top of page

Khám Phá 100+ Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh – Học Là Nhớ

Từ vựng về tính cách con người là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh. Những từ này không chỉ giúp bạn miêu tả người khác chính xác, mà còn làm bài nói, bài viết trở nên sinh động hơn. Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ cùng bạn khám phá hơn 100 từ vựng thông dụng và dễ áp dụng. Học xong là bạn có thể dùng ngay trong bài thi IELTS đấy!

Khám Phá 100+ Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh – Học Là Nhớ

1. Tổng hợp từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

1.1. Những tính cách tích cực trong tiếng Anh

Mọi người đều có mặt tốt và chưa tốt. Vậy làm sao để diễn tả những nét tích cực trong tính cách bằng tiếng Anh? Cùng xem ngay danh sách từ vựng dưới đây nhé!


Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Generous

/ˈdʒenərəs/

rộng lượng

She is generous with her time and always helps others.

Creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

Tom is a creative thinker who always brings fresh ideas to the table.

Honest

/ˈɒnɪst/

thật thà

I trust her because she’s always honest, even in difficult situations.

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

siêng năng

He’s a diligent student who never misses a deadline.

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

hài hước

My uncle is humorous — he always knows how to make everyone laugh.

Punctual

/ˈpʌŋktʃuəl/

đúng giờ

Being punctual shows that you respect other people’s time.

Friendly

/ˈfrendli/

thân thiện

The staff at the hotel were very friendly and welcoming.

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm

She is responsible for organizing the team’s project.

Enthusiastic

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

nhiệt tình

He is very enthusiastic about learning new languages.

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

lạc quan

Even in tough times, she remains optimistic about the future.



1.2. Những tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

Mọi người đều có mặt tốt và chưa tốt. Vậy làm sao để diễn tả những nét tích cực trong tính cách bằng tiếng Anh? Cùng xem ngay danh sách từ vựng dưới đây nhé!


Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Aggressive

/əˈɡresɪv/

hung hăng

He tends to be aggressive during arguments.

Bossy

/ˈbɒsi/

hống hách

She’s quite bossy and likes telling others what to do.

Lazy

/ˈleɪzi/

lười biếng

He is too lazy to clean his own room.

Arrogant

/ˈærəɡənt/

kiêu ngạo

He lost many friends because of his arrogant attitude.

Selfish

/ˈselfɪʃ/

ích kỷ

It was selfish of her to ignore everyone’s opinion.

Rude

/ruːd/

thô lỗ

It’s rude to interrupt someone while they’re speaking.

Jealous

/ˈdʒeləs/

ghen tị

She’s jealous of her sister’s success.

Reckless

/ˈrekləs/

liều lĩnh

His reckless driving almost caused an accident.

Moody

/ˈmuːdi/

dễ thay đổi cảm xúc

He’s quite moody — you never know what to expect.

Stubborn

/ˈstʌbən/

bướng bỉnh

No matter what we said, he remained stubborn.


2. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tính cách con người

Không chỉ có từ đơn, tiếng Anh còn sở hữu rất nhiều thành ngữ thú vị để miêu tả tính cách một cách sinh động và tự nhiên hơn. Học thêm các idioms dưới đây sẽ giúp bạn nói chuyện “chất” hơn và ghi điểm trong phần Speaking IELTS.

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

A cool fish

Người lạnh lùng, khó gần

Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class.

(Lan là người lạnh lùng. Cô ấy không bao giờ nói chuyện với ai trong lớp.)

Have a heart of gold

Tốt bụng, hiền lành

Thanh has a heart of gold.

(Thanh là một người rất tốt bụng.)

An oddball

Người khác người, lập dị

Linda has made a successful career out of her oddball humor.

(Linda đã thành công nhờ sự hài hước lập dị của mình.)

A shady character

Người đáng ngờ, không trung thực

She is a shady character. We need to be careful.

(Cô ấy là người mờ ám. Chúng ta nên cẩn trọng.)

A pain in the neck

Người gây phiền phức

She acts like everyone she works with is a pain in the neck.

(Cô ấy cư xử như thể ai làm cùng cũng khiến cô bực bội.)

Cheapskate

Người keo kiệt

John is such a cheapskate that he won’t even replace his broken laptop.

(John keo kiệt đến mức không chịu thay máy tính hỏng.)

Worrywart

Người hay lo xa, cẩn thận quá mức

Hoa is a real worrywart.

(Hoa là người rất hay lo xa.)

Teacher’s pet

Học sinh cưng

Lan is the teacher’s pet. Even when she skips homework, she doesn’t get in trouble.

(Lan là học sinh cưng. Dù không làm bài, cô ấy cũng không bị mắng.)


3. Cách sử dụng từ vựng về tính cách con người trong câu

Biết từ vựng thôi là chưa đủ — bạn cần biết cách kết hợp và vận dụng từ đó vào câu một cách tự nhiên, đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số cấu trúc và mẹo ứng dụng từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh để bạn giao tiếp trôi chảy và ghi điểm trong bài thi IELTS.


3.1. Kết hợp trạng từ chỉ mức độ với tính từ tính cách để mô tả người

Một trong những cách đơn giản và hiệu quả để miêu tả tính cách bằng tiếng Anh là sử dụng trạng từ chỉ mức độ như: very, quite, really, so, a bit, slightly, relatively, extremely đi kèm với tính từ.

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Trạng từ mức độ] + [Tính từ tính cách]

Ví dụ:

  • Minh is very kind. Everyone in the class loves him. (Minh rất tốt bụng. Mọi người trong lớp đều quý bạn ấy.)

  • My manager is slightly impatient during busy hours. (Sếp của tôi hơi thiếu kiên nhẫn vào giờ cao điểm.)


3.2. Dùng hành động minh họa để làm rõ tính cách

Để người đọc hoặc người nghe dễ hình dung, bạn nên gắn đặc điểm tính cách với hành động cụ thể. Điều này giúp thông tin trở nên trực quan và đáng tin cậy hơn.

Ví dụ:

  • Lan is very thoughtful. She always remembers her friends’ birthdays and prepares small gifts. (Lan rất chu đáo. Cô ấy luôn nhớ sinh nhật bạn bè và chuẩn bị quà nhỏ.)

  • Huy is a hardworking student. He usually studies at the library until 9 p.m. (Huy là học sinh chăm chỉ. Cậu ấy thường học ở thư viện đến 9 giờ tối.)


3.3. Sử dụng lối nói giảm, nói tránh hoặc phủ định để nói về tính cách tiêu cực một cách nhẹ nhàng

Thay vì dùng trực tiếp các tính từ tiêu cực, bạn có thể chọn cách diễn đạt giảm nhẹ để thể hiện sự tế nhị, đặc biệt khi đánh giá hoặc góp ý về người khác.

Ví dụ:

  • She is not very flexible when working in a team. (Cô ấy không linh hoạt lắm khi làm việc nhóm.)

  • He isn’t exactly polite in formal situations. (Anh ấy không hẳn là người lịch sự trong những tình huống trang trọng.)


Trong bài viết trên, Tram Nguyen IELTS đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người – một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói hoặc viết về người khác.

Đừng quên ghé thăm website https://www.tramnguyenielts.com/ để cập nhật mỗi ngày những bài học tiếng Anh dễ hiểu, thực tiễn và bám sát lộ trình luyện thi IELTS cùng Tram Nguyen IELTS.

Chúc bạn sớm bứt phá và làm chủ tiếng Anh!

 
 
 

Comments


  • White Facebook Icon
  • YouTube
  • White Pinterest Icon
  • White Instagram Icon

#TramnguyenIELTS

Address: Số 9 ngõ 37/16 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội

​Tel: 0399 760 969 - 0934 36 36 93

© 2025 by #TramnguyenIELTS

 All rights reserved

bottom of page