Series Mỗi Ngày Một Từ Mới - Down to earth
top of page

Series Mỗi Ngày Một Từ Mới - Down to earth


Series mỗi ngày một từ mới - Từ vựng giúp nâng điểm IELTS Speaking và Writing.



Hôm nay chúng ta sẽ học một cách diễn đạt mới - Down to earth.




Definition: practical and direct in a sensible honest way

Định nghĩa: thực tế, thẳng thắn, thân thiện, khiêm tốn,

---


Giải nghĩa:

Down to earth - nghĩa đen là "xuống mặt đất", nghĩa là bạn không phải tuýp người viển vông mơ mộng, đầu óc trên mây. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có lối suy nghĩ thực tế, tính cách thân thiện, thẳng thắn với người khác.

---


Ví dụ:


🍓 Almost famers in our village are down to earth.

=> Hầu hết những người nông dân ở làng chúng tôi đều sống rất thân thiện và thực tế.


🍓 Initially, I was not interested to meet the parents of my girl friend, but after last night's dinner treat I found them very nice and down to earth couple. There are few people in the world are down to earth these days.

=> Ban đầu, tôi không hứng thú lắm với việc gặp gỡ bố mẹ của bạn gái. Nhưng sau bữa tối hôm qua, tôi cảm thấy họ rất tốt bụng và khiêm tốn. Ngày nay chẳng còn mấy ai được như vậy đâu.


🍓 She's a down-to-earth woman with no pretensions.

=> Cô ấy là một phụ nữ sống thực tế, khiêm tốn, không khoa trương.


🍓 The players like the coach because he’s down-to-earth and honest with them

=> Các cầu thủ đều yêu mến vị huấn luyện viên vì ông ấy rất thực tế và thẳng thắn.


👉 Thực hành đặt câu với "Down to earth" dưới bài post này để nhớ bài học hơn nhé!

---


Follow Facebook mình để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂

📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com

🛎 Theo dõi blog Tram Nguyen IELTS


bottom of page