NÂNG CẤP SPEAKING BAND 7+⭐️⭐️CHỦ ĐỀ STUDYING
top of page

NÂNG CẤP SPEAKING BAND 7+⭐️⭐️CHỦ ĐỀ STUDYING

Khi nói về chủ đề học tập - Studying, nhiều bạn có thói quen sử dụng những từ vựng đơn giản như: study, learn, pass the exam, fail an exam,... Mặc dù những từ này không sai nhưng không gây được ấn tượng mấy với giám khảo. Nếu biết cách upgrade từ vựng đúng ngữ cảnh, bài nói của bạn sẽ trở nên tự nhiên và mượt mà hơn rất nhiều.

Sau đây là một số cách diễn đạt thông dụng của native speakers, bạn hãy note lại nhé!




🍓𝐀𝐜𝐞 𝐚 𝐭𝐞𝐬𝐭: đạt điểm cao, đỗ bài thi Eg: I did aced the chemistry test (Tôi làm bài thi Hoá học tốt lắm).


🍓𝐂𝐫𝐚𝐦: nhồi nhét, cố học thật nhiều trước ngày thi Eg: He's been cramming for his exams all week. (Anh ấy đã nhồi nhét cho bài kiểm tra cả tuần nay rồi).


🍓 𝐂𝐮𝐭 𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬: không đến lớp, cúp học Eg: When I was a student, I cut classes all the time (khi còn là sinh viên, tôi cúp học suốt).


🍓 𝐃𝐫𝐨𝐩 𝐚 𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬: bỏ học giữa chừng Eg: I'm too stressed out this semester so I'm going to drop the English class (Kỳ này tớ quá là căng thẳng nên tớ sẽ nghỉ lớp Tiếng Anh).


🍓𝐇𝐢𝐭 𝐭𝐡𝐞 𝐛𝐨𝐨𝐤𝐬: học hành chăm chỉ Eg: If you have an exam tomorrow, you might want to hit the books tonight (Nếu bạn có kỳ thi vào ngày mai, bạn có thể muốn học hành chăm chỉ vào tối nay đấy).


👍👍 Hãy thử đặt câu với các cụm từ phía trên và comment dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé!


🍂Follow page để theo dõi bài học mới mỗi ngày

bottom of page