Daily vocab #30 - Daily grind
top of page

Daily vocab #30 - Daily grind

Series mỗi ngày một từ mới giúp nâng cấp câu trả lời trong Speaking cực xịn - Daily grind (idiomatic)


Tại nhiều nơi trên cả nước có vẻ mọi người đã dần quay lại với hoạt động thường ngày. Chưa bao giờ trong lịch sử mình có "kỳ nghỉ phép" dài hơi đến thế ^^. Đùa đấy, ý là work from home chứ không đến chỗ làm. Mặc dù gây ra nhiều hệ quả ghê gớm, nhưng nếu nhìn nhận một cách công bằng thì mọi thứ xảy ra đều vừa là thách thức, vừa là cơ hội.


Mình biết nhiều bạn bè của mình cũng mất việc do Corona, nhưng đây cũng là dịp để slow down lại một chút, take a break from the daily grind và reflect lại bản thân mình. Đôi khi phải bước chậm lại để tiến xa hơn phải không nào 😉


Daily grind là cụm từ thường gặp trong văn nói để mô tả guồng quay hàng ngày của cuộc sống (mang nghĩa hơi negative một chút). Kiểu như một chuỗi các công việc nhàm chán ngày nào cũng lặp đi lặp lại.


 

Ví dụ:

🍓 To some people, the pandemic means a break from the typical daily grind. It could be restorative, but it could also mess up with your routine. => Với một số người, bệnh dịch cũng là cơ hội thoát ra khỏi guồng quay cuộc sống thường ngày. Có thể nó sẽ giúp bạn thư giãn và lấy lại sự tươi mới, nhưng nó cũng có thể khiến sinh hoạt của bạn đảo lộn.

🍓 Everybody is returning to the daily grind after the long break. => Mọi người đang quay trở lại cuộc sống thường ngày sau kỳ nghỉ dài.

🍓 As long as social distancing is still in place, I can avoid the daily grind of commuting to and from work. => Miễn là giãn cách xã hội còn có hiệu lực, tôi sẽ tránh được việc di chuyển từ nhà đến chỗ làm như mọi ngày (nghĩa là việc đi đi lại lại hàng ngày rất là chán, và tôi đang tránh được việc di chuyển boring này).

🍓 As soon as he has the money to retire, he plans to leave the daily grind and travel more. => Ngay sau khi có tiền để nghỉ hưu, anh ấy dự định sẽ rời bỏ cuộc sống thường ngày và du lịch nhiều hơn

🍓 The feeling of getting back to the daily grind after the vacation is a bit of a downer. => Cảm giác phải quay trở lại cuộc sống hàng ngày sau khi kỳ nghỉ kết thúc thực sự rất cụt hứng (chán nản)

Lưu ý: Từ "grind" các bạn đọc gần giống /gờ-rai-n/ chứ đừng đọc là gờ-rin nha.

Comment #Yes để mình up thêm nhiều bài mới.

Đừng quên follow mình tại page Tram Nguyen IELTS để đọc các bài viết tương tự mà ko sợ trôi nhé. Sắp tới mình sẽ có màn give away thần sầu luôn không follow bỏ qua đừng tiếc hehe.

🎁 Come back tomorrow for more new words 🎁 #tramnguyenielts #dailyvocab

bottom of page