Khám Phá 100+ Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh – Học Là Nhớ
- Hiền Thu
- Jul 16
- 6 min read
Từ vựng về tính cách con người là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh. Những từ này không chỉ giúp bạn miêu tả người khác chính xác, mà còn làm bài nói, bài viết trở nên sinh động hơn. Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ cùng bạn khám phá hơn 100 từ vựng thông dụng và dễ áp dụng. Học xong là bạn có thể dùng ngay trong bài thi IELTS đấy!
Mục lục
1. Tổng hợp từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
1.1. Những tính cách tích cực trong tiếng Anh
1.2. Những tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
2. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tính cách con người
3. Cách sử dụng từ vựng về tính cách con người trong câu
3.1. Kết hợp trạng từ chỉ mức độ với tính từ tính cách để mô tả người
3.2. Dùng hành động minh họa để làm rõ tính cách
3.3. Sử dụng lối nói giảm, nói tránh hoặc phủ định để nói về tính cách tiêu cực một cách nhẹ nhàng

1. Tổng hợp từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
1.1. Những tính cách tích cực trong tiếng Anh
Mọi người đều có mặt tốt và chưa tốt. Vậy làm sao để diễn tả những nét tích cực trong tính cách bằng tiếng Anh? Cùng xem ngay danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | rộng lượng | She is generous with her time and always helps others. |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo | Tom is a creative thinker who always brings fresh ideas to the table. |
Honest | /ˈɒnɪst/ | thật thà | I trust her because she’s always honest, even in difficult situations. |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | siêng năng | He’s a diligent student who never misses a deadline. |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | hài hước | My uncle is humorous — he always knows how to make everyone laugh. |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ | Being punctual shows that you respect other people’s time. |
Friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện | The staff at the hotel were very friendly and welcoming. |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | có trách nhiệm | She is responsible for organizing the team’s project. |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình | He is very enthusiastic about learning new languages. |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan | Even in tough times, she remains optimistic about the future. |
1.2. Những tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
Mọi người đều có mặt tốt và chưa tốt. Vậy làm sao để diễn tả những nét tích cực trong tính cách bằng tiếng Anh? Cùng xem ngay danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Aggressive | /əˈɡresɪv/ | hung hăng | He tends to be aggressive during arguments. |
Bossy | /ˈbɒsi/ | hống hách | She’s quite bossy and likes telling others what to do. |
Lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng | He is too lazy to clean his own room. |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | kiêu ngạo | He lost many friends because of his arrogant attitude. |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ | It was selfish of her to ignore everyone’s opinion. |
Rude | /ruːd/ | thô lỗ | It’s rude to interrupt someone while they’re speaking. |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | ghen tị | She’s jealous of her sister’s success. |
Reckless | /ˈrekləs/ | liều lĩnh | His reckless driving almost caused an accident. |
Moody | /ˈmuːdi/ | dễ thay đổi cảm xúc | He’s quite moody — you never know what to expect. |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | bướng bỉnh | No matter what we said, he remained stubborn. |
2. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tính cách con người
Không chỉ có từ đơn, tiếng Anh còn sở hữu rất nhiều thành ngữ thú vị để miêu tả tính cách một cách sinh động và tự nhiên hơn. Học thêm các idioms dưới đây sẽ giúp bạn nói chuyện “chất” hơn và ghi điểm trong phần Speaking IELTS.
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
A cool fish | Người lạnh lùng, khó gần | Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class. (Lan là người lạnh lùng. Cô ấy không bao giờ nói chuyện với ai trong lớp.) |
Have a heart of gold | Tốt bụng, hiền lành | Thanh has a heart of gold. (Thanh là một người rất tốt bụng.) |
An oddball | Người khác người, lập dị | Linda has made a successful career out of her oddball humor. (Linda đã thành công nhờ sự hài hước lập dị của mình.) |
A shady character | Người đáng ngờ, không trung thực | She is a shady character. We need to be careful. (Cô ấy là người mờ ám. Chúng ta nên cẩn trọng.) |
A pain in the neck | Người gây phiền phức | She acts like everyone she works with is a pain in the neck. (Cô ấy cư xử như thể ai làm cùng cũng khiến cô bực bội.) |
Cheapskate | Người keo kiệt | John is such a cheapskate that he won’t even replace his broken laptop. (John keo kiệt đến mức không chịu thay máy tính hỏng.) |
Worrywart | Người hay lo xa, cẩn thận quá mức | Hoa is a real worrywart. (Hoa là người rất hay lo xa.) |
Teacher’s pet | Học sinh cưng | Lan is the teacher’s pet. Even when she skips homework, she doesn’t get in trouble. (Lan là học sinh cưng. Dù không làm bài, cô ấy cũng không bị mắng.) |
3. Cách sử dụng từ vựng về tính cách con người trong câu
Biết từ vựng thôi là chưa đủ — bạn cần biết cách kết hợp và vận dụng từ đó vào câu một cách tự nhiên, đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số cấu trúc và mẹo ứng dụng từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh để bạn giao tiếp trôi chảy và ghi điểm trong bài thi IELTS.
3.1. Kết hợp trạng từ chỉ mức độ với tính từ tính cách để mô tả người
Một trong những cách đơn giản và hiệu quả để miêu tả tính cách bằng tiếng Anh là sử dụng trạng từ chỉ mức độ như: very, quite, really, so, a bit, slightly, relatively, extremely đi kèm với tính từ.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Trạng từ mức độ] + [Tính từ tính cách]
Ví dụ:
Minh is very kind. Everyone in the class loves him. (Minh rất tốt bụng. Mọi người trong lớp đều quý bạn ấy.)
My manager is slightly impatient during busy hours. (Sếp của tôi hơi thiếu kiên nhẫn vào giờ cao điểm.)
3.2. Dùng hành động minh họa để làm rõ tính cách
Để người đọc hoặc người nghe dễ hình dung, bạn nên gắn đặc điểm tính cách với hành động cụ thể. Điều này giúp thông tin trở nên trực quan và đáng tin cậy hơn.
Ví dụ:
Lan is very thoughtful. She always remembers her friends’ birthdays and prepares small gifts. (Lan rất chu đáo. Cô ấy luôn nhớ sinh nhật bạn bè và chuẩn bị quà nhỏ.)
Huy is a hardworking student. He usually studies at the library until 9 p.m. (Huy là học sinh chăm chỉ. Cậu ấy thường học ở thư viện đến 9 giờ tối.)
3.3. Sử dụng lối nói giảm, nói tránh hoặc phủ định để nói về tính cách tiêu cực một cách nhẹ nhàng
Thay vì dùng trực tiếp các tính từ tiêu cực, bạn có thể chọn cách diễn đạt giảm nhẹ để thể hiện sự tế nhị, đặc biệt khi đánh giá hoặc góp ý về người khác.
Ví dụ:
She is not very flexible when working in a team. (Cô ấy không linh hoạt lắm khi làm việc nhóm.)
He isn’t exactly polite in formal situations. (Anh ấy không hẳn là người lịch sự trong những tình huống trang trọng.)
Trong bài viết trên, Tram Nguyen IELTS đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người – một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói hoặc viết về người khác.
Đừng quên ghé thăm website https://www.tramnguyenielts.com/ để cập nhật mỗi ngày những bài học tiếng Anh dễ hiểu, thực tiễn và bám sát lộ trình luyện thi IELTS cùng Tram Nguyen IELTS.
Chúc bạn sớm bứt phá và làm chủ tiếng Anh!
Comments