top of page

Bỏ túi 15 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh để học tập, giao tiếp hiệu quả

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh từ trước đến nay bạn đã từng có những lần nhầm lẫn giữa cặp từ: Angel - Angle, Costume - Custom, Decent - Descent,... rồi phải không nào? Vậy làm sao để phân biệt được những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh? Hãy cùng tham khảo thông tin chi tiết dưới đây nhé!


Bỏ túi 15 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh để học tập, giao tiếp hiệu quả
Bỏ túi 15 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh để học tập, giao tiếp hiệu quả

I. Tác hại của việc nhầm lẫn các từ trong tiếng Anh

Nhiều người, đặc biệt là những người mới học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa một số từ trong tiếng Anh. Vậy tác hại của việc này là gì? Tham khảo một số tác hại của việc nhầm lẫn tại hại dưới đây bạn nhé:

  • Giao tiếp kém hiệu quả: Tác hại đầu tiên của việc nhầm lẫn các cặp từ trong tiếng Anh chính là khiến cuộc giao tiếp của bạn kém hiệu quả. Người nghe dễ dàng hiểu sai ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

  • Không chinh phục được điểm số mục tiêu trong bài thi tiếng Anh: Nếu bạn không phân biệt được rõ ràng các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, rất có thể bạn sẽ chọn nhầm đáp án trong phòng thi thực chiến. Điều này dẫn đến việc bạn bị mất điểm, không đạt được điểm số hàng mong ước.

II. Một số cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Tham khảo ngay bảng dưới đây để nắm vững các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh bạn nhé:

1. ANGEL /ˈeɪndʒl/ (n): Thiên thần

Ví dụ: Be an angel and get me a cup of tea, would you? (Hãy là một thiên thần và lấy cho tôi một tách trà, được không?).


​1. ANGLE /ˈæŋɡl/ (n): Góc (trong môn hình học)

Ví dụ: Critics love the clever camera angles the director used in the film (Các nhà phê bình yêu thích những góc quay thông minh mà đạo diễn sử dụng trong phim).


​2. COSTUME /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục

Ví dụ: This is a formal 18th-century Japanese costume (Đây là trang phục chính thức của Nhật Bản thế kỷ 18)


2. CUSTOM /ˈkʌstəm/ (n): Phong tục, tập quán

Ví dụ: It is the custom for the bride to wear a white dress on her wedding day (Phong tục cô dâu mặc váy trắng trong ngày cưới).


​3. DECENT /ˈdiːsnt/ (a): Đứng đắn, tử tế

Ví dụ: Our conversations were always decent, never obscene (Các cuộc trò chuyện của chúng tôi luôn đàng hoàng, không bao giờ tục tĩu).


​3. DESCENT /dɪˈsent/ (n): Hành động đi xuống

Ví dụ: The only path that goes down to the river is a rather steep descent, so be careful (Con đường duy nhất đi xuống sông là một con dốc khá dốc, vì vậy hãy cẩn thận).


​4. DESSERT /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng

Ví dụ: Coffee and tea will be served with dessert (Cà phê và trà sẽ được phục vụ với món tráng miệng).


​4. DESERT /ˈdezət/ (n) Sa mạc; (v) bỏ đi

Ví dụ: Anna and Linda were lost in the desert for 9 days (Anna và Linda đã bị lạc trong sa mạc chín ngày).


​5. LOOSE /luːs/ (a): Lỏng, rộng, không chật

Ví dụ: Some of the shingles on the roof were loose (Một số ván lợp trên mái nhà bị lỏng).


​5. LOSE /luːz/ (v): Làm mất, thua, giảm (cân)

Ví dụ: She's always losing her gloves (Cô ấy luôn làm mất găng tay của mình).


​6. PRINCIPAL /ˈprɪnsəpl/(n): Hiệu trưởng; (a) Chính, quan trọng nhất

Ví dụ: The diaphragm is the principal muscle of respiration (Cơ hoành là cơ hô hấp chính).


​6. PRINCIPLE /ˈprɪnsəpl/ (n): Nguyên tắc, nguyên lý

Ví dụ: The country is run on socialist principles (Đất nước vận hành theo các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa).


​7. QUIET /ˈkwaɪət/ (a): Yên tĩnh

Ví dụ: The lights went down and the theater became quiet (Đèn tắt và nhà hát trở nên yên tĩnh).


​7. QUITE /kwaɪt/ (adv): Hoàn toàn; khá là

Ví dụ: He felt that the world he had loved had quite gone (Anh cảm thấy rằng thế giới mà anh từng yêu đã hoàn toàn biến mất).

​8. WEATHER /ˈweðə(r)/ (n): Thời tiết

Ví dụ: The weather today will be hot and dry (Thời tiết hôm nay sẽ nóng và khô).


​8. WHETHER /ˈweðə(r)/(conj: Liệu rằng,... có hay không

Ví dụ: She was uncertain whether to go or stay (Cô phân vân không biết nên đi hay ở).


​9. ACCEPT /əkˈsept/ (v): Chấp nhận

Ví dụ: The store doesn't accept credit cards (Cửa hàng không chấp nhận thẻ tín dụng).


9. EXCEPT /ɪkˈsept/ (prep): Ngoại trừ

Ví dụ: The stores will be open daily except Sundays (Các cửa hàng sẽ mở cửa hàng ngày trừ chủ nhật)

​10. ADVICE /ədˈvaɪs/(n): Lời khuyên

Ví dụ: He needs advice from an expert (Anh ấy cần lời khuyên từ một chuyên gia).


​10. ADVISE /ədˈvaɪz/ (v): Đưa ra lời khuyên

Ví dụ: My doctor advised me to lose some weight (Bác sĩ khuyên tôi nên giảm cân).


​11. AFFECT /əˈfekt/(v): Ảnh hưởng

Ví dụ: Rainfall affects plant growth (Lượng mưa ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật).


​11. EFFECT /ɪˈfekt/ (n): Sự ảnh hưởng; (v) gây ra

Ví dụ: Computers have had a profound effect on our lives (Máy tính đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của chúng ta).


​12. AGAIN /əˈɡen/(adv): Lại, lần nữa

Ví dụ: I shall not look upon his like again (Tôi sẽ không nhìn vào anh ấy như thế một lần nữa).


​12. AGAINST /əˈɡenst/(prep): Chống lại

Ví dụ: She voted against the proposal (Cô đã bỏ phiếu chống lại đề nghị).


​13. BESIDE /bɪˈsaɪd/(prep): Bên cạnh ai/cái gì

Ví dụ: The man beside her was wearing a brown suit and hat (Người đàn ông bên cạnh cô ấy mặc một bộ đồ màu nâu và đội mũ).


​13. BESIDES /bɪˈsaɪdz/(prep): Ngoài ra; (adv) Bên cạnh đó

Ví dụ: Besides its famous cakes, the bakery also makes delicious breads and cookies (Bên cạnh những món bánh nổi tiếng, tiệm bánh còn làm bánh mì và bánh quy rất ngon).


​14. EMIGRANT /ˈemɪɡrənt/ (n): Người di cư

Ví dụ: Millions of European emigrants came to America in the 19th century (Hàng triệu người châu Âu di cư đến châu Mỹ vào thế kỷ 19).


​14. IMMIGRANT /ˈɪmɪɡrənt/ (n): Người nhập cư

Ví dụ: Millions of immigrants came to America from Europe in the 19th century (Hàng triệu người nhập cư đến Mỹ từ châu Âu trong thế kỷ 19).


​15. IMAGINARY /ɪˈmædʒɪnəri/ (a): Tưởng tượng

Ví dụ: The two groups were separated by an imaginary line down the middle of the room (Hai nhóm được ngăn cách bởi một đường thẳng tưởng tượng ở giữa phòng).


​15. IMAGINATIVE /ɪˈmædʒɪnətɪv/(a): Giàu trí tưởng tượng

Ví dụ: She wrote an imaginative story about life on the planet Venus (Cô ấy đã viết một câu chuyện giàu trí tưởng tượng về sự sống trên hành tinh Venus).


Vậy nên, phân biệt chính xác các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh phía trên để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số mục tiêu trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS bạn nhé!


Comments


bottom of page