top of page

Top 88+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay gặp nhất

Bạn học tiếng Anh hoài mà cứ thấy bí từ, lặp từ? Viết bài hay nói chuyện cứ “very good”, “very bad” mãi? Vậy thì bạn cần làm quen với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh ngay thôi! Không chỉ giúp câu từ mượt mà hơn, mà còn làm bạn “ngầu” hơn hẳn trong mắt giám khảo Speaking và Writing đó.

Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ cùng bạn điểm qua Top 88 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất, học xong là auto “nâng trình”, dùng từ linh hoạt như người bản xứ luôn!


TOP 88 TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP NHẤT

  1. Từ đồng nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa (synonyms) là những từ mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về cách viết, cách dùng hoặc sắc thái biểu cảm. Nhờ có từ đồng nghĩa, bạn sẽ linh hoạt hơn khi diễn đạt – thay vì lặp đi lặp lại một từ khiến bài viết hay bài nói trở nên đơn điệu.

Theo Cambridge Dictionary, từ đồng nghĩa là một từ hoặc cụm từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống với một từ/cụm từ khác trong cùng một ngữ cảnh.

Ví dụ, "start" và "begin" đều có nghĩa là "bắt đầu", nhưng cách sử dụng không hoàn toàn giống nhau:

  • The concert starts at 8 p.m. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

  • She began reading the book last night. (Cô ấy bắt đầu đọc cuốn sách từ tối qua.)


  1. Tại sao nên sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để nói cùng một ý – điều đó vừa hay vừa... hại. Hay là vì bạn có nhiều lựa chọn để diễn đạt linh hoạt hơn. Hại là nếu không biết cách thay đổi từ ngữ, câu văn của bạn sẽ nhanh chóng trở nên lặp lại và nhàm chán.

Việc học và sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ, “lên trình” khả năng diễn đạt và đặc biệt hữu ích khi viết bài mang tính học thuật hoặc thuyết phục. Viết một đoạn văn mà từ nào cũng “nice”, “good”, “very very something” thì ai mà muốn đọc tiếp, đúng không?

Thay vì lặp đi lặp lại cùng một từ, bạn có thể thay thế bằng những từ mang ý nghĩa tương đương nhưng mang sắc thái khác nhau. Điều này không chỉ giúp bài viết trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện bạn là người có chiều sâu ngôn ngữ. Và đó là điểm cộng cực lớn trong các bài thi IELTS!


  1. Top 88 cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay gặp nhất


Từ gốc

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

obtain

acquire, get

đạt được, giành được

She obtained a scholarship to study abroad. (Cô ấy giành được học bổng du học.)

remove

eliminate

loại bỏ

Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.)

monitor

observe, watch

giám sát, theo dõi

The doctor will monitor your progress closely. (Bác sĩ sẽ theo dõi tiến triển của bạn kỹ lưỡng.)

access

reach, gain entry to, tap into

truy cập, tiếp cận

Students can access the library database online. (Sinh viên có thể truy cập cơ sở dữ liệu thư viện trực tuyến.)

comprehend

understand, grasp

hiểu, lĩnh hội

He couldn’t comprehend why she was upset. (Anh ấy không hiểu vì sao cô ấy buồn.)

consider

ponder, contemplate

cân nhắc, xem xét

She is considering a job offer from abroad. (Cô ấy đang cân nhắc lời mời làm việc từ nước ngoài.)

frame

structure

cấu trúc, bố cục

Try to frame your argument more clearly. (Hãy cố gắng trình bày lập luận rõ ràng hơn.)

communicate

convey, express

giao tiếp, truyền đạt

He struggled to communicate his feelings. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.)

involve

include, engage

bao gồm, liên quan

The project involves both teachers and students. (Dự án có sự tham gia của cả giáo viên và học sinh.)

process

handle, deal with

xử lý

How do you process large amounts of data? (Bạn xử lý lượng dữ liệu lớn như thế nào?)

stabilize

steady, balance

ổn định

The medication helped stabilize her condition. (Thuốc giúp ổn định tình trạng của cô ấy.)

advocate

support

ủng hộ, khuyến khích

He advocates for equal rights. (Anh ấy ủng hộ quyền bình đẳng.)

require

necessitate, call for

yêu cầu, đòi hỏi

The job requires excellent communication skills. (Công việc đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)

exclude

omit, leave out

loại trừ, bỏ qua

The price excludes tax and shipping. (Giá không bao gồm thuế và phí vận chuyển.)

extract

remove, draw out

chiết xuất, rút ra

They extracted useful data from the report. (Họ đã rút ra dữ liệu hữu ích từ báo cáo.)

purchase

buy

mua

She purchased a new laptop yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới hôm qua.)

perceive

notice

nhận thấy, cảm nhận

I perceived a change in his attitude. (Tôi nhận thấy sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.)

claim

assert, maintain

khẳng định, tuyên bố

He claimed he was innocent. (Anh ấy khẳng định mình vô tội.)

demonstrate

show, exhibit, display

chứng minh, trình bày

She demonstrated how to use the software. (Cô ấy trình bày cách sử dụng phần mềm.)

figure out

solve, work out, understand

tìm ra, hiểu ra

I finally figured out how to fix the error. (Tôi cuối cùng cũng tìm ra cách sửa lỗi.)

ừ gốc

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

detect

discover, spot

phát hiện

The system can detect even the smallest errors. (Hệ thống có thể phát hiện cả lỗi nhỏ nhất.)

attribute to

ascribe to

quy cho, gán cho

She attributes her success to hard work. (Cô ấy cho rằng thành công của mình là nhờ sự chăm chỉ.)

state

declare

phát biểu, tuyên bố

He stated his opinion clearly during the meeting. (Anh ấy đã trình bày rõ quan điểm trong cuộc họp.)

locate

pinpoint, spot

xác định vị trí

We located the missing file in the archives. (Chúng tôi đã xác định vị trí tập tin bị mất trong kho lưu trữ.)

grant

give, bestow, confer

cấp, ban cho

The university granted him a full scholarship. (Trường đại học cấp cho anh ấy học bổng toàn phần.)

compose

create, construct

soạn, tạo thành

She composed a beautiful piece of music. (Cô ấy sáng tác một bản nhạc tuyệt đẹp.)

generate

produce, create

tạo ra, phát sinh

This machine generates electricity. (Cỗ máy này tạo ra điện.)

adapt

adjust, acclimatize

thích nghi, điều chỉnh

It took him a while to adapt to the new culture. (Anh ấy mất một thời gian để thích nghi với văn hóa mới.)

indicate

show

chỉ ra, biểu thị

Results indicate a significant improvement. (Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể.)

select

choose, opt for

lựa chọn

You can select any topic you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ chủ đề nào bạn thích.)

deduct

subtract

khấu trừ, trừ đi

They deducted taxes from my salary. (Họ đã khấu trừ thuế từ lương của tôi.)

identify

recognize

nhận diện

Can you identify the person in this photo? (Bạn có thể nhận ra người trong ảnh này không?)

subject to

expose to

phải chịu, chịu ảnh hưởng

The schedule is subject to change. (Lịch trình có thể thay đổi.)

conclude

end, finish, complete

kết luận, kết thúc

The meeting concluded at 4 p.m. (Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ chiều.)

intervene

interfere, mediate

can thiệp

The teacher intervened to stop the fight. (Giáo viên đã can thiệp để dừng cuộc ẩu đả.)

recall

remember, recollect

nhớ lại

I can’t recall his exact words. (Tôi không thể nhớ chính xác lời anh ấy nói.)

administer

manage, oversee, supervise

quản lý, điều hành

She administers the entire department. (Cô ấy quản lý toàn bộ phòng ban.)

decline

refuse, reject, turn down

từ chối, suy giảm

He declined the invitation politely. (Anh ấy từ chối lời mời một cách lịch sự.)

illustrate

demonstrate, exemplify

minh họa, làm rõ

The graph illustrates the growth in sales. (Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng doanh số.)

signify

indicate, denote

biểu thị, có nghĩa là

A red flag usually signifies danger. (Cờ đỏ thường biểu thị sự nguy hiểm.)

Từ gốc

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

formulate

devise

xây dựng, đề ra

They formulated a new marketing strategy. (Họ đã đề ra chiến lược marketing mới.)

regulate

control

điều chỉnh, kiểm soát

The government regulates food safety standards. (Chính phủ kiểm soát tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.)

restate

rephrase

diễn đạt lại

Let me restate the question more clearly. (Để tôi diễn đạt lại câu hỏi cho rõ ràng hơn.)

contract

shrink

co lại, thu nhỏ

The metal contracts when it cools. (Kim loại co lại khi nguội.)

explore

investigate, probe

khám phá, điều tra

Scientists are exploring the possibility of life on Mars. (Các nhà khoa học đang khám phá khả năng có sự sống trên sao Hỏa.)

imply

suggest, hint

ngụ ý, ám chỉ

His silence implied disagreement. (Sự im lặng của anh ấy ngụ ý không đồng ý.)

reveal

disclose, expose

tiết lộ, bộc lộ

The report revealed serious issues. (Báo cáo đã tiết lộ những vấn đề nghiêm trọng.)

react to

respond to, reply to

phản ứng với

How did she react to the news? (Cô ấy phản ứng thế nào với tin tức đó?)

affect

influence

ảnh hưởng đến

The weather can affect your mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng.)

assign

allocate, designate, appoint

phân công, giao việc

The teacher assigned us a new project. (Giáo viên giao cho chúng tôi một dự án mới.)

assess

evaluate, appraise

đánh giá

The exam assesses your reading skills. (Bài kiểm tra đánh giá kỹ năng đọc của bạn.)

commit to

dedicate to, devote to

cam kết, cống hiến

She committed herself to helping others. (Cô ấy cống hiến cho việc giúp đỡ người khác.)

consult

confer with, deliberate

tham khảo, xin ý kiến

You should consult your doctor before taking it. (Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.)

pursue

chase, follow, go after

theo đuổi

He decided to pursue a career in law. (Anh ấy quyết định theo đuổi nghề luật.)

exceed

surpass

vượt qua, vượt trội

Sales exceeded expectations this month. (Doanh số tháng này vượt kỳ vọng.)

refer to

allude to, cite

đề cập đến

He referred to several studies in his essay. (Anh ấy đề cập đến vài nghiên cứu trong bài luận.)

isolate

separate

cách ly, tách biệt

They isolated the patient to prevent infection. (Họ cách ly bệnh nhân để ngăn ngừa lây nhiễm.)

seek

look for, search for

tìm kiếm

They are seeking new opportunities abroad. (Họ đang tìm kiếm cơ hội mới ở nước ngoài.)

request

ask for

yêu cầu

She requested a meeting with the manager. (Cô ấy yêu cầu một cuộc hẹn với quản lý.)

retain

keep, maintain, preserve

giữ lại, duy trì

This system helps retain customer information. (Hệ thống này giúp giữ lại thông tin khách hàng.)

achieve

accomplish, attain

đạt được, hoàn thành

She achieved her goal after months of effort. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu sau nhiều tháng nỗ lực.)

inhibit

restrain, hinder, impede

kiềm chế, ngăn cản

Fear can inhibit creativity. (Nỗi sợ có thể kìm hãm sự sáng tạo.)

prohibit

forbid, ban

cấm

Smoking is prohibited in this area. (Hút thuốc bị cấm trong khu vực này.)

modify

alter

sửa đổi, điều chỉnh

The design was modified to improve performance. (Thiết kế đã được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất.)

emerge

appear, arise

xuất hiện, nảy sinh

New problems emerged after the test. (Vấn đề mới phát sinh sau cuộc kiểm tra.)

clarify

explain, elucidate

làm rõ, giải thích

Can you clarify your point? (Bạn có thể làm rõ quan điểm không?)

facilitate

assist, aid

hỗ trợ, tạo điều kiện

Technology facilitates communication. (Công nghệ hỗ trợ việc giao tiếp.)

reduce

decrease, lessen, diminish, lower

giảm

We need to reduce our expenses. (Chúng ta cần giảm chi tiêu.)

Từ vựng là nền tảng, nhưng biết cách dùng từ linh hoạt mới là chìa khóa để chinh phục IELTS thật sự! Hy vọng 88 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh trên sẽ trở thành “vũ khí” lợi hại giúp bạn viết mượt, nói hay và gây ấn tượng mạnh trong mắt giám khảo.

👉 Đừng quên lưu lại bài viết này, chia sẻ cho bạn bè cùng học, và theo dõi Tram Nguyen IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu “chất như nước cất” mỗi tuần nhé!

Comments


  • White Facebook Icon
  • YouTube
  • White Pinterest Icon
  • White Instagram Icon

#TramnguyenIELTS

Address: Số 9 ngõ 37/16 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội

​Tel: 0399 760 969 - 0934 36 36 93

© 2025 by #TramnguyenIELTS

 All rights reserved

bottom of page