top of page

Series Mỗi Ngày Một Từ Mới - Give it a shot


Series mỗi ngày một từ mới - Từ vựng giúp nâng điểm IELTS Speaking và Writing.



Hôm nay chúng ta sẽ học một cách diễn đạt mới - Give it a shot.




Definition: to try to do something, especially something you have not done before

Định nghĩa: thử làm điều gì đó, đặc biệt là lần đầu tiên ---

Giải nghĩa: "Shot" trong tiếng Việt là phát súng, nhưng cũng có nghĩa là sự nỗ lực - "an attempt to do sth". Do đó, khi bạn "give something a shot" cũng có nghĩa là bạn thử làm điều gì đó lần đầu tiên mà trước nay chưa từng làm. Còn nếu bạn "give something your best shot" có nghĩa là bạn cố gắng làm điều gì đó tốt nhất có thể. ---

Ví dụ:


🍓 I don’t usually like hot tea, but it’s so cold outside that I gave it a shot today => Tôi thường không thích trà nóng, nhưng hôm nay trời lạnh nên tôi sẽ thử một lần.


🍓 Are you having trouble fixing the printer? Let me give it a shot => Bạn chưa sửa được máy in à? Hãy để tôi thử xem sao.


🍓 I’m not sure if I’ll like Japanese food, but I’ll give it a shot => Tôi không chắc tôi sẽ thích đồ ăn Nhật, nhưng tôi sẽ dùng thử.


🍓 I’m not usually much good at this sort of game, but I’ll give it a shot => Tôi thường không giỏi chơi thể loại game này nhưng lần này tôi sẽ thử.


👉 Thực hành đặt câu với "Give it a shot" dưới bài post này để nhớ bài học hơn nhé!

---

Follow Facebook mình để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂 📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com 🛎 Theo dõi blog Tram Nguyen IELTS 🍓 Follow Instagram: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/

Comments


bottom of page