Không còn là một hiện tượng, Covid-19 đã đeo bám cuộc sống của chúng ta gần 2 năm rồi! Nếu thường xuyên đọc báo và cập nhật tin tức, chắc hẳn bạn đã quen với những cụm từ như 'đại dịch', 'giãn cách', 'cách ly'.v.v. rồi phải không? Vậy còn trong tiếng Anh thì sao nhỉ. Cùng chúng mình ôn lại những từ vựng thường gặp nhất cho chủ đề này nhé! Các từ dưới đây đều được coi là topic-related vocabulary cho chủ đề Healthcare đó nha.
🍓 Pandemic /pænˈdemɪk/ (n): đại dịch
🍓 Quarantine /ˈkwɔːrəntiːn/ (n): thời gian cách ly
🍓 Social distancing /ˈsəʊʃl/ /ˈdɪstənsɪŋ/ (n): giãn cách xã hội
🍓 Self-isolation /ˌself ˌaɪsəˈleɪʃn/ (n): tự cách ly
🍓 Asymptomatic /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/ (adj): không có triệu chứng nhiễm bệnh
🍓 Incubation period /ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/ /ˈpɪriəd/ (n): thời gian ủ bệnh
🍓 Herd community /hɜːd/ /kəˈmjuːnəti/ (n): miễn dịch cộng đồng
🍓 To be infected with /ɪnˈfektɪd/ (adj): bị nhiễm bệnh
🍓 Breathing difficulties/shortness of breath (n): khó khăn trong việc thở
🍓 Outbreak /ˈaʊtbreɪk/ (n): sự bùng phát dịch bệnh
👍👍 Follow page để theo dõi bài học mới mỗi ngày 🍂
_______________
#TramnguyenIELTS đào tạo onine & offline các khoá học từ 0 - 6.5++ sĩ số nhỏ.
📮 Khóa học hiện có www.tramnguyenielts.com
🛎 Group Cùng nhau học IELTS
🍓 Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
🔑 Bài test đầu vào miễn phí: https://bit.ly/3j7dfN1
Comments