Top 88+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay gặp nhất
- Hiền Thu
- Mar 29
- 8 min read
Bạn học tiếng Anh hoài mà cứ thấy bí từ, lặp từ? Viết bài hay nói chuyện cứ “very good”, “very bad” mãi? Vậy thì bạn cần làm quen với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh ngay thôi! Không chỉ giúp câu từ mượt mà hơn, mà còn làm bạn “ngầu” hơn hẳn trong mắt giám khảo Speaking và Writing đó.
Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ cùng bạn điểm qua Top 88 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất, học xong là auto “nâng trình”, dùng từ linh hoạt như người bản xứ luôn!

Từ đồng nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa (synonyms) là những từ mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về cách viết, cách dùng hoặc sắc thái biểu cảm. Nhờ có từ đồng nghĩa, bạn sẽ linh hoạt hơn khi diễn đạt – thay vì lặp đi lặp lại một từ khiến bài viết hay bài nói trở nên đơn điệu.
Theo Cambridge Dictionary, từ đồng nghĩa là một từ hoặc cụm từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống với một từ/cụm từ khác trong cùng một ngữ cảnh.
Ví dụ, "start" và "begin" đều có nghĩa là "bắt đầu", nhưng cách sử dụng không hoàn toàn giống nhau:
The concert starts at 8 p.m. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
She began reading the book last night. (Cô ấy bắt đầu đọc cuốn sách từ tối qua.)
Tại sao nên sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để nói cùng một ý – điều đó vừa hay vừa... hại. Hay là vì bạn có nhiều lựa chọn để diễn đạt linh hoạt hơn. Hại là nếu không biết cách thay đổi từ ngữ, câu văn của bạn sẽ nhanh chóng trở nên lặp lại và nhàm chán.
Việc học và sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ, “lên trình” khả năng diễn đạt và đặc biệt hữu ích khi viết bài mang tính học thuật hoặc thuyết phục. Viết một đoạn văn mà từ nào cũng “nice”, “good”, “very very something” thì ai mà muốn đọc tiếp, đúng không?
Thay vì lặp đi lặp lại cùng một từ, bạn có thể thay thế bằng những từ mang ý nghĩa tương đương nhưng mang sắc thái khác nhau. Điều này không chỉ giúp bài viết trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện bạn là người có chiều sâu ngôn ngữ. Và đó là điểm cộng cực lớn trong các bài thi IELTS!
Top 88 cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay gặp nhất
Từ gốc | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
obtain | acquire, get | đạt được, giành được | She obtained a scholarship to study abroad. (Cô ấy giành được học bổng du học.) |
remove | eliminate | loại bỏ | Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.) |
monitor | observe, watch | giám sát, theo dõi | The doctor will monitor your progress closely. (Bác sĩ sẽ theo dõi tiến triển của bạn kỹ lưỡng.) |
access | reach, gain entry to, tap into | truy cập, tiếp cận | Students can access the library database online. (Sinh viên có thể truy cập cơ sở dữ liệu thư viện trực tuyến.) |
consider | ponder, contemplate | cân nhắc, xem xét | She is considering a job offer from abroad. (Cô ấy đang cân nhắc lời mời làm việc từ nước ngoài.) |
frame | structure | cấu trúc, bố cục | Try to frame your argument more clearly. (Hãy cố gắng trình bày lập luận rõ ràng hơn.) |
communicate | convey, express | giao tiếp, truyền đạt | He struggled to communicate his feelings. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.) |
involve | include, engage | bao gồm, liên quan | The project involves both teachers and students. (Dự án có sự tham gia của cả giáo viên và học sinh.) |
process | handle, deal with | xử lý | How do you process large amounts of data? (Bạn xử lý lượng dữ liệu lớn như thế nào?) |
stabilize | steady, balance | ổn định | The medication helped stabilize her condition. (Thuốc giúp ổn định tình trạng của cô ấy.) |
advocate | support | ủng hộ, khuyến khích | He advocates for equal rights. (Anh ấy ủng hộ quyền bình đẳng.) |
require | necessitate, call for | yêu cầu, đòi hỏi | The job requires excellent communication skills. (Công việc đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc.) |
exclude | omit, leave out | loại trừ, bỏ qua | The price excludes tax and shipping. (Giá không bao gồm thuế và phí vận chuyển.) |
extract | remove, draw out | chiết xuất, rút ra | They extracted useful data from the report. (Họ đã rút ra dữ liệu hữu ích từ báo cáo.) |
purchase | buy | mua | She purchased a new laptop yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới hôm qua.) |
perceive | notice | nhận thấy, cảm nhận | I perceived a change in his attitude. (Tôi nhận thấy sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.) |
claim | assert, maintain | khẳng định, tuyên bố | He claimed he was innocent. (Anh ấy khẳng định mình vô tội.) |
demonstrate | show, exhibit, display | chứng minh, trình bày | She demonstrated how to use the software. (Cô ấy trình bày cách sử dụng phần mềm.) |
figure out | solve, work out, understand | tìm ra, hiểu ra | I finally figured out how to fix the error. (Tôi cuối cùng cũng tìm ra cách sửa lỗi.) |
ừ gốc | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
detect | discover, spot | phát hiện | The system can detect even the smallest errors. (Hệ thống có thể phát hiện cả lỗi nhỏ nhất.) |
attribute to | ascribe to | quy cho, gán cho | She attributes her success to hard work. (Cô ấy cho rằng thành công của mình là nhờ sự chăm chỉ.) |
state | declare | phát biểu, tuyên bố | He stated his opinion clearly during the meeting. (Anh ấy đã trình bày rõ quan điểm trong cuộc họp.) |
locate | pinpoint, spot | xác định vị trí | We located the missing file in the archives. (Chúng tôi đã xác định vị trí tập tin bị mất trong kho lưu trữ.) |
grant | give, bestow, confer | cấp, ban cho | The university granted him a full scholarship. (Trường đại học cấp cho anh ấy học bổng toàn phần.) |
compose | create, construct | soạn, tạo thành | She composed a beautiful piece of music. (Cô ấy sáng tác một bản nhạc tuyệt đẹp.) |
generate | produce, create | tạo ra, phát sinh | This machine generates electricity. (Cỗ máy này tạo ra điện.) |
adapt | adjust, acclimatize | thích nghi, điều chỉnh | It took him a while to adapt to the new culture. (Anh ấy mất một thời gian để thích nghi với văn hóa mới.) |
indicate | show | chỉ ra, biểu thị | Results indicate a significant improvement. (Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể.) |
select | choose, opt for | lựa chọn | You can select any topic you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ chủ đề nào bạn thích.) |
deduct | subtract | khấu trừ, trừ đi | They deducted taxes from my salary. (Họ đã khấu trừ thuế từ lương của tôi.) |
identify | recognize | nhận diện | Can you identify the person in this photo? (Bạn có thể nhận ra người trong ảnh này không?) |
subject to | expose to | phải chịu, chịu ảnh hưởng | The schedule is subject to change. (Lịch trình có thể thay đổi.) |
conclude | end, finish, complete | kết luận, kết thúc | The meeting concluded at 4 p.m. (Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ chiều.) |
intervene | interfere, mediate | can thiệp | The teacher intervened to stop the fight. (Giáo viên đã can thiệp để dừng cuộc ẩu đả.) |
recall | remember, recollect | nhớ lại | I can’t recall his exact words. (Tôi không thể nhớ chính xác lời anh ấy nói.) |
administer | manage, oversee, supervise | quản lý, điều hành | She administers the entire department. (Cô ấy quản lý toàn bộ phòng ban.) |
decline | refuse, reject, turn down | từ chối, suy giảm | He declined the invitation politely. (Anh ấy từ chối lời mời một cách lịch sự.) |
illustrate | demonstrate, exemplify | minh họa, làm rõ | The graph illustrates the growth in sales. (Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng doanh số.) |
signify | indicate, denote | biểu thị, có nghĩa là | A red flag usually signifies danger. (Cờ đỏ thường biểu thị sự nguy hiểm.) |
Từ gốc | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
formulate | devise | xây dựng, đề ra | They formulated a new marketing strategy. (Họ đã đề ra chiến lược marketing mới.) |
regulate | control | điều chỉnh, kiểm soát | The government regulates food safety standards. (Chính phủ kiểm soát tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.) |
restate | rephrase | diễn đạt lại | Let me restate the question more clearly. (Để tôi diễn đạt lại câu hỏi cho rõ ràng hơn.) |
contract | shrink | co lại, thu nhỏ | The metal contracts when it cools. (Kim loại co lại khi nguội.) |
explore | investigate, probe | khám phá, điều tra | Scientists are exploring the possibility of life on Mars. (Các nhà khoa học đang khám phá khả năng có sự sống trên sao Hỏa.) |
imply | suggest, hint | ngụ ý, ám chỉ | His silence implied disagreement. (Sự im lặng của anh ấy ngụ ý không đồng ý.) |
reveal | disclose, expose | tiết lộ, bộc lộ | The report revealed serious issues. (Báo cáo đã tiết lộ những vấn đề nghiêm trọng.) |
react to | respond to, reply to | phản ứng với | How did she react to the news? (Cô ấy phản ứng thế nào với tin tức đó?) |
affect | influence | ảnh hưởng đến | The weather can affect your mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng.) |
assign | allocate, designate, appoint | phân công, giao việc | The teacher assigned us a new project. (Giáo viên giao cho chúng tôi một dự án mới.) |
assess | evaluate, appraise | đánh giá | The exam assesses your reading skills. (Bài kiểm tra đánh giá kỹ năng đọc của bạn.) |
commit to | dedicate to, devote to | cam kết, cống hiến | She committed herself to helping others. (Cô ấy cống hiến cho việc giúp đỡ người khác.) |
consult | confer with, deliberate | tham khảo, xin ý kiến | You should consult your doctor before taking it. (Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.) |
pursue | chase, follow, go after | theo đuổi | He decided to pursue a career in law. (Anh ấy quyết định theo đuổi nghề luật.) |
exceed | surpass | vượt qua, vượt trội | Sales exceeded expectations this month. (Doanh số tháng này vượt kỳ vọng.) |
refer to | allude to, cite | đề cập đến | He referred to several studies in his essay. (Anh ấy đề cập đến vài nghiên cứu trong bài luận.) |
isolate | separate | cách ly, tách biệt | They isolated the patient to prevent infection. (Họ cách ly bệnh nhân để ngăn ngừa lây nhiễm.) |
seek | look for, search for | tìm kiếm | They are seeking new opportunities abroad. (Họ đang tìm kiếm cơ hội mới ở nước ngoài.) |
request | ask for | yêu cầu | She requested a meeting with the manager. (Cô ấy yêu cầu một cuộc hẹn với quản lý.) |
retain | keep, maintain, preserve | giữ lại, duy trì | This system helps retain customer information. (Hệ thống này giúp giữ lại thông tin khách hàng.) |
achieve | accomplish, attain | đạt được, hoàn thành | She achieved her goal after months of effort. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu sau nhiều tháng nỗ lực.) |
inhibit | restrain, hinder, impede | kiềm chế, ngăn cản | Fear can inhibit creativity. (Nỗi sợ có thể kìm hãm sự sáng tạo.) |
prohibit | forbid, ban | cấm | Smoking is prohibited in this area. (Hút thuốc bị cấm trong khu vực này.) |
modify | alter | sửa đổi, điều chỉnh | The design was modified to improve performance. (Thiết kế đã được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất.) |
emerge | appear, arise | xuất hiện, nảy sinh | New problems emerged after the test. (Vấn đề mới phát sinh sau cuộc kiểm tra.) |
clarify | explain, elucidate | làm rõ, giải thích | Can you clarify your point? (Bạn có thể làm rõ quan điểm không?) |
facilitate | assist, aid | hỗ trợ, tạo điều kiện | Technology facilitates communication. (Công nghệ hỗ trợ việc giao tiếp.) |
reduce | decrease, lessen, diminish, lower | giảm | We need to reduce our expenses. (Chúng ta cần giảm chi tiêu.) |
Từ vựng là nền tảng, nhưng biết cách dùng từ linh hoạt mới là chìa khóa để chinh phục IELTS thật sự! Hy vọng 88 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh trên sẽ trở thành “vũ khí” lợi hại giúp bạn viết mượt, nói hay và gây ấn tượng mạnh trong mắt giám khảo.
👉 Đừng quên lưu lại bài viết này, chia sẻ cho bạn bè cùng học, và theo dõi Tram Nguyen IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu “chất như nước cất” mỗi tuần nhé!
Comments