top of page

Tổng hợp idiom về tiền bạc thông dụng trong tiếng Anh

Có bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh chỉ sự giàu có, sự nghèo khó trong tiếng Anh? Tham khảo ngay một số idiom về tiền dưới đây để nâng cao vốn từ vựng của bản thân bạn nhé. Cùng tìm hiểu ngay thôi nào!

Tổng hợp idiom về tiền bạc thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp idiom về tiền bạc thông dụng trong tiếng Anh

I. Idiom về tiền bạc

Bỏ túi một số idiom về tiền bạc dưới đây để bạn có thể giao tiếp hiệu quả. Và đừng quên áp dụng những idiom về tiền vào trong bài thi IELTS Speaking nhé!

  1. Penny-pinching: ai đó không sẵn sàng chi tiền để làm điều gì. Ví dụ: became tired of his penny-pinching friends (Tôi trở nên mệt mỏi với những người bạn không sẵn sàng chi tiền của anh ấy).

  2. A penny saved is a penny earned: không nên tiêu xài quá hoang phí. Ví dụ: 'd advise anyone to put aside a proportion of their earnings - a penny saved is a penny earned (Tôi khuyên mọi người nên để dành một phần thu nhập của họ - không nên tiêu xài quá hoang phí).

  3. Saving for a rainy day: tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. Ví dụ: Saving for a rainy day and paying off debts is now a top priority for families (Tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào những lúc cần thiết trong tương lai là ưu tiên hàng đầu của các gia đình).

  4. A fool and his money are soon parted: người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo. Ví dụ: The sad truth is that a fool and his money are soon parted, and even more so, a fool who is in love (Sự thật đáng buồn là người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo, và thậm chí còn hơn thế nữa, một kẻ ngốc đang yêu).

  5. Money doesn’t grow on trees: chúng ta không nên hoang phí tiền bạc vì tiền bạc chỉ có hạn. Ví dụ: "Mum, I'd like a new bike." "I'll have to think about it - money doesn't grow on trees, you know!" ("Mẹ ơi, con muốn một chiếc xe đạp mới." "Mẹ sẽ phải suy nghĩ về nó - chúng ta không nên hoang phí tiền bạc vì tiền bạc chỉ có hạn, con biết đấy!").

  6. Money talks: sức thuyết phục, cũng như quyền lực to lớn của đồng tiền. Ví dụ: In politics, money talks (Trong chính trị, tiền có quyền lực to lớn).

  7. Look like a million dollars/bucks: điều gì đó rất tốt, tuyệt vời; rất sắc sảo, thanh tú, trang nhã. Ví dụ: You look like a million dollars in that dress, honey! (Em trông thật thanh tú trong chiếc váy đó, em yêu!).

II. Idiom chỉ sự đắt đỏ

Làm sao để miêu tả sự đắt đỏ trong tiếng Anh ngoài việc sử dụng những idiom về tiền bên trên? Lưu ngay một số idiom chỉ sự đắt đỏ được TramnguyenIELTS tổng hợp dưới đây nhé:

  1. Pay an arm and a leg for something: trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó. Ví dụ: A week at a health farm can cost an arm and a leg (Một tuần tại trang trại sức khỏe có thể tiêu tốn rất nhiều tiền).

  2. Costs an arm and a leg: một khoản chi tiêu lớn hoặc một thứ gì mắc tiền. Ví dụ: Our night on the town cost us an arm and a leg (Đêm của chúng tôi trên thị trấn khiến chúng tôi mất một khoản chi tiêu lớn).

  3. Shell out + money: chi tiền/ mua thứ gì vô cùng đắt đỏ. Ví dụ: Having shelled out €150 for the tickets, I wasn't going to miss the show (Bỏ ra 150 € cho vé, tôi sẽ không bỏ lỡ buổi biểu diễn).

  4. To pay through the nose: khoảng thời gian bạn phải trả một khoản chi phí cắt cổ. Ví dụ: We paid through the nose to get the car fixed (Chúng tôi đã một khoản chi phí cắt cổ để sửa xe).

  5. To splash out on something: ai đó tiêu xài quá hoang phí. Ví dụ: They splashed out £3,000 on a holiday (Họ vung ra 3.000 bảng vào một kỳ nghỉ).

III. Idiom chỉ sự túng thiếu, nghèo khó

Ngoài những idiom về tiền bạc bên trên, bạn cũng có thể trau dồi thêm một số thành ngữ tiếng Anh khác chỉ sự túng thiếu, nghèo khó:

  1. To not have a bean to rub together: không có tiền. Ví dụ: Those two don't earn enough money. They don't have a bean to rub together (Cả hai người họ đều không kiếm đủ tiền. Họ không có một xu dính túi).

  2. To be skint: không có đồng nào. Ví dụ: Can you lend me some money until Monday? I am skin! (Bạn có thể cho tôi vay tiền đến thứ hai được không? Tôi không có đồng nào!).

  3. To scrimp and save: sống tằn tiện. Ví dụ: Her parents scrimped and saved to send her to university (Bố mẹ của cô ấy phải sống tằn tiện cho cô ấy đi học Đại học).

  4. To be broke: hết tiền. Ví dụ: Nam is always broke at the end of the month (Nam luôn hết tiền vào cuối tháng).

Trên đây là những idiom về tiền thông dụng nhất trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi IELTS Speaking thực chiến sắp tới nhé!


Comments


bottom of page