Một số từ vựng chủ đề Advertising thông dụng, thường xuyên được sử dụng trong bài thi IELTS thực chiến. Tham khảo và học thuộc ngày cách từ vựng chủ đề Advertising dưới đây để trau dồi vốn từ vựng nhanh chóng, bên cạnh đó là chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi IELTS thực chiến sắp tới!
I. Từ vựng chủ đề Advertising trong bài thi IELTS
Dưới đây là 10 từ vựng chủ đề Advertising thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, cụ thể đó là:
Commercial (n): quảng cáo. Ví dụ: The commercial future of the company looks very promising.
Campaign (n): chiến dịch. Ví dụ: She's the campaign organizer for the TWTW.
Imagery (n): hình ảnh biểu trưng. Ví dụ: The film contains a lot of religious imagery.
Billboard (n): biển quảng cáo. Ví dụ: here is an eye-catching image of him on billboards and in movie trailers.
Flyer (n): tờ rơi. Ví dụ: Her job is to hand out flyers for the club on street corners.
Jingle (n): đoạn nhạc quảng cáo. Ví dụ: She is one of America's most successful commercial jingle writers.
Telemarketing (n): tiếp thị qua điện thoại. Ví dụ: Last year, the firm spent almost 60% of its revenue on telemarketing and direct mail.
Catchphrase (n): câu khẩu hiệu. Ví dụ: What we need now is a catchphrase for the marketing campaign.
Branding (n): làm thương hiệu. Ví dụ: The successful branding and marketing of the new beer has already boosted sales and increased profits.
Promotion (n): khuyến mại. Ví dụ: There was a promotion in the supermarket and they were giving away free glasses of wine.
II Cụm từ & cách diễn đạt liên quan đến Advertising trong tiếng Anh
Một số cách diễn đạt và cụm từ vựng chủ đề Advertising thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đó là:
low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp. Ví dụ: Instead, market your business without breaking the bank by these 30 low budget marketing ideas.
to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời. Ví dụ: Craft a Compelling Headline helps you to publish great content.
to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn. Ví dụ: This is the ultimate guide to create instructional videos.
to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn. Ví dụ: Booking KOL is out of this campaign budget.
to attract new customers: thu hút khách hàng mới. Ví dụ: Offer discounts and promotions is great way to attract new customers.
to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng. Ví dụ: Growing word of mouth referrals is one of the goals that the company is aiming for.
to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web. Ví dụ: SEO Marketing is a great way to get traffic to a web page.
pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo. Ví dụ: Pay-per-click ads is usually associated with first-tier search engines.
to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu. Ví dụ: Increasing brand awareness is a top goal of startups.
advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo. Ví dụ: We have planned and executed numerous advertising campaigns for large and small businesses alike.
II. Một số collocation chủ đề Advertising
Impulse buying: mua sắm ngẫu hứng. Ví dụ: hey display chocolates next to supermarket checkouts to encourage impulse buying.
To distort the facts: bóp méo sự thật. Ví dụ: They acknowledge that their memories may be distorting the facts.
To subscribe to something: trả phí đăng ký cho gì đó. Ví dụ:
Exposure to media violence: bạo lực truyền thông. Ví dụ: She subscribes to the theory that some dinosaurs were warm-blooded and others were cold-blooded.
To be misled into doing something: bị lừa dối để thực hiện điều gì đó. Ví dụ: We’re not misleading people, and we’re not pretending to be something we’re not.
Trên đây là một số từ vựng chủ đề Advertising thông dụng trong bài thi IELTS. Nhanh chóng ghi nhớ những từ vựng này để làm bài thi IELTS hiệu quả và chinh phục được band điểm IELTS Overall thật cao bạn nhé!
Comments