29 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, nhất định phải nắm vững (Phần 2)
top of page

29 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, nhất định phải nắm vững (Phần 2)

Tiếp nối phần I, hãy cùng Trâm Nguyễn IELTS tìm hiểu về một số chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực chiến. Tham khảo kỹ lưỡng để nắm chắc trong tay kiến thức này bạn nhé!

29 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, nhất định phải nắm vững
29 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, nhất định phải nắm vững

XVI. Linking verb - Các động từ nối

Các động từ nối (linking verbs) là những động từ được sử dụng để nối chủ ngữ của câu với vị ngữ của câu. Vị ngữ của câu có thể là tính từ, danh từ, hoặc cụm danh từ. Có một số cách để nhận biết các động từ nối trong câu:

  • Động từ không diễn tả hành động.

  • Động từ được theo sau bởi một vị ngữ là tính từ, danh từ, hoặc cụm danh từ.

  • Động từ có thể được thay thế bằng một trong các động từ nối phổ biến kể trên.

Một số động từ nối phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • be. Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.)

  • seem. Ví dụ: She seems tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)

  • become. Ví dụ: He became a doctor. (Anh ấy trở thành một bác sĩ.)

  • appear. Ví dụ: The food appears delicious. (Thức ăn có vẻ ngon.)

  • look. Ví dụ: The sky looks cloudy. (Bầu trời có vẻ mây mù.)

  • smell. Ví dụ: The flowers smell fragrant. (Những bông hoa có mùi thơm.)

  • sound. Ví dụ: The music sounds beautiful. (Âm nhạc có vẻ hay.)

  • feel. Ví dụ: The water feels cold. (Nước có vẻ lạnh.)

  • taste. Ví dụ: The chocolate tastes sweet. (Sô cô la có vẻ ngọt.)

  • remain. Ví dụ: The patient remains in critical condition. (Bệnh nhân vẫn trong tình trạng nguy kịch.)

  • stay. Ví dụ: We will stay here for the weekend. (Chúng tôi sẽ ở đây trong cuối tuần.)

  • prove. Ví dụ: The evidence proves that she is innocent. (Bằng chứng chứng minh rằng cô ấy vô tội.)

  • turn. Ví dụ: The leaves turned red in autumn. (Lá cây chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.)

  • grow. Ví dụ: The child grew up to be a tall person. (Đứa trẻ lớn lên thành một người cao lớn.)

XVII. Phrasal verbs - cụm động từ

Cụm động từ (phrasal verb) là một nhóm từ được tạo thành từ một động từ và một giới từ hoặc trạng từ. Cụm động từ có thể có nghĩa khác với nghĩa của động từ gốc.

Cách sử dụng cụm động từ: Cụm động từ được sử dụng theo cách tương tự như một động từ đơn. Cụm động từ có thể được sử dụng trong câu hỏi, mệnh lệnh, và câu khẳng định.

Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh:

  • turn on (bật)

  • turn off (tắt)

  • look up (tra cứu)

  • look after (chăm sóc)

  • get up (thức dậy)

  • get off (xuống)

  • put on (mặc)

  • put off (hoãn lại)

  • take off (cởi ra)

  • take up (lấy lên)

  • make up (trang điểm)

  • make up (bù đắp)

  • give up (từ bỏ)

  • give in (nhượng bộ)

  • come up (tới)

  • come down (xuống)

  • go up (lên)

  • go off (kêu, nổ)

  • run into (va chạm)

  • run away (chạy trốn)

XVIII. Danh từ, cụm danh từ

Danh từ (noun) là một từ chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, hiện tượng,... Danh từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Theo ý nghĩa: Danh từ có thể được chia thành danh từ chỉ người, danh từ chỉ vật, danh từ chỉ địa điểm, danh từ chỉ khái niệm, danh từ chỉ hiện tượng,...

  • Theo chức năng: Danh từ có thể được chia thành danh từ chỉ vật thể, danh từ chỉ chất liệu, danh từ chỉ động vật, danh từ chỉ thực vật, danh từ chỉ người, danh từ chỉ thời gian, danh từ chỉ không gian, danh từ chỉ số lượng, danh từ chỉ đơn vị, danh từ chỉ tính chất, danh từ chỉ hành động,...

  • Theo cấu tạo: Danh từ có thể được chia thành danh từ đơn, danh từ ghép, danh từ phức,...

Dưới đây là một số ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ chỉ người: person (người), student (sinh viên), teacher (giáo viên),...

  • Danh từ chỉ vật: book (quyển sách), pencil (cây bút), table (bàn),...

  • Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), home (nhà), city (thành phố),...

  • Danh từ chỉ khái niệm: love (tình yêu), peace (hòa bình), freedom (tự do),...

  • Danh từ chỉ hiện tượng: snow (tuyết), rain (mưa), wind (gió),...

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ được tạo thành từ một danh từ chính (head noun) và các từ bổ nghĩa cho danh từ chính đó. Cụm danh từ có thể được chia thành các loại sau:

  • Cụm danh từ đơn (simple noun phrase): Cụm danh từ chỉ có một danh từ chính.

  • Cụm danh từ mở rộng (extended noun phrase): Cụm danh từ có thêm các từ bổ nghĩa cho danh từ chính.

XIX. Tính từ

Tính từ (adjective) là một từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất của một danh từ. Tính từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Theo ý nghĩa: Tính từ có thể được chia thành tính từ chỉ màu sắc, tính từ chỉ kích thước, tính từ chỉ hình dạng, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ chất lượng, tính từ chỉ trạng thái, tính từ chỉ tính cách, tính từ chỉ quốc tịch, tính từ chỉ địa điểm, tính từ chỉ thời gian,...

  • Theo chức năng: Tính từ có thể được chia thành tính từ chính, tính từ hạn định, tính từ sở hữu, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ mức độ, tính từ chỉ tương quan,...

  • Theo cấu tạo: Tính từ có thể được chia thành tính từ đơn, tính từ ghép, tính từ phức,...

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:

  • Tính từ chỉ màu sắc: red (đỏ), green (xanh lá cây), blue (xanh dương),...

  • Tính từ chỉ kích thước: big (lớn), small (nhỏ), tall (cao),...

  • Tính từ chỉ hình dạng: round (tròn), square (vuông), long (dài),...

  • Tính từ chỉ số lượng: one (một), two (hai), three (ba),...

  • Tính từ chỉ chất lượng: good (tốt), bad (xấu), beautiful (đẹp),...

  • Tính từ chỉ trạng thái: happy (vui vẻ), sad (buồn), angry (giận dữ),...

  • Tính từ chỉ tính cách: kind (tốt bụng), mean (xấu tính), shy (rụt rè),...

  • Tính từ chỉ quốc tịch: American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản), Chinese (Trung Quốc),...

  • Tính từ chỉ địa điểm: local (địa phương), international (quốc tế), global (toàn cầu),...

  • Tính từ chỉ thời gian: past (quá khứ), present (hiện tại), future (tương lai),...


XX. Liên từ

Liên từ (conjunctions) là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề với nhau. Liên từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): Các liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề có cùng chức năng trong câu. Các liên từ kết hợp phổ biến bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), yet (tuy nhiên), so (vì vậy).

  • Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): Các liên từ phụ thuộc được sử dụng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập. Các liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm: after (sau khi), although (mặc dù), because (bởi vì), before (trước khi), if (nếu), since (kể từ khi), so (vì vậy), that (rằng), though (mặc dù), until (cho đến khi), when (khi), where (ở đâu), while (trong khi).

  • Liên từ tương quan (correlative conjunctions): Các liên từ tương quan được sử dụng thành cặp để nối các từ, cụm từ, mệnh đề có cùng chức năng trong câu. Các liên từ tương quan phổ biến bao gồm: both...and (cả...và), either...or (hoặc...hoặc), neither...nor (cũng không...cũng không), not only...but also (không chỉ...mà còn), whether...or (dù...hay).

XXI. Mạo từ

Mạo từ (articles) là những từ được sử dụng trước danh từ để xác định danh từ đó. Mạo từ có thể được chia thành hai loại chính:

  • Mạo từ xác định (definite articles): the

  • Mạo từ không xác định (indefinite articles): a, an

Một số lưu ý khi sử dụng mạo từ:

  • Mạo từ không xác định "an" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ: an apple (một quả táo), an hour (một giờ).

  • Mạo từ không xác định "a" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: a book (một cuốn sách), a table (một cái bàn).

  • Mạo từ không xác định "a" cũng được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm khi nguyên âm đó được phát âm như phụ âm. Ví dụ: a university (một trường đại học), a European (một người châu Âu).

  • Mạo từ không xác định "a" có thể được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng "u" khi "u" được phát âm như phụ âm. Ví dụ: a uniform (một bộ đồng phục), a unit (một đơn vị).

XXII. Đại từ

Đại từ (pronoun) là một từ được sử dụng thay cho danh từ. Đại từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Đại từ nhân xưng (personal pronouns): Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người, vật, hoặc sự việc. Các đại từ nhân xưng phổ biến bao gồm: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng ta), you (các bạn), they (họ).

  • Đại từ sở hữu (possessive pronouns): Đại từ sở hữu được sử dụng để thể hiện sự sở hữu. Các đại từ sở hữu phổ biến bao gồm: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), your (của các bạn), their (của họ).

  • Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns): Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ định một người, vật, hoặc sự việc cụ thể. Các đại từ chỉ định phổ biến bao gồm: this (cái này), that (cái kia), these (những cái này), those (những cái kia).

  • Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns): Đại từ nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi. Các đại từ nghi vấn phổ biến bao gồm: who (ai), what (cái gì), which (cái nào), when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), how (như thế nào).

  • Đại từ quan hệ (relative pronouns): Đại từ quan hệ được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: who (ai), whom (ai), whose (của ai), that (cái mà), which (cái nào), what (cái gì), when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), how (như thế nào).

  • Đại từ phản thân (reflexive pronouns): Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ người, vật, hoặc sự việc tự làm một hành động. Các đại từ phản thân phổ biến bao gồm: myself (chính tôi), yourself (chính bạn), himself (chính anh ấy), herself (chính cô ấy), itself (chính nó), ourselves (chính chúng ta), yourselves (chính các bạn), themselves (chính họ).

XXIII. Giới từ

Giới từ (preposition) là những từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ với một từ khác trong câu. Giới từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Giới từ chỉ địa điểm (place prepositions): Giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để chỉ vị trí của một người, vật, hoặc sự việc. Các giới từ chỉ địa điểm phổ biến bao gồm: in (trong, ở trong), on (trên, ở trên), at (ở, tại), near (gần), far (xa), behind (phía sau), in front of (phía trước), next to (bên cạnh).

  • Giới từ chỉ thời gian (time prepositions): Giới từ chỉ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian của một hành động, sự việc. Các giới từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: in (trong), on (vào), at (lúc), before (trước), after (sau), since (từ), until (đến).

  • Giới từ chỉ phương tiện (means prepositions): Giới từ chỉ phương tiện được sử dụng để chỉ phương tiện thực hiện một hành động. Các giới từ chỉ phương tiện phổ biến bao gồm: by (bằng), with (với), through (qua), in (trong), on (trên).

  • Giới từ chỉ mục đích (purpose prepositions): Giới từ chỉ mục đích được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động. Các giới từ chỉ mục đích phổ biến bao gồm: for (cho), to (để), about (về), of (của), from (từ).

  • Giới từ chỉ nguyên nhân (cause prepositions): Giới từ chỉ nguyên nhân được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một hành động. Các giới từ chỉ nguyên nhân phổ biến bao gồm: because of (do), due to (do), on account of (do).

  • Giới từ chỉ kết quả (result prepositions): Giới từ chỉ kết quả được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động. Các giới từ chỉ kết quả phổ biến bao gồm: to (để), as a result of (do), as a consequence of (do).

  • Giới từ chỉ đối tượng (object prepositions): Giới từ chỉ đối tượng được sử dụng để chỉ đối tượng của một hành động. Các giới từ chỉ đối tượng phổ biến bao gồm: of (của), to (để), for (cho), about (về), from (từ).

XXIV. Sự hòa hợp chủ ngữ - động từ

ự hòa hợp chủ ngữ - động từ (subject-verb agreement) là một quy tắc ngữ pháp tiếng Anh yêu cầu động từ trong câu phải được chia theo số và ngôi của chủ ngữ.

Xem thêm kiến thức về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ: TẠI ĐÂY

XXV. Câu bị động

Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật, chịu tác động hoặc ảnh hưởng của hành động từ người, vật hoặc sự việc khác.

Cấu trúc cơ bản của câu bị động là:

Subject + be + V3 + (by + Agent)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The teacher wrote the letter.

  • Câu bị động: The letter was written by the teacher.

Câu bị động được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động.

  • Khi chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng.

  • Khi muốn tránh đề cập đến chủ thể thực hiện hành động.

XXVI. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ.

Cấu trúc cơ bản của mệnh đề quan hệ là:

[Đại từ quan hệ] + [Trợ động từ] + [Động từ] + [Tân ngữ]

Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Mệnh đề quan hệ xác định bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ xác định, tức là danh từ hoặc cụm danh từ đó đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc trong văn cảnh. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy.

  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Mệnh đề quan hệ không xác định bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ không xác định, tức là danh từ hoặc cụm danh từ đó chưa được nhắc đến trước đó trong câu hoặc trong văn cảnh. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Các đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ bao gồm:

  • Who dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.

  • Whom dùng để thay thế cho danh từ chỉ người ở vị trí tân ngữ của câu.

  • Which dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật.

  • That có thể dùng thay thế cho who, whom, hoặc which.

  • Whose dùng để thay thế cho tính từ sở hữu.

Các trạng từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ bao gồm:

  • When dùng để chỉ thời gian.

  • Where dùng để chỉ địa điểm.

  • Why dùng để chỉ lý do.

  • How dùng để chỉ cách thức.

XXVII. Câu điều kiện

Câu điều kiện là câu diễn tả một giả thiết về một sự việc có thể xảy ra trong trường hợp có một điều kiện cụ thể nào đó.

  • Câu điều kiện loại 1 - Diễn tả một giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai: If + S1 + V(s/es) + O, S2 + will + V + O. Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

  • Câu điều kiện loại 2 - Diễn tả một giả thiết không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai: If + S1 + V(d/ed) + O, S2 + would + V + O. Ví dụ: If I were rich, I would buy a big house. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)

  • Câu điều kiện loại 3 - Diễn tả một giả thiết trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ: If + S1 + had + V(p.p.) + O, S2 + would have + V + O. Ví dụ: If I had known you were coming, I would have cooked dinner. (Nếu biết em đến thì anh đã nấu bữa tối rồi.)

  • Câu điều kiện hỗn hợp - Diễn tả một giả thiết trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra: If + S1 + had + V(p.p.) + O, S2 + would + V + O. Ví dụ: If I had known you were coming, I would have cooked dinner. But since I didn't, I'll just order a pizza. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến thì tôi đã nấu bữa tối rồi. Nhưng vì tôi không làm vậy nên tôi sẽ gọi một chiếc pizza.)

Lưu ý khi dùng câu điều kiện:

  • Khi dùng câu điều kiện, cần chú ý đến thì của động từ. Thì của động từ trong mệnh đề chính sẽ được chia theo thì của câu điều kiện.

  • Trong câu điều kiện loại 2 và loại 3, động từ "to be" trong mệnh đề chính được chia như sau:

    • Câu điều kiện loại 2: S2 + would + be + Adj/Noun.

    • Câu điều kiện loại 3: S2 + would have + been + Adj/Noun.

XXVIII. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (hay còn gọi là câu hỏi thẻ) là một loại câu hỏi ngắn, được đính kèm sau một câu trần thuật, thường được sử dụng trong phần thi nói hay tiếng Anh giao tiếp. Câu hỏi đuôi có cấu trúc chung là:

Chủ ngữ + động từ + (bổ ngữ) + ?

Ví dụ:

  • He is a good student, isn't he? (Anh ấy là một học sinh giỏi phải không?)

  • The weather is nice today, isn't it? (Thời tiết hôm nay đẹp quá phải không?)

  • You don't know what to do, do you? (Bạn không biết phải làm gì phải không?)

Trong đó, dấu ? là câu hỏi đuôi. Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để:

  • Khi người nói muốn xác nhận lại thông tin đã được nói trước đó.

  • Khi người nói muốn nhấn mạnh một thông tin

  • Khi người nói muốn bỏ trống một thông tin

XXIX. Câu so sánh

Câu so sánh là một loại câu được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, tính chất, trạng thái với nhau.

So sánh bằng:

Subject + Verb + as (so) + (Adj/ Adv) + as.

hoặc

Subject + Verb + the same + (Noun) + as.

Ví dụ:

  • Einstein was as good in Music as in Physics. (Einstein giỏi Âm nhạc cũng như Vật lý.)

  • Her car’s about to break down, that was why it ran as slow as a turtle. (Xe của cô ấy sắp hỏng, đó là lý do tại sao nó chạy chậm như rùa.)

So sánh hơn:

S1 + to be + short-adj-er + than + S2.

S1 + to be + more + long-adj + than + S2.

Ví dụ:

  • Nam is shorter than Linh. (Nam thấp hơn Linh.)

  • Minh is more beautiful than Thang. (Minh dễ thương hơn Thắng.)

So sánh nhất:

S + V + the + Adj/adv + est + N.

S + V + the + most Adj/adv + N.

Ví dụ:

  • She ran the fastest in the race. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong cuộc đua.)

  • She sings the most beautifully of all the contestants. (Cô ấy hát hay nhất trong số tất cả các thí sinh.)

Trên đây là một số chủ điểm ngữ pháp IELTS thường xuất hiện trong đề thi IELTS. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và chinh phục được band điểm Overall thật cao!


bottom of page