Nhóm V2 = V3
Nhóm này có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau, chỉ khác hiện tại. Ví dụ:
build – built – built (xây dựng)
send – sent – sent (gửi)
keep – kept – kept (giữ)
3.3. Nhóm theo quy luật nguyên âm
Các nhóm này thay đổi nguyên âm theo quy tắc đặc biệt, rất phổ biến trong tiếng Anh:
i – a – u: → begin – began – begun (bắt đầu) → drink – drank – drunk (uống)
ow – ew – own: → grow – grew – grown (phát triển) → throw – threw – thrown (ném)
ear – ore – orn: → tear – tore – torn (xé) → swear – swore – sworn (thề)
3.4. Nhóm bất quy tắc hoàn toàn
Không theo bất kỳ quy tắc hay mẫu cố định nào, cần học thuộc. Ví dụ:
go – went – gone (đi)
be – was/were – been (thì, là)
do – did – done (làm)
Việc nắm rõ các nhóm này không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn, mà còn tăng tốc độ phản xạ trong bài thi hoặc khi giao tiếp thực tế.
4. Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
Học 360 động từ bất quy tắc không còn là nỗi ám ảnh nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là những mẹo giúp bạn học nhanh, nhớ lâu:
4.1. Học theo nhóm và hình ảnh
Phân chia từ theo nhóm có quy luật (như i–a–u, ow–ew–own…) kết hợp hình ảnh minh họa sẽ giúp bạn dễ liên tưởng và ghi nhớ sâu hơn. Ví dụ: hình ảnh "một người uống nước (drink – drank – drunk)" bên cạnh hình minh họa vui nhộn giúp não bộ dễ gắn kết thông tin.
4.2. Học qua bài hát (Irregular Verbs Song)
Giai điệu có khả năng ghi nhớ mạnh mẽ. Có nhiều bài hát tiếng Anh đã được biên soạn chỉ để học bảng động từ bất quy tắc. Bạn có thể dễ dàng tìm trên YouTube với từ khóa “Irregular verbs song” để học từ mới theo cách thư giãn mà vẫn hiệu quả.
4.3. Ghi nhớ bằng ví dụ, đặt câu, đọc truyện hoặc dùng flashcard
Đặt câu: Tự tạo câu với mỗi từ giúp bạn nhớ cách dùng trong ngữ cảnh thật.
Đọc truyện ngắn: Các truyện đơn giản bằng tiếng Anh sẽ lặp lại nhiều động từ ở thì quá khứ, giúp bạn học thụ động mà hiệu quả.
Flashcard: Viết V1–V2–V3 ở một mặt và nghĩa ở mặt kia. Luyện tập hàng ngày theo cách này rất hữu ích.
4.4. Gợi ý lộ trình học hiệu quả
Học 5–10 động từ mỗi ngày, sau đó ôn lại vào sáng hôm sau. Việc lặp lại có chủ đích sẽ giúp từ vựng "in sâu" vào trí nhớ dài hạn.
5. Bài Tập Vận Dụng – Luyện Tập Từ Vựng Bất Quy Tắc
Việc luyện tập đóng vai trò quan trọng trong quá trình ghi nhớ và sử dụng thành thạo các động từ bất quy tắc. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến, phù hợp cho người học ở nhiều cấp độ:
5.1. Điền Dạng Đúng Của Động Từ (V2 hoặc V3)
Yêu cầu: Điền dạng quá khứ đơn (V2) hoặc quá khứ phân từ (V3) phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
I ___ (see) her at the airport yesterday.
The window was accidentally ___ (break).
They ___ (choose) a name for their project.
He has ___ (write) five short stories this year.
We ___ (take) many photos during the vacation.
5.2. Trắc Nghiệm Dạng Động Từ
Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.
Ví dụ: She has already ___ the assignment.
a) do b) did c) done
→ Đáp án đúng: c) done
5.3. Đặt Câu Với Từ Cho Sẵn
Yêu cầu: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ với các động từ sau. Từ cho trước: go, eat, build, feel, fall
Ví dụ: He fell while playing football but did not get injured.
5.4. Chia Động Từ Trong Đoạn Văn
Chia đúng các động từ trong ngoặc theo thì phù hợp với ngữ cảnh.
Đoạn văn: Yesterday was a meaningful day. We ___ (wake) up early and ___ (prepare) breakfast together. After that, my father ___ (drive) us to the park where we ___ (spend) the afternoon playing games. Everyone ___ (have) a good time.
5.5. Bài Tập Ghi Nhớ Chủ Động
Tự chọn 10 động từ bất quy tắc mà bạn thường hay nhầm lẫn.
Viết lại bảng gồm ba cột: V1 – V2 – V3
Đặt một câu đơn giản với mỗi từ để ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng
Kiểm tra lại sau 1 ngày để đảm bảo đã thuộc
Lưu ý: Học từ vựng theo phương pháp lặp lại cách quãng, mỗi ngày ôn lại 5 từ cũ và học thêm 5 từ mới, sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn so với cách học dồn.
Bạn đang gặp khó khăn khi học động từ bất quy tắc?
Hãy tải ngay bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh (PDF) kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa – công cụ không thể thiếu trong hành trình chinh phục ngữ pháp.
Comments