top of page

Top 100 cụm động từ tiếng Anh thường gặp trong kỳ thi IELTS

Cụm động từ tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hàng ngày đồng thời là chìa khóa giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi IELTS. Ở bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ tổng hợp 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng thường gặp nhất trong kỳ thi IELTS, kèm theo các ví dụ để bạn ghi nhớ nhanh chóng. Cùng khám phá ngay nhé


Top 100 cụm động từ tiếng Anh thường gặp


I. CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH LÀ GÌ ?

Cụm động từ tiếng Anh (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa động từ chính và một hoặc nhiều trạng từ/giới từ tạo thành một nghĩa mới khác với động từ gốc. Đây là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh vì chúng xuất hiện thường xuyên trong hội thoại và văn bản.

Ví dụ:

  • Turn off (tắt) → Please turn off the lights before you leave. (Hãy tắt đèn trước khi rời đi.)

  • Give up (từ bỏ) → She decided to give up smoking. (Cô ấy quyết định bỏ thuốc lá.)

Việc học các cụm động từ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngôn ngữ.


II. 100 CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THƯỜNG GẶP TRONG IELTS

2.1. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ A

Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ A
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ A

1. Account for – Giải thích, chiếm bao nhiêu phần trăm

Ví dụ:

  • Pollution accounts for a significant portion of environmental degradation. (Ô nhiễm chiếm một phần đáng kể trong sự suy thoái môi trường.)

  • The delay was accounted for by the heavy traffic. (Sự chậm trễ được giải thích bởi tình trạng giao thông đông đúc.)


2. Adhere to – Tuân theo, tuân thủ

Ví dụ:

  • Students must adhere to the university’s academic policies. (Sinh viên phải tuân thủ các quy định học thuật của trường đại học.)

  • Companies are required to adhere to environmental regulations. (Các công ty bắt buộc phải tuân theo các quy định về môi trường.)


3. Aim at – Nhắm vào, hướng tới

Ví dụ:

  • The government’s policy aims at reducing unemployment rates. (Chính sách của chính phủ nhắm đến việc giảm tỷ lệ thất nghiệp.)

  • The new campaign aims at increasing public awareness about climate change. (Chiến dịch mới nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.)


4. Ask for – Yêu cầu, đòi hỏi điều gì đó

Ví dụ:

  • The interviewer asked for additional documents. (Người phỏng vấn yêu cầu thêm tài liệu.)

  • If you don’t understand, don’t hesitate to ask for help. (Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại yêu cầu sự giúp đỡ.)


5. Apply for – Ứng tuyển, xin việc

Ví dụ:

  • He applied for a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để du học.)

  • Thousands of students apply for this prestigious university every year. (Hàng ngàn sinh viên nộp đơn vào trường đại học danh giá này mỗi năm.)


6. Agree with – Đồng ý với ai đó hoặc quan điểm nào đó

Ví dụ:

  • I completely agree with the idea that education should be free. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý tưởng rằng giáo dục nên được miễn phí.)

  • Not everyone agrees with the government’s decision. (Không phải ai cũng đồng ý với quyết định của chính phủ.)


7. Adapt to – Thích nghi với điều gì đó

Ví dụ:

  • Students need to adapt to a new learning environment quickly. (Sinh viên cần thích nghi nhanh với môi trường học tập mới.)

  • Migrants often find it challenging to adapt to a different culture. (Những người di cư thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với nền văn hóa khác.)


8. Allow for – Tính đến, xem xét đến

Ví dụ:

  • The design of the building allows for natural ventilation. (Thiết kế của tòa nhà cho phép thông gió tự nhiên.)

  • When planning the budget, you must allow for unexpected expenses. (Khi lập ngân sách, bạn phải tính đến các chi phí bất ngờ.)


9. Argue about – Tranh luận về điều gì đó

Ví dụ:

  • The students argued about the best way to solve the problem. (Sinh viên tranh luận về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)

  • They often argue about politics. (Họ thường tranh luận về chính trị.)


10. Arrive at – Đạt được, đi đến (một quyết định, thỏa thuận)

Ví dụ:

  • After hours of discussion, they finally arrived at a decision. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đi đến một quyết định.)

  • Scientists have arrived at a new conclusion about climate change. (Các nhà khoa học đã đưa ra một kết luận mới về biến đổi khí hậu.)


2.2. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ B 


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ B
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ B

1. Back up – Ủng hộ, sao lưu

Ví dụ:

  • The professor backed up his argument with strong evidence. (Giáo sư đã ủng hộ lập luận của mình bằng những bằng chứng vững chắc.)

  • Make sure to back up your files before updating the system. (Hãy đảm bảo sao lưu dữ liệu của bạn trước khi cập nhật hệ thống.)


2. Bank on – Trông cậy vào, dựa vào

Ví dụ:

  • You can’t bank on getting a scholarship; you should have a backup plan. (Bạn không thể trông cậy hoàn toàn vào việc nhận học bổng; bạn nên có kế hoạch dự phòng.)

  • I am banking on you to finish the project on time. (Tôi trông cậy vào bạn để hoàn thành dự án đúng hạn.)


3. Bear out – Xác nhận, chứng thực

Ví dụ:

  • The research bears out the theory that regular exercise improves memory. (Nghiên cứu chứng thực lý thuyết rằng tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện trí nhớ.)

  • Can you bear out his statement with any proof? (Bạn có thể xác nhận lời tuyên bố của anh ấy bằng bất kỳ bằng chứng nào không?)


4. Blow up – Nổ tung, nổi giận

Ví dụ:

  • The bomb blew up unexpectedly. (Quả bom nổ bất ngờ.)

  • She blew up when she found out about the mistake. (Cô ấy nổi giận khi phát hiện ra sai lầm.)


5. Break down – Hỏng hóc, suy sụp

Ví dụ:

  • The car broke down on the way to the airport. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đến sân bay.)

  • She broke down in tears when she heard the bad news. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin xấu.)


6. Break into – Đột nhập vào, bắt đầu làm gì đó

Ví dụ:

  • Thieves broke into the store last night. (Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng tối qua.)

  • She broke into journalism at the age of 22. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp báo chí ở tuổi 22.)


7. Bring about – Gây ra, dẫn đến

Ví dụ:

  • The new law will bring about many changes in education. (Luật mới sẽ mang lại nhiều thay đổi trong giáo dục.)

  • His speech brought about a shift in public opinion. (Bài phát biểu của anh ấy đã làm thay đổi quan điểm của công chúng.)


8. Bring up – Nuôi nấng, đề cập đến

Ví dụ:

  • She was brought up in a small town. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một thị trấn nhỏ.)

  • During the meeting, he brought up the issue of budget cuts. (Trong cuộc họp, anh ấy đã đề cập đến vấn đề cắt giảm ngân sách.)


9. Brush up on – Ôn lại, cải thiện kỹ năng

Ví dụ:

  • I need to brush up on my French before traveling to Paris. (Tôi cần ôn lại tiếng Pháp trước khi đi Paris.)

  • She took a course to brush up on her academic writing skills. (Cô ấy tham gia một khóa học để cải thiện kỹ năng viết học thuật của mình.)


10. Bump into – Tình cờ gặp ai đó

Ví dụ:

  • I bumped into my old teacher at the bookstore yesterday. (Tôi tình cờ gặp lại thầy giáo cũ tại hiệu sách hôm qua.)

  • He bumped into an old friend while traveling in Italy. (Anh ấy tình cờ gặp một người bạn cũ khi du lịch ở Ý.)


2.3. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ C


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ C
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ C

1. Call for – Yêu cầu, đòi hỏi

Ví dụ:

  • The situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

  • The new policy calls for stricter environmental regulations. (Chính sách mới yêu cầu các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.)


2. Call off – Hủy bỏ

Ví dụ:

  • The football match was called off due to heavy rain. (Trận bóng đã bị hủy vì mưa lớn.)

  • They had to call off the meeting at the last minute. (Họ phải hủy cuộc họp vào phút chót.)


3. Carry out – Tiến hành, thực hiện

Ví dụ:

  • The researchers carried out several experiments to test their hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nhiều thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

  • The government is carrying out a new economic reform. (Chính phủ đang thực hiện một cải cách kinh tế mới.)


4. Catch up with – Bắt kịp, theo kịp

Ví dụ:

  • I need to catch up with my studies after missing classes. (Tôi cần bắt kịp bài học sau khi bỏ lỡ một số buổi học.)

  • Technology is advancing so fast that it’s hard to catch up with it. (Công nghệ phát triển nhanh đến mức thật khó để theo kịp.)


5. Check in – Đăng ký (khách sạn, sân bay)

Ví dụ:

  • We need to check in at the airport two hours before departure. (Chúng ta cần làm thủ tục check-in tại sân bay hai tiếng trước khi bay.)

  • They checked in at a five-star hotel. (Họ đã làm thủ tục nhận phòng tại một khách sạn 5 sao.)


6. Check out – Rời khỏi khách sạn, kiểm tra

Ví dụ:

  • We checked out of the hotel at noon. (Chúng tôi trả phòng khách sạn vào buổi trưa.)

  • I need to check out this new restaurant everyone is talking about. (Tôi cần kiểm tra thử nhà hàng mới mà mọi người đang bàn tán.)


7. Come across – Tình cờ bắt gặp

Ví dụ:

  • I came across an interesting book while browsing the library. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách thú vị khi đang lướt qua thư viện.)

  • She came across as very confident during the interview. (Cô ấy tỏ ra rất tự tin trong buổi phỏng vấn.)


8. Come up with – Nghĩ ra, đưa ra ý tưởng

Ví dụ:

  • She came up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề này.)

  • The marketing team needs to come up with a new strategy. (Đội ngũ marketing cần đưa ra một chiến lược mới.)


9. Cut down on – Cắt giảm, giảm bớt

Ví dụ:

  • He is trying to cut down on sugar to stay healthy. (Anh ấy đang cố gắng giảm đường để giữ sức khỏe.)

  • The company had to cut down on expenses due to financial difficulties. (Công ty phải cắt giảm chi phí do gặp khó khăn tài chính.)


10. Cut off – Cắt đứt, ngừng cung cấp

Ví dụ:

  • The storm cut off electricity to the entire village. (Cơn bão đã cắt điện của cả làng.)

  • She cut off all contact with her former colleagues. (Cô ấy đã cắt đứt hoàn toàn liên lạc với các đồng nghiệp cũ.)


2.4. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ D


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ D
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ D

1. Deal with – Giải quyết, xử lý

Ví dụ:

  • The government must deal with the issue of climate change. (Chính phủ phải giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

  • I have to deal with a lot of emails every morning. (Tôi phải xử lý rất nhiều email vào mỗi buổi sáng.)


2. Die out – Tuyệt chủng, biến mất dần

Ví dụ:

  • Many species are dying out due to deforestation. (Nhiều loài đang tuyệt chủng do nạn phá rừng.)

  • Traditional customs are gradually dying out in modern societies. (Các phong tục truyền thống đang dần biến mất trong xã hội hiện đại.)


3. Do away with – Loại bỏ, bãi bỏ

Ví dụ:

  • Some people believe we should do away with exams in schools. (Một số người tin rằng chúng ta nên bãi bỏ các kỳ thi trong trường học.)

  • The old tax system was done away with last year. (Hệ thống thuế cũ đã bị bãi bỏ vào năm ngoái.)


4. Do up – Sửa chữa, cải thiện, trang trí lại

Ví dụ:

  • They are doing up their house to increase its value. (Họ đang sửa sang lại ngôi nhà để tăng giá trị của nó.)

  • She did up her hair before the party. (Cô ấy làm tóc trước bữa tiệc.)


5. Drop in (on) – Ghé thăm đột xuất

Ví dụ:

  • I dropped in on my grandparents on my way home. (Tôi ghé thăm ông bà trên đường về nhà.)

  • Feel free to drop in anytime you are in the neighborhood. (Cứ thoải mái ghé qua bất cứ khi nào bạn ở gần đây.)


6. Drop out (of) – Bỏ học, bỏ cuộc giữa chừng

Ví dụ:

  • He dropped out of university to start his own business. (Anh ấy bỏ đại học để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)

  • Many students drop out due to financial difficulties. (Nhiều sinh viên bỏ học vì khó khăn tài chính.)


7. Draw up – Lập kế hoạch, soạn thảo

Ví dụ:

  • The company is drawing up a new marketing strategy. (Công ty đang soạn thảo một chiến lược marketing mới.)

  • The lawyer drew up the contract carefully. (Luật sư đã soạn thảo hợp đồng một cách cẩn thận.)


8. Dress up – Ăn mặc chỉnh tề, trang trọng

Ví dụ:

  • You don’t need to dress up for the party; it’s casual. (Bạn không cần phải ăn mặc quá trang trọng cho bữa tiệc; nó mang tính thoải mái.)

  • She dressed up as a witch for Halloween. (Cô ấy hóa trang thành phù thủy trong lễ Halloween.)


9. Depend on – Phụ thuộc vào

Ví dụ:

  • Success depends on hard work and determination. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ và quyết tâm.)

  • The economy depends on international trade. (Nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế.)


10. Dream of – Mơ ước về điều gì đó

Ví dụ:

  • She dreams of becoming a famous scientist. (Cô ấy mơ ước trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.)

  • Many students dream of studying abroad. (Nhiều sinh viên mơ ước được du học.)


2.5. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ E


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ E
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ E

1. Eat out – Đi ăn ngoài

Ví dụ:

  • Many people prefer to eat out on weekends instead of cooking at home. (Nhiều người thích đi ăn ngoài vào cuối tuần thay vì nấu ăn ở nhà.)

  • We decided to eat out to celebrate my birthday. (Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài để mừng sinh nhật của tôi.)


2. End up – Kết thúc, rơi vào tình huống không mong muốn

Ví dụ:

  • He studied engineering but ended up working in marketing. (Anh ấy học kỹ thuật nhưng cuối cùng lại làm việc trong lĩnh vực marketing.)

  • If you don’t plan your trip well, you might end up spending more money. (Nếu bạn không lên kế hoạch tốt cho chuyến đi, bạn có thể sẽ tốn nhiều tiền hơn.)


3. Engage in – Tham gia vào, dính líu đến

Ví dụ:

  • The government encourages citizens to engage in community service. (Chính phủ khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng.)

  • Students are often asked to engage in group discussions during IELTS Speaking tests. (Sinh viên thường được yêu cầu tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm trong kỳ thi Nói IELTS.)


4. Embark on – Bắt đầu một điều gì đó quan trọng

Ví dụ:

  • She embarked on a new career in data science. (Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới trong lĩnh vực khoa học dữ liệu.)

  • They embarked on a journey around the world. (Họ bắt đầu một chuyến du hành vòng quanh thế giới.)


5. Explain away – Giải thích để giảm bớt sự nghiêm trọng của vấn đề

Ví dụ:

  • He tried to explain away his mistake, but no one believed him. (Anh ấy cố gắng biện minh cho lỗi lầm của mình, nhưng không ai tin anh ta.)

  • The company attempted to explain away the decline in profits. (Công ty đã cố gắng giải thích để giảm bớt tác động của việc sụt giảm lợi nhuận.)


6. Excel in – Xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó

Ví dụ:

  • She excels in mathematics and plans to study engineering. (Cô ấy xuất sắc trong môn toán và dự định học kỹ thuật.)

  • He excels in public speaking, which makes him a great leader. (Anh ấy rất giỏi trong việc diễn thuyết trước công chúng, điều này khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)


7. Escape from – Thoát khỏi

Ví dụ:

  • Many people move to rural areas to escape from city life. (Nhiều người chuyển đến vùng nông thôn để thoát khỏi cuộc sống thành phố.)

  • He managed to escape from the burning building just in time. (Anh ấy kịp thời thoát khỏi tòa nhà đang cháy.)


8. Elaborate on – Giải thích chi tiết hơn

Ví dụ:

  • Could you elaborate on your answer? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về câu trả lời của mình không?)

  • The professor elaborated on the theory with real-life examples. (Giáo sư đã giải thích chi tiết về lý thuyết bằng các ví dụ thực tế.)


9. Ease off – Giảm bớt, dịu đi

Ví dụ:

  • The pain started to ease off after taking the medicine. (Cơn đau bắt đầu giảm bớt sau khi uống thuốc.)

  • The government hopes that inflation will ease off soon. (Chính phủ hy vọng rằng lạm phát sẽ giảm bớt sớm.)


10. Emerge from – Xuất hiện từ, nổi lên từ

Ví dụ:

  • New technologies have emerged from extensive research. (Các công nghệ mới đã xuất hiện từ những nghiên cứu sâu rộng.)

  • He emerged from the scandal with his reputation intact. (Anh ấy đã vượt qua vụ bê bối mà vẫn giữ được danh tiếng của mình.)


2.6. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ F


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ F
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ F

1. Face up to – Đối mặt với, chấp nhận sự thật

Ví dụ:

  • You need to face up to the fact that learning English requires consistent practice. (Bạn cần đối mặt với thực tế rằng học tiếng Anh đòi hỏi sự luyện tập liên tục.)

  • He finally faced up to his mistakes and apologized. (Anh ấy cuối cùng cũng đối mặt với lỗi lầm của mình và xin lỗi.)


2. Fall apart – Vỡ vụn, sụp đổ

Ví dụ:

  • Their marriage fell apart after years of conflict. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ sau nhiều năm mâu thuẫn.)

  • The old bridge is falling apart and needs to be repaired. (Cây cầu cũ đang xuống cấp và cần được sửa chữa.)


3. Fall behind – Chậm tiến độ, tụt hậu

Ví dụ:

  • She fell behind in her studies after being sick for two weeks. (Cô ấy bị tụt lại trong việc học sau khi bị ốm hai tuần.)

  • The company is falling behind its competitors in innovation. (Công ty đang tụt hậu so với đối thủ về đổi mới công nghệ.)


4. Fall out (with) – Cãi nhau với ai đó, mất liên lạc

Ví dụ:

  • She fell out with her best friend over a minor disagreement. (Cô ấy cãi nhau với bạn thân chỉ vì một bất đồng nhỏ.)

  • They fell out and haven't spoken for years. (Họ đã cãi nhau và không nói chuyện trong nhiều năm.)


5. Figure out – Hiểu ra, tìm ra giải pháp

Ví dụ:

  • I need to figure out a way to improve my IELTS writing score. (Tôi cần tìm ra cách để cải thiện điểm IELTS Writing của mình.)

  • Can you figure out what this sentence means? (Bạn có thể hiểu ra câu này có nghĩa là gì không?)


6. Fill in – Điền vào (mẫu đơn, giấy tờ)

Ví dụ:

  • Please fill in this form before the interview. (Vui lòng điền vào mẫu đơn này trước khi phỏng vấn.)

  • I had to fill in for my colleague when he was on leave. (Tôi phải làm thay đồng nghiệp khi anh ấy nghỉ phép.)


7. Find out – Khám phá, tìm ra thông tin

Ví dụ:

  • I just found out that I passed the IELTS exam! (Tôi vừa phát hiện ra rằng tôi đã đỗ kỳ thi IELTS!)

  • She found out the truth about the situation. (Cô ấy đã tìm ra sự thật về tình huống đó.)


8. Focus on – Tập trung vào điều gì đó

Ví dụ:

  • You should focus on your strengths when preparing for the IELTS Speaking test. (Bạn nên tập trung vào thế mạnh của mình khi chuẩn bị cho phần thi Nói IELTS.)

  • The lecture focused on climate change and its effects. (Bài giảng tập trung vào biến đổi khí hậu và tác động của nó.)


9. Follow up – Theo dõi, tiếp tục thực hiện điều gì đó

Ví dụ:

  • The professor will follow up with additional resources after the lecture. (Giáo sư sẽ cung cấp thêm tài liệu sau bài giảng.)

  • Don’t forget to follow up on your job applications. (Đừng quên theo dõi đơn xin việc của bạn.)


10. Freak out – Hoảng sợ, hoảng loạn

Ví dụ:

  • I totally freaked out when I saw the speaking topic! (Tôi hoàn toàn hoảng sợ khi nhìn thấy chủ đề phần thi nói!)

  • She freaked out when she lost her passport at the airport. (Cô ấy hoảng loạn khi bị mất hộ chiếu ở sân bay.)


2.7. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ G


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ G
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ G

1. Get along (with) – Hòa hợp với ai đó

Ví dụ:

  • I get along well with my colleagues at work. (Tôi hòa hợp tốt với đồng nghiệp ở nơi làm việc.)

  • It’s important to get along with your teammates in group projects. (Điều quan trọng là phải hòa hợp với các thành viên trong nhóm dự án.)


2. Get away with – Thoát tội, không bị phạt

Ví dụ:

  • He cheated on the test but got away with it. (Anh ấy gian lận trong bài kiểm tra nhưng không bị phát hiện.)

  • No one should be able to get away with breaking the law. (Không ai nên có thể thoát khỏi sự trừng phạt khi vi phạm pháp luật.)


3. Get over – Vượt qua (bệnh tật, nỗi buồn, khó khăn)

Ví dụ:

  • It took me a while to get over the flu. (Tôi mất một thời gian để khỏi cúm.)

  • She found it hard to get over the loss of her pet. (Cô ấy cảm thấy khó khăn để vượt qua sự mất mát của thú cưng.)


4. Get by – Xoay sở để sống hoặc làm điều gì đó

Ví dụ:

  • He doesn’t earn much, but he gets by. (Anh ấy không kiếm được nhiều tiền, nhưng vẫn xoay sở để sống.)

  • I can get by in French, but I’m not fluent. (Tôi có thể xoay sở với tiếng Pháp, nhưng không thành thạo.)


5. Get rid of – Loại bỏ, vứt bỏ

Ví dụ:

  • You should get rid of old clothes you don’t wear anymore. (Bạn nên vứt bỏ những bộ quần áo cũ mà bạn không mặc nữa.)

  • The government is trying to get rid of corruption. (Chính phủ đang cố gắng loại bỏ tham nhũng.)


6. Give up – Từ bỏ

Ví dụ:

  • She decided to give up smoking for the sake of her health. (Cô ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)

  • Never give up on your dreams! (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn!)


7. Go after – Theo đuổi (ước mơ, mục tiêu, ai đó)

Ví dụ:

  • She is going after her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đang theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)

  • The police went after the suspect. (Cảnh sát đã đuổi theo nghi phạm.)


8. Go ahead – Tiếp tục làm gì đó

Ví dụ:

  • If you have any questions, go ahead and ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ tiếp tục hỏi đi.)

  • The manager gave us permission to go ahead with the project. (Quản lý đã cho phép chúng tôi tiếp tục thực hiện dự án.)


9. Go through – Trải qua, kiểm tra kỹ

Ví dụ:

  • She went through a difficult time after losing her job. (Cô ấy đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn sau khi mất việc.)

  • I need to go through this document before submitting it. (Tôi cần kiểm tra kỹ tài liệu này trước khi nộp.)


10. Grow up – Trưởng thành, lớn lên

Ví dụ:

  • I grew up in a small town in the countryside. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn.)

  • Children grow up so fast these days! (Trẻ em ngày nay lớn lên quá nhanh!)


2.8. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ H


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ H
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ H

1. Hand in – Nộp (bài tập, tài liệu, đơn từ,…)

Ví dụ:

  • Students must hand in their assignments before the deadline. (Sinh viên phải nộp bài tập trước thời hạn.)

  • She handed in her resignation letter yesterday. (Cô ấy đã nộp đơn từ chức hôm qua.)


2. Hand out – Phát, phân phát

Ví dụ:

  • The teacher handed out the exam papers to the students. (Giáo viên phát đề thi cho học sinh.)

  • Volunteers are handing out food to the homeless. (Các tình nguyện viên đang phát thức ăn cho người vô gia cư.)


3. Hang out – Đi chơi, dành thời gian thư giãn

Ví dụ:

  • We often hang out at the mall on weekends. (Chúng tôi thường đi chơi ở trung tâm thương mại vào cuối tuần.)

  • She enjoys hanging out with her friends after school. (Cô ấy thích đi chơi với bạn bè sau giờ học.)


4. Hold on – Chờ đợi, giữ máy (điện thoại)

Ví dụ:

  • Please hold on while I check your information. (Vui lòng chờ một chút trong khi tôi kiểm tra thông tin của bạn.)

  • Hold on! I forgot my keys. (Chờ một chút! Tôi quên chìa khóa rồi.)


5. Hold up – Trì hoãn, cản trở

Ví dụ:

  • The flight was held up due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

  • Traffic was held up for hours after the accident. (Giao thông bị tắc nghẽn hàng giờ sau vụ tai nạn.)


6. Hook up – Kết nối, liên kết

Ví dụ:

  • Can you help me hook up the new printer to my laptop? (Bạn có thể giúp tôi kết nối máy in mới với laptop không?)

  • They hooked up during college and have been together ever since. (Họ quen nhau thời đại học và đã bên nhau từ đó.)


7. Hurry up – Nhanh lên, làm nhanh hơn

Ví dụ:

  • Hurry up! We’re going to be late for the meeting. (Nhanh lên! Chúng ta sẽ trễ cuộc họp mất.)

  • If you don’t hurry up, we’ll miss the train. (Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)


8. Heat up – Hâm nóng, làm nóng lên

Ví dụ:

  • She heated up some soup for lunch. (Cô ấy hâm nóng súp để ăn trưa.)

  • The debate over climate change is heating up. (Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đang nóng lên.)


9. Head for – Hướng về, đi về phía nào đó

Ví dụ:

  • We are heading for the airport now. (Chúng tôi đang hướng đến sân bay.)

  • After graduation, he headed for a career in finance. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy hướng đến một sự nghiệp trong ngành tài chính.)


10. Hang on – Giữ chặt, chờ đợi

Ví dụ:

  • Hang on to the railing while walking up the stairs. (Giữ chặt tay vịn khi đi lên cầu thang.)

  • Hang on a minute, I need to check something. (Chờ một chút, tôi cần kiểm tra một thứ.)


2.9. Các cụm động từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ K


Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ K
Cụm động từ tiếng anh mở đầu bằng chữ K

1. Keep up with – Theo kịp, bắt kịp

Ví dụ:

  • It’s hard to keep up with the latest technology trends. (Thật khó để theo kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.)

  • She walks so fast that I can’t keep up with her. (Cô ấy đi nhanh đến mức tôi không thể theo kịp.)


2. Keep on – Tiếp tục làm gì đó

Ví dụ:

  • Even after failing the exam, he kept on studying hard. (Ngay cả sau khi trượt kỳ thi, anh ấy vẫn tiếp tục học chăm chỉ.)

  • She kept on talking despite my warnings. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói mặc dù tôi đã cảnh báo.)


3. Keep away (from) – Tránh xa, giữ khoảng cách

Ví dụ:

  • You should keep away from junk food if you want to stay healthy. (Bạn nên tránh xa đồ ăn vặt nếu muốn khỏe mạnh.)

  • The sign warns people to keep away from the construction site. (Biển báo cảnh báo mọi người tránh xa công trường xây dựng.)


4. Keep out – Ngăn không cho vào, cấm vào

Ví dụ:

  • This area is restricted; unauthorized personnel must keep out. (Khu vực này bị hạn chế; người không có thẩm quyền phải tránh xa.)

  • Please keep out of my personal affairs. (Làm ơn đừng can thiệp vào chuyện cá nhân của tôi.)


5. Keep down – Kiềm chế, kiểm soát

Ví dụ:

  • Please keep your voice down in the library. (Làm ơn nói nhỏ tiếng trong thư viện.)

  • The government is trying to keep down inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)


6. Knock down – Phá hủy, đánh gục

Ví dụ:

  • The old building was knocked down to make way for a shopping mall. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho trung tâm mua sắm.)

  • The boxer knocked down his opponent in the first round. (Võ sĩ quyền anh đã đánh gục đối thủ của mình ngay trong hiệp đầu tiên.)


7. Knock out – Hạ gục, làm bất tỉnh

Ví dụ:

  • The medicine completely knocked me out. (Thuốc đã khiến tôi mê man hoàn toàn.)

  • The team was knocked out of the tournament in the semi-finals. (Đội đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng bán kết.)


8. Kick off – Bắt đầu (một sự kiện, trận đấu, dự án)

Ví dụ:

  • The football match will kick off at 7 PM. (Trận bóng đá sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

  • The company kicked off the new campaign with a big launch event. (Công ty đã khởi động chiến dịch mới bằng một sự kiện ra mắt lớn.)


9. Knock over – Làm đổ, làm ngã

Ví dụ:

  • He accidentally knocked over a glass of water. (Anh ấy vô tình làm đổ ly nước.)

  • The strong wind knocked over several trees. (Gió mạnh đã làm đổ nhiều cái cây.)


10. Keep back – Giữ lại, cản lại

Ví dụ:

  • Some information was kept back from the public for security reasons. (Một số thông tin đã bị giữ lại với công chúng vì lý do an ninh.)

  • The police kept back the crowd to prevent accidents. (Cảnh sát đã giữ đám đông lại để ngăn chặn tai nạn.)


Trên đây là toàn bộ 100 cụm động từ tiếng Anh thường gặp trong kỳ thi IELTS, Tram Nguyen IELTS hi vọng sẽ hữu ích với bạn. Nếu có bất cứ băn khoăn nào về kỳ thi IELTS hãy liên hệ ngay với Tram Nguyen IELTS để được tư vấn nhé

Comments


  • White Facebook Icon
  • YouTube
  • White Pinterest Icon
  • White Instagram Icon

#TramnguyenIELTS

Address: Số 9 ngõ 37/16 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội

​Tel: 0399 760 969 - 0934 36 36 93

© 2025 by #TramnguyenIELTS

 All rights reserved

bottom of page