Burn the Midnight Oil là gì? Chi tiết cách dùng
- Hiền Thu
- May 23
- 5 min read
Bạn từng phải học xuyên đêm để ôn thi chưa? Hay cày deadline tới khuya mà mắt muốn díp lại? Trong tiếng Anh, người ta có hẳn một cụm thành ngữ để nói về điều đó – burn the midnight oil. Trong bài viết này, Tram Nguyen IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ cụm từ này, cách dùng sao cho tự nhiên và hiệu quả trong bài thi IELTS nhé!

1. Burn the midnight oil là gì?
Cụm burn the midnight oil /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ có nghĩa là thức khuya để học bài hoặc làm việc chăm chỉ. Cụm này bắt nguồn từ thời xưa, khi người ta phải đốt đèn dầu để có ánh sáng làm việc vào ban đêm.
Tách nhỏ ra thì:
Burn: đốt
Midnight: nửa đêm
Oil: dầu (đèn dầu)
Cả cụm dịch thoáng là “đốt dầu lúc nửa đêm” – hiểu theo nghĩa bóng là thức khuya để làm gì đó nghiêm túc.
Ví dụ:
I had to burn the midnight oil to finish my project.
(Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án.)
She often burns the midnight oil studying for exams.
(Cô ấy thường thức khuya học cho kỳ thi.)
2. Nguồn gốc của burn the midnight oil
Cụm này có tuổi đời khá lâu. Từ xa xưa, khi chưa có điện, người ta phải dùng đèn dầu hoặc nến để làm việc về đêm. Những ai học hành hoặc làm việc miệt mài tới khuya sẽ phải “đốt hết dầu đèn” – và từ đó cụm “burn the midnight oil” ra đời.
Tài liệu đầu tiên ghi lại cụm này là trong tác phẩm “Emblemes” (1635) của Francis Quarles. Sau này, nó xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bài hát “Burning the Midnight Oil” của Dolly Parton và Porter Wagoner năm 1972.
3. Burn the midnight oil và stay up late có giống nhau không?
Không giống nhau hoàn toàn đâu nhé. Cùng là “thức khuya” nhưng sắc thái khác hẳn:
Burn the midnight oil: dùng khi bạn thức khuya để học hoặc làm việc nghiêm túc, thể hiện sự nỗ lực, chăm chỉ.
Stay up late: chỉ đơn thuần là đi ngủ muộn, không nhất thiết là vì công việc hay học tập.
So sánh cụ thể:
Cụm từ | Nghĩa | Mục đích |
Burn the midnight oil | Thức khuya để học tập, làm việc | Tích cực, thể hiện nỗ lực |
Stay up late | Thức khuya, ngủ muộn | Trung tính, có thể do xem phim, chơi game |
Ví dụ:
I stayed up late watching Netflix.
She burned the midnight oil to finish her report.
4. Các từ đồng nghĩa với burn the midnight oil
Nếu bạn muốn nói đa dạng hơn, hoặc cần paraphrase trong bài thi IELTS, thì những cụm từ sau có thể dùng thay thế:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pull an all-nighter | Thức trắng đêm | I pulled an all-nighter to finish my essay. |
Burn the candle at both ends | Làm việc từ sáng tới khuya | She's been burning the candle at both ends lately. |
Work round the clock | Làm việc suốt ngày đêm | The team worked round the clock to meet the deadline. |
Work one’s fingers to the bone | Làm việc cực nhọc | They worked their fingers to the bone building this house. |
Do/try one’s utmost | Cố gắng hết sức | I’ll do my utmost to help you. |
Drive oneself hard | Ép bản thân làm việc nhiều | He drives himself hard before every exam. |
5. Bài tập luyện tập với cụm “burn the midnight oil”
Học xong lý thuyết thì phải luyện tập một chút để “cày sâu nhớ kỹ” nhé. Dưới đây là 3 dạng bài tập đơn giản mà hiệu quả, giúp bạn vừa hiểu rõ cách dùng cụm burn the midnight oil, vừa làm quen với các tình huống thực tế có thể gặp trong bài thi IELTS hoặc đời sống thường ngày.
Bài 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cụm burn the midnight oil với thì phù hợp (hiện tại, quá khứ, hoặc hoàn thành).
Last month, I _____________ to prepare for my university entrance exam.
If you want to pass the IELTS test, you must _____________ more seriously.
They _____________ for weeks before launching their new app.
We’re planning to _____________ tonight to finish this group project.
She looked tired this morning. I guess she _____________ again.
Đáp án gợi ý:
burned the midnight oil
burn the midnight oil
had been burning the midnight oil
burn the midnight oil
was burning the midnight oil
Giải thích thêm:
Với những câu nói về thói quen hiện tại hoặc tương lai gần → dùng burn the midnight oil
Nếu đã xảy ra trong quá khứ → dùng burned the midnight oil
Nếu muốn nhấn mạnh sự kéo dài → dùng had been burning the midnight oil
Bài 2: Viết lại câu
Viết lại những câu dưới đây bằng cách thay cụm từ “stay up late” hoặc những diễn đạt tương đương bằng burn the midnight oil sao cho tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
She stayed up late to finish reading her thesis paper
We worked until 2 a.m. on the group presentation.
I stayed awake all night reviewing vocabulary for the IELTS Speaking test.
They kept working late every day before the product launch
He usually stays up late before project deadlines
Đáp án gợi ý:
She burned the midnight oil to finish reading her thesis paper
We burned the midnight oil working on the group presentation.
I burned the midnight oil reviewing vocabulary for the IELTS Speaking test.
They burned the midnight oil every day before the product launch.
He usually burns the midnight oil before project deadlines.
Ghi nhớ:
Đây là bài tập paraphrase – cực kỳ hữu ích khi bạn muốn đa dạng hóa cách diễn đạt trong bài thi IELTS Writing Task 2.
“Burn the midnight oil” giúp thể hiện mức độ nỗ lực và tập trung hơn hẳn so với các cụm thông thường như “stay up late”.
Hiểu và sử dụng đúng cụm burn the midnight oil sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và tăng điểm ngữ pháp – từ vựng trong bài thi IELTS. Đặc biệt trong Speaking Part 2 hoặc Writing Task 2, thành ngữ này giúp bạn ghi điểm về sự linh hoạt trong diễn đạt.
Đừng quên luyện tập thêm nhiều thành ngữ khác với Tram Nguyen IELTS để học nhanh – nhớ lâu – áp dụng ngay vào bài thi nhé!
Comments